BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH ÁP DỤNG TẠI TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN THỚI LAI |
STT |
Tên theo TT43,50,21 |
Giá BHYT |
Ghi chú giá BHYT |
Giá cho người không thẻ BHYT |
Ghi chú giá cho người không thẻ BHYT |
1 |
Khám Nội khoa |
26,200 |
|
31,000 |
|
2 |
Khám Nhi khoa |
26,200 |
|
31,000 |
|
3 |
Khám Lao |
26,200 |
|
31,000 |
|
4 |
Khám Y học cổ truyền |
26,200 |
|
31,000 |
|
5 |
Khám Ngoại khoa |
26,200 |
|
31,000 |
|
6 |
Khám Phụ sản |
26,200 |
|
31,000 |
|
7 |
Khám Mắt |
26,200 |
|
31,000 |
|
8 |
Khám Tai mũi họng |
26,200 |
|
31,000 |
|
9 |
Khám Răng hàm mặt |
26,200 |
|
31,000 |
|
10 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu |
249,400 |
|
245,700 |
|
11 |
Giường nôi khoa loại 1 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu |
141,500 |
|
149,800 |
|
12 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội tiết |
141,500 |
|
149,800 |
|
13 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nội tiết |
124,300 |
|
133,800 |
|
14 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
124,300 |
|
133,800 |
|
15 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
124,300 |
|
133,800 |
|
16 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
30,000 |
|
45,900 |
|
17 |
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên |
20,000 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. |
20,000 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú, chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. |
18 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng |
1,113,000 |
|
1,113,000 |
|
19 |
Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương) |
713,000 |
|
713,000 |
|
20 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
430,000 |
|
430,000 |
|
21 |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện |
430,000 |
|
430,000 |
|
22 |
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm |
234,000 |
|
234,000 |
|
23 |
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu |
234,000 |
|
234,000 |
|
24 |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu |
30,000 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
30,000 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
25 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
10,000 |
|
10,000 |
|
26 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) |
10,000 |
|
10,000 |
|
27 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) |
295,000 |
|
295,000 |
|
28 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
203,000 |
|
203,000 |
|
29 |
Đặt ống nội khí quản |
555,000 |
|
555,000 |
|
30 |
Mở khí quản cấp cứu |
704,000 |
|
704,000 |
|
31 |
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp |
704,000 |
|
704,000 |
|
32 |
Mở khí quản thường quy |
704,000 |
|
704,000 |
|
33 |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở |
704,000 |
|
704,000 |
|
34 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
55,000 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Trường hợp áp dụng với bệnh nhân nội trú theo hướng dẫn của Bộ Y tế. |
55,000 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Trường hợp áp dụng với bệnh nhân nội trú theo hướng dẫn của Bộ Y tế. |
35 |
Thay ống nội khí quản |
555,000 |
|
555,000 |
|
36 |
Thay canuyn mở khí quản |
241,000 |
|
241,000 |
|
37 |
Vận động trị liệu hô hấp |
29,000 |
|
29,000 |
|
38 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
17,600 |
Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
17,600 |
Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
39 |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
17,600 |
Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
17,600 |
Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
40 |
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng |
241,000 |
|
241,000 |
|
41 |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp |
203,000 |
|
203,000 |
|
42 |
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter |
136,000 |
|
136,000 |
|
43 |
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ |
183,000 |
|
183,000 |
|
44 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] |
533,000 |
|
533,000 |
|
45 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] |
533,000 |
|
533,000 |
|
46 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] |
533,000 |
|
533,000 |
|
47 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
46,500 |
|
46,500 |
|
48 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
458,000 |
Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. |
458,000 |
Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. |
49 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp nâng cao |
458,000 |
Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. |
458,000 |
Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. |
50 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
85,400 |
|
85,400 |
|
51 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ |
360,000 |
|
360,000 |
|
