BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH ÁP DỤNG TẠI TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN THỚI LAI
STT Tên theo TT43,50,21 Giá BHYT Ghi chú giá BHYT Giá cho người không thẻ BHYT Ghi chú giá cho người không thẻ BHYT
601 Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307,000   307,000 Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5 cm2 diện tích điều trị.
602 Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307,000   307,000 Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5 cm2 diện tích điều trị.
603 Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307,000   307,000 Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5 cm2 diện tích điều trị.
604 Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307,000   307,000 Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5 cm2 diện tích điều trị.
605 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu 2,531,000   2,531,000  
606 Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ 2,461,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. 2,461,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
607 Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản 781,000   781,000  
608 Lấy máu tụ tầng sinh môn 2,147,000   2,147,000  
609 Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường 3,157,000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. 3,157,000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
610 Mở bụng thăm dò 2,447,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. 2,447,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
611 Chọc dò túi cùng Douglas 267,000   267,000  
612 Chích áp xe tầng sinh môn 781,000   781,000  
613 Mở thông bàng quang 360,000   360,000  
614 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên 3,157,000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. 3,157,000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
615 Nong niệu đạo 228,000   228,000  
616 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa 2,752,000   2,752,000  
617 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay 2,752,000   2,752,000  
618 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít 3,609,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. 3,609,000 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.
619 Chích áp xe phần mềm lớn 173,000   173,000  
620 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn 244,000   244,000  
621 Nối gân duỗi 2,828,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo. 2,828,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
622 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản 172,000   172,000  
623 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm 224,000   224,000  
624 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm 286,000   286,000  
625 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 30,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. 30,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
626 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 55,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Trường hợp áp dụng với bệnh nhân nội trú theo hướng dẫn của Bộ Y tế. 55,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Trường hợp áp dụng với bệnh nhân nội trú theo hướng dẫn của Bộ Y tế.
627 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 79,600   79,600  
628 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 109,000   109,000  
629 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 129,000   129,000  
630 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 174,000   174,000  
631 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 227,000   227,000  
632 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 172,000   172,000  
633 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 244,000   244,000  
634 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 386,000   386,000  
635 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 208,000   208,000  
636 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 386,000   386,000  
637 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 208,000   208,000  
638 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 320,000   320,000  
639 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 200,000   200,000  
640 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles 320,000   320,000  
641 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles 200,000   200,000  
642 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 225,000   225,000  
643 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 150,000   150,000  
644 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 250,000   250,000  
645 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 150,000   150,000  
646 Nắn, bó bột trật khớp gối 250,000   250,000  
647 Nắn, bó bột trật khớp gối 150,000   150,000  
648 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 225,000   225,000  
649 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 150,000   150,000  
650 Nắn, bó bột gẫy xương gót 135,000   135,000  
651 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 225,000   225,000  
652 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 150,000   150,000  
653 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 386,000   386,000  
654 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 208,000   208,000  
655 Nắn, cố định trật khớp hàm 386,000   386,000  
656 Nắn, cố định trật khớp hàm 208,000   208,000  
657 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 250,000   250,000  
658 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 150,000   150,000  
659 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật 1,681,000   1,681,000  
660 Rút đinh các loại 1,681,000   1,681,000  
661 Chích rạch áp xe nhỏ 173,000   173,000  
662 Chích hạch viêm mủ 173,000   173,000  
663 Tháo bột các loại 49,500 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú 49,500 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú
664 Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực 2,752,000   2,752,000  
665 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ 2,752,000   2,752,000  
666 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách 2,752,000   2,752,000  
667 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn 2,752,000   2,752,000  
668 Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm 58,500   84,300  
669 Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid) 259,000   259,000 Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị.
670 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện 307,000   307,000 Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5 cm2 diện tích điều trị.
671 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện 307,000   307,000 Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5 cm2 diện tích điều trị.
672 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện 307,000   307,000 Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5 cm2 diện tích điều trị.
673 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện 307,000   307,000 Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5 cm2 diện tích điều trị.
674 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện 307,000   307,000 Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5 cm2 diện tích điều trị.
675 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện 307,000   307,000 Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5 cm2 diện tích điều trị.
676 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện 307,000   307,000 Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5 cm2 diện tích điều trị.
677 Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn 314,000   314,000 Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5 cm2 diện tích điều trị.
678 Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh  phong 505,000   505,000  
679 Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da 181,000   181,000  
680 Điều trị loét lỗ đáo cho người bệnh  phong bằng chiếu Laser Hé- Né 187,000   187,000  
681 Điều trị đau do zona bằng chiếu Laser Hé- Né 187,000   187,000  
682 Chăm sóc người bệnh bị pemphigoid, hồng ban đa dạng, Durhing Brocq.... 233,000 Áp dụng đối với  bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè. 233,000 Áp dụng đối với  bệnh Pemphigus/ Pemphigoid/ Ly thượng bì bọng nước bẩm sinh/ Vết loét bàn chân do đái tháo đường/ Vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong/ Vết loét, hoại tử do tỳ đè.
