BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH ÁP DỤNG TẠI TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN THỚI LAI
STT Tên theo TT43,50,21 Giá BHYT Ghi chú giá BHYT Giá cho người không thẻ BHYT Ghi chú giá cho người không thẻ BHYT
1 Khám Nội khoa 26,200   31,000  
2 Khám Nhi khoa  26,200   31,000  
3 Khám Lao  26,200   31,000  
4 Khám Y học cổ truyền 26,200   31,000  
5 Khám Ngoại khoa 26,200   31,000  
6 Khám Phụ sản 26,200   31,000  
7 Khám Mắt 26,200   31,000  
8 Khám Tai mũi họng 26,200   31,000  
9 Khám Răng hàm mặt 26,200   31,000  
10 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu 249,400   245,700  
11 Giường nôi khoa loại 1 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu 141,500   149,800  
12 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội tiết 141,500   149,800  
13 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nội tiết 124,300   133,800  
14 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản 124,300   133,800  
15 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 124,300   133,800  
16  Ghi điện tim cấp cứu tại giường  30,000   45,900  
17  Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên  20,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. 20,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú, chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.
18  Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng  1,113,000   1,113,000  
19 Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương) 713,000   713,000  
20 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 430,000   430,000  
21 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện 430,000   430,000  
22 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm 234,000   234,000  
23 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu 234,000   234,000  
24 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu 30,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. 30,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
25 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) 10,000   10,000  
26 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) 10,000   10,000  
27 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) 295,000   295,000  
28 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ 203,000   203,000  
29 Đặt ống nội khí quản 555,000   555,000  
30 Mở khí quản cấp cứu 704,000   704,000  
31 Mở khí quản qua màng nhẫn giáp 704,000   704,000  
32 Mở khí quản thường quy 704,000   704,000  
33 Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở 704,000   704,000  
34 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) 55,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Trường hợp áp dụng với bệnh nhân nội trú theo hướng dẫn của Bộ Y tế. 55,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Trường hợp áp dụng với bệnh nhân nội trú theo hướng dẫn của Bộ Y tế.
35 Thay ống nội khí quản 555,000   555,000  
36 Thay canuyn mở khí quản 241,000   241,000  
37 Vận động trị liệu hô hấp 29,000   29,000  
38 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) 17,600 Chưa bao gồm thuốc khí dung. 17,600 Chưa bao gồm thuốc khí dung.
39 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) 17,600 Chưa bao gồm thuốc khí dung. 17,600 Chưa bao gồm thuốc khí dung.
40 Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng 241,000   241,000  
41 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp 203,000   203,000  
42 Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter 136,000   136,000  
43 Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ 183,000   183,000  
44 Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] 533,000   533,000  
45 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] 533,000   533,000  
46 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] 533,000   533,000  
47 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 46,500   46,500  
48 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 458,000 Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. 458,000 Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.
49 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp nâng cao 458,000 Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. 458,000 Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.
50 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang 85,400   85,400  
51 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ 360,000   360,000  
52 Mở thông bàng quang trên xương mu 360,000   360,000  
53 Thông bàng quang 85,400   85,400  
54 Rửa bàng quang lấy máu cục 185,000 Chưa bao gồm hóa chất. 185,000 Chưa bao gồm hóa chất.
55 Soi đáy mắt cấp cứu 49,600   49,600  
56 Chọc dịch tuỷ sống 100,000 Chưa bao gồm kim chọc dò. 100,000 Chưa bao gồm kim chọc dò.
57 Đặt ống thông dạ dày 85,400   85,400  
58 Rửa dạ dày cấp cứu 106,000   106,000  
59 Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) 812,000   812,000  
60 Thụt tháo 78,000   78,000  
61 Thụt giữ 78,000   78,000  
62 Đặt ống thông hậu môn 78,000   78,000  
63 Cho ăn qua ống thông dạ dày (một lần) 295,000   295,000  
64 Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông dạ dày bằng bơm tay (một lần) 295,000   295,000  
65 Nuôi dưỡng người bệnh qua lỗ mở dạ dày (một lần) 295,000   295,000  
66 Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu 713,000   713,000  
67 Đo áp lực ổ bụng 430,000   430,000  
68 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu 38,000   49,000  
69 Chọc dò ổ bụng cấp cứu 131,000   131,000  
70 Dẫn lưu dịch ổ bụng cấp cứu ≤ 8 giờ 573,000 Chưa bao gồm ống thông. 2,058,000 Chưa bao gồm ống thông.
71 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm 573,000 Chưa bao gồm ống thông. 2,058,000 Chưa bao gồm ống thông.