52 |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
360,000 |
|
360,000 |
|
53 |
Thông bàng quang |
85,400 |
|
85,400 |
|
54 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
185,000 |
Chưa bao gồm hóa chất. |
185,000 |
Chưa bao gồm hóa chất. |
55 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
49,600 |
|
49,600 |
|
56 |
Chọc dịch tuỷ sống |
100,000 |
Chưa bao gồm kim chọc dò. |
100,000 |
Chưa bao gồm kim chọc dò. |
57 |
Đặt ống thông dạ dày |
85,400 |
|
85,400 |
|
58 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
106,000 |
|
106,000 |
|
59 |
Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) |
812,000 |
|
812,000 |
|
60 |
Thụt tháo |
78,000 |
|
78,000 |
|
61 |
Thụt giữ |
78,000 |
|
78,000 |
|
62 |
Đặt ống thông hậu môn |
78,000 |
|
78,000 |
|
63 |
Cho ăn qua ống thông dạ dày (một lần) |
295,000 |
|
295,000 |
|
64 |
Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông dạ dày bằng bơm tay (một lần) |
295,000 |
|
295,000 |
|
65 |
Nuôi dưỡng người bệnh qua lỗ mở dạ dày (một lần) |
295,000 |
|
295,000 |
|
66 |
Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu |
713,000 |
|
713,000 |
|
67 |
Đo áp lực ổ bụng |
430,000 |
|
430,000 |
|
68 |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu |
38,000 |
|
49,000 |
|
69 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
131,000 |
|
131,000 |
|
70 |
Dẫn lưu dịch ổ bụng cấp cứu ≤ 8 giờ |
573,000 |
Chưa bao gồm ống thông. |
2,058,000 |
Chưa bao gồm ống thông. |
71 |
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm |
573,000 |
Chưa bao gồm ống thông. |
2,058,000 |
Chưa bao gồm ống thông. |
72 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
129,000 |
|
129,000 |
|
73 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
174,000 |
|
174,000 |
|
74 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
227,000 |
|
227,000 |
|
75 |
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương |
46,500 |
|
46,500 |
|
76 |
Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng |
46,500 |
|
46,500 |
|
77 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
15,000 |
|
23,300 |
|
78 |
Định nhóm máu tại giường |
38,000 |
|
38,000 |
|
79 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
12,300 |
|
12,300 |
|
80 |
Đo các chất khí trong máu |
212,000 |
|
212,000 |
|
81 |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh |
38,000 |
|
49,000 |
|
82 |
Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu |
169,000 |
|
169,000 |
|
83 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc |
458,000 |
Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. |
458,000 |
Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. |
84 |
Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu |
148,000 |
Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân ngoại trú |
148,000 |
Chưa bao gồm hóa chất |
85 |
Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc) |
148,000 |
Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân ngoại trú |
148,000 |
Chưa bao gồm hóa chất |
86 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
169,000 |
|
169,000 |
|
87 |
Chọc dò dịch màng phổi |
131,000 |
|
131,000 |
|
88 |
Chọc hút khí màng phổi |
136,000 |
|
136,000 |
|
89 |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
658,000 |
|
658,000 |
|
90 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
17,600 |
Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
17,600 |
Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
91 |
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
172,000 |
|
172,000 |
|
92 |
Thay canuyn mở khí quản |
241,000 |
|
241,000 |
|
93 |
Vận động trị liệu hô hấp |
29,000 |
|
29,000 |
|
94 |
Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim |
234,000 |
|
234,000 |
|
95 |
Chọc dò màng ngoài tim |
234,000 |
|
234,000 |
|
96 |
Điện tim thường |
30,000 |
|
45,900 |
|
97 |
Nghiệm pháp Atropin |
191,000 |
|
191,000 |
|
98 |
Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh |
301,000 |
|
301,000 |
|
99 |
Chọc dò dịch não tuỷ |
100,000 |
Chưa bao gồm kim chọc dò. |
100,000 |
Chưa bao gồm kim chọc dò. |
100 |
Hút đờm hầu họng |
10,000 |
|
10,000 |
|
101 |
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN |
129,000 |
|
129,000 |
|
102 |
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) |
45,000 |
|
87,000 |
|
103 |
Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm |
360,000 |
|
360,000 |
|
104 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
104,000 |
|
104,000 |
|
105 |
Đặt sonde bàng quang |
85,400 |
|
85,400 |
|
106 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
185,000 |
Chưa bao gồm hóa chất. |
185,000 |
Chưa bao gồm hóa chất. |
107 |
Rửa bàng quang |
185,000 |
Chưa bao gồm hóa chất. |
185,000 |
Chưa bao gồm hóa chất. |
108 |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm |
131,000 |
|
131,000 |
|
109 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
131,000 |
|
131,000 |
|
110 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