683 Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu 42,400   42,400  
684 Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường 2,319,000   2,319,000  
685 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 233,000 Áp dụng đối với  bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè. 233,000 Áp dụng đối với  bệnh Pemphigus/ Pemphigoid/ Ly thượng bì bọng nước bẩm sinh/ Vết loét bàn chân do đái tháo đường/ Vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong/ Vết loét, hoại tử do tỳ đè.
686 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường 233,000 Áp dụng đối với  bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè. 233,000 Áp dụng đối với  bệnh Pemphigus/ Pemphigoid/ Ly thượng bì bọng nước bẩm sinh/ Vết loét bàn chân do đái tháo đường/ Vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong/ Vết loét, hoại tử do tỳ đè.
687 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường 369,000   369,000  
688 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường 575,000   575,000  
689 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường 575,000   575,000  
690 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường 233,000 Áp dụng đối với  bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè. 233,000 Áp dụng đối với  bệnh Pemphigus/ Pemphigoid/ Ly thượng bì bọng nước bẩm sinh/ Vết loét bàn chân do đái tháo đường/ Vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong/ Vết loét, hoại tử do tỳ đè.
691 Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường 173,000   173,000  
692 Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường 369,000   369,000  
693 Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường 245,400   245,400  
694 Mai hoa châm 68,000   81,800  
695 Hào châm 68,000   81,800  
696 Mãng châm 68,000   81,800  
697 Nhĩ châm 68,000   81,800  
698 Điện châm 70,000   75,800  
699 Thủy châm 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
700 Cấy chỉ 138,000   174,000  
701 Ôn châm 68,000   81,800  
702 Cứu 35,000   35,000  
703 Kéo nắn cột sống cổ 41,500   50,500  
704 Kéo nắn cột sống thắt lưng 41,500   50,500  
705 Sắc thuốc thang 12,000 Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc. 12,000 Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc.
706 Luyện tập dưỡng sinh 20,000   20,000  
707 Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông 70,000   75,800  
708 Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 70,000   75,800  
709 Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng 70,000   75,800  
710 Điện mãng châm điều trị sa dạ dày 70,000   75,800  
711 Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược 70,000   75,800  
712 Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt 70,000   75,800  
713 Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em 70,000   75,800  
714 Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em 70,000   75,800  
715 Điện mãng châm điều trị đái dầm 70,000   75,800  
716 Điện mãng châm điều trị thống kinh 70,000   75,800  
717 Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt 70,000   75,800  
718 Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình 70,000   75,800  
719 Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy 70,000   75,800  
720 Điện mãng châm điều trị hen phế quản 70,000   75,800  
721 Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp 70,000   75,800  
722 Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 70,000   75,800  
723 Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 70,000   75,800  
724 Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn 70,000   75,800  
725 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V 70,000   75,800  
726 Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 70,000   75,800  
727 Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não 70,000   75,800  
728 Điện mãng châm điều trị liệt chi trên 70,000   75,800  
729 Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới 70,000   75,800  
730 Điện mãng châm điều trị giảm thị lực 70,000   75,800  
731 Điện mãng châm điều trị 70,000   75,800  
732 Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài 70,000   75,800  
733 Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang 70,000   75,800  
734 Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa 70,000   75,800  
735 Điện mãng châm điều trị đau răng 70,000   75,800  
736 Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp 70,000   75,800  
737 Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai 70,000   75,800  
738 Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp 70,000   75,800  
739 Điện mãng châm điều trị đau lưng 70,000   75,800  
740 Điện mãng châm điều trị di tinh 70,000   75,800  
741 Điện mãng châm điều trị liệt dương 70,000   75,800  
742 Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện 70,000   75,800  
743 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình 70,000   75,800  
744 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy 70,000   75,800  
745 Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản 70,000   75,800  
746 Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên 70,000   75,800  
747 Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa 70,000   75,800  
748 Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 70,000   75,800  
749 Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu 70,000   75,800  
750 Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ 70,000   75,800  
751 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress 70,000   75,800  
752 Điện nhĩ châm điều trị nôn 70,000   75,800  
753 Điện nhĩ châm điều trị nấc 70,000   75,800  
754 Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo 70,000   75,800  
755 Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 70,000   75,800  
756 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng 70,000   75,800  
757 Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt 70,000   75,800  
758 Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực 70,000   75,800  
759 Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 70,000   75,800  
760 Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não 70,000   75,800  
761 Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang 70,000   75,800  
762 Điện nhĩ châm điều di tinh 70,000   75,800  
763 Điện nhĩ châm điều trị liệt dương 70,000   75,800  
764 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện 70,000   75,800  
765 Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ 70,000   75,800  
766 Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung 70,000   75,800  
767 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 70,000   75,800  
768 Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn 70,000   75,800  
769 Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V 70,000   75,800  
770 Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 70,000   75,800  