72 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 129,000   129,000  
73 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 174,000   174,000  
74 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 227,000   227,000  
75 Cố định tạm thời người bệnh gãy xương 46,500   46,500  
76 Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng 46,500   46,500  
77 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 15,000   23,300  
78 Định nhóm máu tại giường 38,000   38,000  
79 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường 12,300   12,300  
80 Đo các chất khí trong máu 212,000   212,000  
81 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh 38,000   49,000  
82 Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu 169,000   169,000  
83 Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc 458,000 Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. 458,000 Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.
84 Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu 148,000 Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân ngoại trú 148,000 Chưa bao gồm hóa chất
85 Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc) 148,000 Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân ngoại trú 148,000 Chưa bao gồm hóa chất
86 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 169,000   169,000  
87 Chọc dò dịch màng phổi 131,000   131,000  
88 Chọc hút khí màng phổi 136,000   136,000  
89 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 658,000   658,000  
90 Khí dung thuốc giãn phế quản 17,600 Chưa bao gồm thuốc khí dung. 17,600 Chưa bao gồm thuốc khí dung.
91 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe 172,000   172,000  
92 Thay canuyn mở khí quản 241,000   241,000  
93 Vận động trị liệu hô hấp 29,000   29,000  
94 Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim 234,000   234,000  
95 Chọc dò màng ngoài tim 234,000   234,000  
96 Điện tim thường 30,000   45,900  
97 Nghiệm pháp Atropin 191,000   191,000  
98 Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh 301,000   301,000  
99 Chọc dò dịch não tuỷ 100,000 Chưa bao gồm kim chọc dò. 100,000 Chưa bao gồm kim chọc dò.
100 Hút đờm hầu họng 10,000   10,000  
101 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN 129,000   129,000  
102 Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) 45,000   87,000  
103 Chọc hút dịch quanh thận  dưới hướng dẫn của siêu âm 360,000   360,000  
104 Chọc hút nước tiểu trên xương mu 104,000   104,000  
105 Đặt sonde bàng quang 85,400   85,400  
106 Rửa bàng quang lấy máu cục 185,000 Chưa bao gồm hóa chất. 185,000 Chưa bao gồm hóa chất.
107 Rửa bàng quang 185,000 Chưa bao gồm hóa chất. 185,000 Chưa bao gồm hóa chất.
108 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm 131,000   131,000  
109 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị 131,000   131,000  
110 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị 169,000   169,000  
111 Đặt ống thông dạ dày 85,400   85,400  
112 Đặt ống thông hậu môn 78,000   78,000  
113 Rửa dạ dày cấp cứu 106,000   106,000  
114 Siêu âm ổ bụng 38,000   49,000  
115 Thụt tháo phân 78,000   78,000  
116 Hút dịch khớp gối 109,000   109,000  
117 Hút nang bao hoạt dịch 109,000   109,000  
118 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm 104,000   104,000  
119 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 968,000   968,000  
120 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 640,000   640,000 Chưa bao gồm vi ống thông các loại, các cỡ
121 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1,113,000   1,113,000  
122 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm 234,000   234,000  
123 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 30,000   45,900  
124 Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. 10,000   10,000  
125 Đặt ống nội khí quản 555,000   555,000  
126 Mở khí quản 704,000   704,000  
127 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi 131,000   131,000  
128 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) 533,000   533,000  
129 Chọc thăm dò màng phổi 131,000   131,000  
130 Thăm dò chức năng hô hấp 120,000   142,000  
131 Khí dung thuốc cấp cứu 17,600 Chưa bao gồm thuốc khí dung. 17,600 Chưa bao gồm thuốc khí dung.
132 Khí dung thuốc thở máy 17,600 Chưa bao gồm thuốc khí dung. 17,600 Chưa bao gồm thuốc khí dung.
133 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần 10,000   10,000  
134 Mở khí quản qua da cấp cứu 704,000   704,000  
135 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp 136,000   136,000  
136 Đặt nội khí quản 2 nòng 555,000   555,000  
137 Thay canuyn mở khí quản 241,000   241,000  
138 Chăm sóc lỗ mở khí quản 55,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Trường hợp áp dụng với bệnh nhân nội trú theo hướng dẫn của Bộ Y tế. 55,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Trường hợp áp dụng với bệnh nhân nội trú theo hướng dẫn của Bộ Y tế.