169,000 |
|
169,000 |
|
111 |
Đặt ống thông dạ dày |
85,400 |
|
85,400 |
|
112 |
Đặt ống thông hậu môn |
78,000 |
|
78,000 |
|
113 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
106,000 |
|
106,000 |
|
114 |
Siêu âm ổ bụng |
38,000 |
|
49,000 |
|
115 |
Thụt tháo phân |
78,000 |
|
78,000 |
|
116 |
Hút dịch khớp gối |
109,000 |
|
109,000 |
|
117 |
Hút nang bao hoạt dịch |
109,000 |
|
109,000 |
|
118 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm |
104,000 |
|
104,000 |
|
119 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
968,000 |
|
968,000 |
|
120 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm |
640,000 |
|
640,000 |
Chưa bao gồm vi ống thông các loại, các cỡ |
121 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm |
1,113,000 |
|
1,113,000 |
|
122 |
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm |
234,000 |
|
234,000 |
|
123 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
30,000 |
|
45,900 |
|
124 |
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. |
10,000 |
|
10,000 |
|
125 |
Đặt ống nội khí quản |
555,000 |
|
555,000 |
|
126 |
Mở khí quản |
704,000 |
|
704,000 |
|
127 |
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi |
131,000 |
|
131,000 |
|
128 |
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) |
533,000 |
|
533,000 |
|
129 |
Chọc thăm dò màng phổi |
131,000 |
|
131,000 |
|
130 |
Thăm dò chức năng hô hấp |
120,000 |
|
142,000 |
|
131 |
Khí dung thuốc cấp cứu |
17,600 |
Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
17,600 |
Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
132 |
Khí dung thuốc thở máy |
17,600 |
Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
17,600 |
Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
133 |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần |
10,000 |
|
10,000 |
|
134 |
Mở khí quản qua da cấp cứu |
704,000 |
|
704,000 |
|
135 |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp |
136,000 |
|
136,000 |
|
136 |
Đặt nội khí quản 2 nòng |
555,000 |
|
555,000 |
|
137 |
Thay canuyn mở khí quản |
241,000 |
|
241,000 |
|
138 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản |
55,000 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Trường hợp áp dụng với bệnh nhân nội trú theo hướng dẫn của Bộ Y tế. |
55,000 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Trường hợp áp dụng với bệnh nhân nội trú theo hướng dẫn của Bộ Y tế. |
139 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
46,500 |
|
46,500 |
|
140 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp |
1,149,000 |
|
1,149,000 |
|
141 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
104,000 |
|
104,000 |
|
142 |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
360,000 |
|
360,000 |
|
143 |
Vận động trị liệu bàng quang |
296,000 |
|
296,000 |
|
144 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
185,000 |
Chưa bao gồm hóa chất. |
185,000 |
Chưa bao gồm hóa chất. |
145 |
Thông tiểu |
85,400 |
|
85,400 |
|
146 |
Chọc dịch tuỷ sống |
100,000 |
Chưa bao gồm kim chọc dò. |
100,000 |
Chưa bao gồm kim chọc dò. |
147 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
49,600 |
|
49,600 |
|
148 |
Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu |
131,000 |
|
131,000 |
|
149 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
131,000 |
|
131,000 |
|
150 |
Đặt ống thông dạ dày |
85,400 |
|
85,400 |
|
151 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
106,000 |
|
106,000 |
|
152 |
Đặt sonde hậu môn |
78,000 |
|
78,000 |
|
153 |
Thụt tháo phân |
78,000 |
|
78,000 |
|
154 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường |
15,000 |
|
23,300 |
|
155 |
Xông hơi thuốc |
40,000 |
|
40,000 |
|
156 |
Xông khói thuốc |
35,000 |
|
35,000 |
|
157 |
Sắc thuốc thang |
12,000 |
Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc. |
12,000 |
Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc. |
158 |
Hào châm |
68,000 |
|
81,800 |
|
159 |
Nhĩ châm |
68,000 |
|
81,800 |
|
160 |
Ôn châm |
68,000 |
|
81,800 |
|
161 |
Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp |
70,000 |
|
75,800 |
|
162 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi trên |
70,000 |
|
75,800 |
|
163 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới |
70,000 |
|
75,800 |
|
164 |
Điện mãng châm điều trị liệt nửa người |
70,000 |
|
75,800 |
|
165 |
Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
70,000 |
|
75,800 |
|
166 |
Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh |
70,000 |
|
75,800 |
|
167 |
Điện mãng châm điều trị teo cơ |
70,000 |
|
75,800 |
|
168 |
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ |
70,000 |
|
75,800 |
|
169 |
Điện mãng châm điều trị bại não |
70,000 |
|
75,800 |
|
170 |
Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp |
70,000 |
|
75,800 |
|
171 |
Điện mãng châm điều trị khàn tiếng |
70,000 |
|
75,800 |
|
172 |
Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ |
70,000 |
|
75,800 |
|
173 |
Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược |
70,000 |
|
75,800 |
|
174 |
Điện mãng châm điều trị đau đầu |
70,000 |
|
75,800 |
|
175 |
Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu |
70,000 |
|
75,800 |
|
176 |
Điện mãng châm điều trị stress |
70,000 |
|
75,800 |
|
177 |
Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh |
70,000 |
|
75,800 |
|
178 |
Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
70,000 |
|
75,800 |
|
179 |
Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên |
70,000 |
|
75,800 |
|
180 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình |
70,000 |
|
75,800 |
|
181 |
Điện mãng châm điều trị giảm thính lực |
70,000 |
|
75,800 |
|
182 |
Điện mãng châm điều trị thất ngôn |
70,000 |
|
75,800 |
|
183 |
Điện mãng châm điều trị hen phế quản |
70,000 |
|
75,800 |
|
184 |
Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp |
70,000 |
|
75,800 |
|
185 |
Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp |
70,000 |
|
75,800 |
|
186 |
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn |
70,000 |
|
75,800 |
|
187 |
Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn |
70,000 |
|
75,800 |
|
188 |
Điện mãng châm điều trị trĩ |
70,000 |
|
75,800 |
|
189 |
Điện mãng châm điều trị sa dạ dày |
70,000 |
|
75,800 |
|
190 |
Điện mãng châm điều trị đau dạ dày |
70,000 |
|
75,800 |
|
191 |
Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh |
70,000 |
|
75,800 |
|
192 |
Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
70,000 |
|
75,800 |
|
193 |
Điện mãng châm điều trị thoái hoá khớp |
70,000 |
|
75,800 |
|
194 |
Điện mãng châm điều trị đau lưng |
70,000 |
|
75,800 |
|
195 |
Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ |
70,000 |
|
75,800 |
|
196 |
Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai |
70,000 |
|
75,800 |
|
197 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy |
70,000 |
|
75,800 |
|
198 |
Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta |
70,000 |
|
75,800 |
|
199 |
Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận |
70,000 |
|
75,800 |
|
200 |
Điện mãng châm điều trị viêm tuyến vú, tắc tia sữa |
70,000 |
|
75,800 |
|
201 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện |
70,000 |
|
75,800 |
|
202 |
Điện mãng châm điều trị chứng táo bón |
70,000 |
|
75,800 |
|
203 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hoá |
70,000 |
|
75,800 |
|
204 |
Điện mãng châm điều trị đái dầm |
70,000 |
|
75,800 |
|
205 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
70,000 |
|
75,800 |
|
206 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
70,000 |
|
75,800 |
|
207 |
Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
70,000 |
|
75,800 |
|
208 |
Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
70,000 |
|
75,800 |
|
209 |
Điện mãng châm điều trị đau răng |
70,000 |
|
75,800 |
|
210 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên |
70,000 |
|
75,800 |
|
211 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới |
70,000 |
|
75,800 |
|
212 |
Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa |
70,000 |
|
75,800 |
|
213 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người |
70,000 |
|
75,800 |
|
214 |
Điện nhĩ châm điều trị bại não |
70,000 |
|
75,800 |
|
215 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
70,000 |
|
75,800 |
|
216 |
Điện nhĩ châm điều trị bệnh tự kỷ |
70,000 |
|
75,800 |
|
217 |
Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai |
70,000 |
|
75,800 |
|
218 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác |
70,000 |
|
75,800 |
|
219 |
Điện nhĩ châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp |
70,000 |
|
75,800 |
|
220 |
Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng |
70,000 |
|
75,800 |
|
221 |
Điện nhĩ châm điều trị động kinh |
70,000 |
|
75,800 |
|
222 |
Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
70,000 |
|
75,800 |
|
223 |
Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ |
70,000 |
|
75,800 |
|
224 |
Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính |
70,000 |
|
75,800 |
|
225 |
Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
70,000 |
|
75,800 |
|
226 |
Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
70,000 |
|
75,800 |
|
227 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
70,000 |
|
75,800 |
|
228 |
Điện nhĩ châm điều trị sụp mi |
70,000 |
|
75,800 |
|
229 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
70,000 |
|
75,800 |
|
230 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực |
70,000 |
|
75,800 |
|
231 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực |
70,000 |
|
75,800 |
|
232 |
Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn |
70,000 |
|
75,800 |
|
233 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang |
70,000 |
|
75,800 |
|
234 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng |
70,000 |
|
75,800 |
|
235 |
Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản |
70,000 |
|
75,800 |
|