139 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 46,500   46,500  
140 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp 1,149,000   1,149,000  
141 Chọc hút nước tiểu trên xương mu 104,000   104,000  
142 Mở thông bàng quang trên xương mu 360,000   360,000  
143 Vận động trị liệu bàng quang 296,000   296,000  
144 Rửa bàng quang lấy máu cục 185,000 Chưa bao gồm hóa chất. 185,000 Chưa bao gồm hóa chất.
145 Thông tiểu 85,400   85,400  
146 Chọc dịch tuỷ sống 100,000 Chưa bao gồm kim chọc dò. 100,000 Chưa bao gồm kim chọc dò.
147 Soi đáy mắt cấp cứu 49,600   49,600  
148 Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu 131,000   131,000  
149 Chọc dò ổ bụng cấp cứu 131,000   131,000  
150 Đặt ống thông dạ dày 85,400   85,400  
151 Rửa dạ dày cấp cứu 106,000   106,000  
152 Đặt sonde hậu môn 78,000   78,000  
153 Thụt tháo phân 78,000   78,000  
154 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường 15,000   23,300  
155 Xông hơi thuốc 40,000   40,000  
156 Xông khói thuốc 35,000   35,000  
157 Sắc thuốc thang 12,000 Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc. 12,000 Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc.
158 Hào châm 68,000   81,800  
159 Nhĩ châm 68,000   81,800  
160 Ôn châm 68,000   81,800  
161 Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp 70,000   75,800  
162 Điện mãng châm điều trị liệt chi trên 70,000   75,800  
163 Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới 70,000   75,800  
164 Điện mãng châm điều trị liệt nửa người 70,000   75,800  
165 Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ 70,000   75,800  
166 Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh 70,000   75,800  
167 Điện mãng châm điều trị teo cơ 70,000   75,800  
168 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ 70,000   75,800  
169 Điện mãng châm điều trị bại não 70,000   75,800  
170 Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp 70,000   75,800  
171 Điện mãng châm điều trị khàn tiếng 70,000   75,800  
172 Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ 70,000   75,800  
173 Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược 70,000   75,800  
174 Điện mãng châm điều trị đau đầu 70,000   75,800  
175 Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu 70,000   75,800  
176 Điện mãng châm điều trị stress 70,000   75,800  
177 Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh 70,000   75,800  
178 Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 70,000   75,800  
179 Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên 70,000   75,800  
180 Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình 70,000   75,800  
181 Điện mãng châm điều trị giảm thính lực 70,000   75,800  
182 Điện mãng châm điều trị thất ngôn 70,000   75,800  
183 Điện mãng châm điều trị hen phế quản 70,000   75,800  
184 Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp 70,000   75,800  
185 Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp 70,000   75,800  
186 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn 70,000   75,800  
187 Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn 70,000   75,800  
188 Điện mãng châm điều trị trĩ 70,000   75,800  
189 Điện mãng châm điều trị sa dạ dày 70,000   75,800  
190 Điện mãng châm điều trị đau dạ dày 70,000   75,800  
191 Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh 70,000   75,800  
192 Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp 70,000   75,800  
193 Điện mãng châm điều trị thoái hoá khớp 70,000   75,800  
194 Điện mãng châm điều trị đau lưng 70,000   75,800  
195 Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ 70,000   75,800  
196 Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai 70,000   75,800  
197 Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy 70,000   75,800  
198 Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta 70,000   75,800  
199 Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận 70,000   75,800  
200 Điện mãng châm điều trị viêm tuyến vú, tắc tia sữa 70,000   75,800  
201 Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện 70,000   75,800  
202 Điện mãng châm điều trị chứng táo bón 70,000   75,800  
203 Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hoá 70,000   75,800  
204 Điện mãng châm điều trị đái dầm 70,000   75,800  
205 Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 70,000   75,800  
206 Điện mãng châm điều trị rối loạn thần  kinh chức năng sau chấn thương sọ não 70,000   75,800  
207 Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 70,000   75,800  
208 Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật 70,000   75,800  
209 Điện mãng châm điều trị đau răng 70,000   75,800  
210 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên 70,000   75,800  
211 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới 70,000   75,800  
212 Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa 70,000   75,800  
213 Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người 70,000   75,800  
214 Điện nhĩ châm điều trị bại não 70,000   75,800  
215 Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh của cơ 70,000   75,800  
216 Điện nhĩ châm điều trị bệnh tự kỷ 70,000   75,800  
217 Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai 70,000   75,800  
218 Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác 70,000   75,800  
219 Điện nhĩ châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp 70,000   75,800  
220 Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng 70,000   75,800  