236 |
Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết áp |
70,000 |
|
75,800 |
|
237 |
Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp |
70,000 |
|
75,800 |
|
238 |
Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn |
70,000 |
|
75,800 |
|
239 |
Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn |
70,000 |
|
75,800 |
|
240 |
Điện nhĩ châm điều trị trĩ |
70,000 |
|
75,800 |
|
241 |
Điện nhĩ châm điều trị sa dạ dày |
70,000 |
|
75,800 |
|
242 |
Điện nhĩ châm điều trị đau dạ dày |
70,000 |
|
75,800 |
|
243 |
Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc |
70,000 |
|
75,800 |
|
244 |
Điện nhĩ châm điều trị đau lưng |
70,000 |
|
75,800 |
|
245 |
Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ |
70,000 |
|
75,800 |
|
246 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy |
70,000 |
|
75,800 |
|
247 |
Điện nhĩ châm điều trị đái dầm |
70,000 |
|
75,800 |
|
248 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
70,000 |
|
75,800 |
|
249 |
Điện nhĩ châm điều trị đau răng |
70,000 |
|
75,800 |
|
250 |
Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt |
138,000 |
|
174,000 |
|
251 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi trên |
138,000 |
|
174,000 |
|
252 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới |
138,000 |
|
174,000 |
|
253 |
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người |
138,000 |
|
174,000 |
|
254 |
Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ |
138,000 |
|
174,000 |
|
255 |
Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh |
138,000 |
|
174,000 |
|
256 |
Cấy chỉ điều trị teo cơ |
138,000 |
|
174,000 |
|
257 |
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ |
138,000 |
|
174,000 |
|
258 |
Cấy chỉ điều trị bại não |
138,000 |
|
174,000 |
|
259 |
Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ |
138,000 |
|
174,000 |
|
260 |
Cấy chỉ điều trị chứng ù tai |
138,000 |
|
174,000 |
|
261 |
Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác |
138,000 |
|
174,000 |
|
262 |
Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp |
138,000 |
|
174,000 |
|
263 |
Cấy chỉ điều trị khàn tiếng |
138,000 |
|
174,000 |
|
264 |
Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược |
138,000 |
|
174,000 |
|
265 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp |
138,000 |
|
174,000 |
|
266 |
Cấy chỉ điều trị động kinh |
138,000 |
|
174,000 |
|
267 |
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
138,000 |
|
174,000 |
|
268 |
Cấy chỉ điều trị mất ngủ |
138,000 |
|
174,000 |
|
269 |
Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính |
138,000 |
|
174,000 |
|
270 |
Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh |
138,000 |
|
174,000 |
|
271 |
Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V |
138,000 |
|
174,000 |
|
272 |
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
138,000 |
|
174,000 |
|
273 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình |
138,000 |
|
174,000 |
|
274 |
Cấy chỉ điều trị giảm thính lực |
138,000 |
|
174,000 |
|
275 |
Cấy chỉ điều trị thất ngôn |
138,000 |
|
174,000 |
|
276 |
Cấy chỉ điều trị viêm xoang |
138,000 |
|
174,000 |
|
277 |
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng |
138,000 |
|
174,000 |
|
278 |
Cấy chỉ điều trị hen phế quản |
138,000 |
|
174,000 |
|
279 |
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn |
138,000 |
|
174,000 |
|
280 |
Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn |
138,000 |
|
174,000 |
|
281 |
Cấy chỉ điều trị sa dạ dày |
138,000 |
|
174,000 |
|
282 |
Cấy chỉ điều trị đau dạ dày |
138,000 |
|
174,000 |
|
283 |
Cấy chỉ điều trị nôn, nấc |
138,000 |
|
174,000 |
|
284 |
Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp |
138,000 |
|
174,000 |
|
285 |
Cấy chỉ điều trị thoái hoá khớp |
138,000 |
|
174,000 |
|
286 |
Cấy chỉ điều trị đau lưng |
138,000 |
|
174,000 |
|
287 |
Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ |
138,000 |
|
174,000 |
|
288 |
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai |
138,000 |
|
174,000 |
|
289 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy |
138,000 |
|
174,000 |
|
290 |
Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta |
138,000 |
|
174,000 |
|
291 |
Cấy chỉ điều trị đái dầm |
138,000 |
|
174,000 |
|
292 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
138,000 |
|
174,000 |
|
293 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
138,000 |
|
174,000 |
|
294 |
Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
138,000 |
|
174,000 |
|
295 |
Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
138,000 |
|
174,000 |
|
296 |
Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư |
138,000 |
|
174,000 |
|
297 |
Điện châm điều trị di chứng bại liệt |
70,000 |
|
75,800 |
|
298 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
70,000 |
|
75,800 |
|
299 |
Điện châm điều trị liệt chi dưới |
70,000 |
|
75,800 |
|
300 |
Điện châm điều trị liệt nửa người |
70,000 |
|
75,800 |
|