221 Điện nhĩ châm điều trị động kinh 70,000   75,800  
222 Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 70,000   75,800  
223 Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ 70,000   75,800  
224 Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính 70,000   75,800  
225 Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh 70,000   75,800  
226 Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 70,000   75,800  
227 Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 70,000   75,800  
228 Điện nhĩ châm điều trị sụp mi 70,000   75,800  
229 Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 70,000   75,800  
230 Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực 70,000   75,800  
231 Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực 70,000   75,800  
232 Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn 70,000   75,800  
233 Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang 70,000   75,800  
234 Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng 70,000   75,800  
235 Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản 70,000   75,800  
236 Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết áp 70,000   75,800  
237 Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp 70,000   75,800  
238 Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn 70,000   75,800  
239 Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn 70,000   75,800  
240 Điện nhĩ châm điều trị trĩ 70,000   75,800  
241 Điện nhĩ châm điều trị sa dạ dày 70,000   75,800  
242 Điện nhĩ châm điều trị đau dạ dày 70,000   75,800  
243 Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc 70,000   75,800  
244 Điện nhĩ châm điều trị đau lưng 70,000   75,800  
245 Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ 70,000   75,800  
246 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy 70,000   75,800  
247 Điện nhĩ châm điều trị đái dầm 70,000   75,800  
248 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật 70,000   75,800  
249 Điện nhĩ châm điều trị đau răng 70,000   75,800  
250 Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt 138,000   174,000  
251 Cấy chỉ điều trị liệt  chi trên 138,000   174,000  
252 Cấy chỉ điều trị liệt  chi dưới 138,000   174,000  
253 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người 138,000   174,000  
254 Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ 138,000   174,000  
255 Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh 138,000   174,000  
256 Cấy chỉ điều trị teo cơ 138,000   174,000  
257 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ 138,000   174,000  
258 Cấy chỉ điều trị bại não 138,000   174,000  
259 Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ 138,000   174,000  
260 Cấy chỉ điều trị chứng ù tai 138,000   174,000  
261 Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác 138,000   174,000  
262 Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp 138,000   174,000  
263 Cấy chỉ điều trị khàn tiếng 138,000   174,000  
264 Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược 138,000   174,000  
265 Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp 138,000   174,000  
266 Cấy chỉ điều trị động kinh 138,000   174,000  
267 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu 138,000   174,000  
268 Cấy chỉ điều trị mất ngủ 138,000   174,000  
269 Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính 138,000   174,000  
270 Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh 138,000   174,000  
271 Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V 138,000   174,000  
272 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 138,000   174,000  
273 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình 138,000   174,000  
274 Cấy chỉ điều trị giảm thính lực 138,000   174,000  
275 Cấy chỉ điều trị thất ngôn 138,000   174,000  
276 Cấy chỉ điều trị viêm xoang 138,000   174,000  
277 Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng 138,000   174,000  
278 Cấy chỉ điều trị hen phế quản 138,000   174,000  
279 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn 138,000   174,000  
280 Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn 138,000   174,000  
281 Cấy chỉ điều trị sa dạ dày 138,000   174,000  
282 Cấy chỉ điều trị đau dạ dày 138,000   174,000  
283 Cấy chỉ điều trị nôn, nấc 138,000   174,000  
284 Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp 138,000   174,000  
285 Cấy chỉ điều trị thoái hoá khớp 138,000   174,000  
286 Cấy chỉ điều trị đau lưng 138,000   174,000  
287 Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ 138,000   174,000  
288 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai 138,000   174,000  
289 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy 138,000   174,000  
290 Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta 138,000   174,000  
291 Cấy chỉ điều trị đái dầm 138,000   174,000  
292 Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật 138,000   174,000  
293 Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 138,000   174,000  
294 Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 138,000   174,000  
295 Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật 138,000   174,000  
296 Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư 138,000   174,000  
297 Điện châm điều trị di chứng bại liệt 70,000   75,800  
298 Điện châm điều trị liệt chi trên 70,000   75,800  
299 Điện châm điều trị liệt chi dưới 70,000   75,800  
300 Điện châm điều trị liệt nửa người 70,000   75,800