771 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 70,000   75,800  
772 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 70,000   75,800  
773 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên 70,000   75,800  
774 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới 70,000   75,800  
775 Điện nhĩ châm điều trị thống kinh 70,000   75,800  
776 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt 70,000   75,800  
777 Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 70,000   75,800  
778 Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực 70,000   75,800  
779 Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang 70,000   75,800  
780 Điện nhĩ châm điều trị đái dầm 70,000   75,800  
781 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa 70,000   75,800  
782 Điện nhĩ châm điều trị đau răng 70,000   75,800  
783 Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp 70,000   75,800  
784 Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai 70,000   75,800  
785 Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp 70,000   75,800  
786 Điện nhĩ châm điều trị đau lưng 70,000   75,800  
787 Điện nhĩ châm điều trị ù tai 70,000   75,800  
788 Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác 70,000   75,800  
789 Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh 70,000   75,800  
790 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông 70,000   75,800  
791 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 70,000   75,800  
792 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona 70,000   75,800  
793 Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh 70,000   75,800  
794 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 138,000   174,000  
795 Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược 138,000   174,000  
796 Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng 138,000   174,000  
797 Cấy chỉ điều trị sa dạ dày 138,000   174,000  
798 Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng 138,000   174,000  
799 Cấy chỉ điều trị mày đay 138,000   174,000  
800 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến 138,000   174,000  
801 Cấy chỉ điều trị giảm thính lực 138,000   174,000  
802 Cấy chỉ điều trị giảm thị lực 138,000   174,000  
803 Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 138,000   174,000  
804 Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 138,000   174,000  
805 Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông 138,000   174,000  
806 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu 138,000   174,000  
807 Cấy chỉ điều trị mất ngủ 138,000   174,000  
808 Cấy chỉ điều trị nấc 138,000   174,000  
809 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình 138,000   174,000  
810 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy 138,000   174,000  
811 Cấy chỉ điều trị hen phế quản 138,000   174,000  
812 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 138,000   174,000  
813 Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 138,000   174,000  
814 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn 138,000   174,000  
815 Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn 138,000   174,000  
816 Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 138,000   174,000  
817 Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 138,000   174,000  
818 Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp 138,000   174,000  
819 Cấy chỉ điều trị liệt chi trên 138,000   174,000  
820 Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới 138,000   174,000  
821 Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang 138,000   174,000  
822 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa 138,000   174,000  
823 Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài 138,000   174,000  
824 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp 138,000   174,000  
825 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai 138,000   174,000  
826 Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp 138,000   174,000  
827 Cấy chỉ điều trị đau lưng 138,000   174,000  
828 Cấy chỉ điều trị đái dầm 138,000   174,000  
829 Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ 138,000   174,000  
830 Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt 138,000   174,000  
831 Cấy chỉ điều trị di tinh 138,000   174,000  
832 Cấy chỉ điều trị liệt dương 138,000   174,000  
833 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ 138,000   174,000  
834 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 70,000   75,800  
835 Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 70,000   75,800  
836 Điện châm điều trị  hội chứng stress 70,000   75,800  
837 Điện châm điều trị cảm mạo 70,000   75,800  
838 Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt 70,000   75,800  
839 Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 70,000   75,800  
840 Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 70,000   75,800  
841 Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 70,000   75,800  
842 Điện châm điều trị viêm bàng quang 70,000   75,800  
843 Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện 70,000   75,800  
844 Điện châm điều trị sa tử cung 70,000   75,800  
845 Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 70,000   75,800  
846 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 70,000   75,800  
847 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 70,000   75,800  
848 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 70,000   75,800  
849 Điện châm điều trị liệt chi trên 70,000   75,800  
850 Điện châm điều trị chắp lẹo 70,000   75,800  
851 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 70,000   75,800  
852 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông 70,000   75,800  
853 Điện châm điều trị viêm mũi xoang 70,000   75,800  
854 Điện châm điều trị  rối loạn tiêu hóa 70,000   75,800  
855 Điện châm điều trị đau răng 70,000   75,800  
856 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp 70,000   75,800  
857 Điện châm điều trị ù tai 70,000   75,800  
858 Điện châm điều trị giảm khứu giác 70,000   75,800  
859 Điện châm điều trị liệt do tổn thương  đám rối dây thần kinh 70,000   75,800  
860 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 70,000   75,800  
861 Điện châm điều trị giảm đau do zona 70,000   75,800  
862 Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh 70,000   75,800  
863 Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt 70,000   75,800  
864 Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
865 Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
866 Thuỷ châm điều trị mất ngủ 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
867 Thuỷ châm điều trị hội chứng stress 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
868 Thuỷ châm điều trị nấc 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
869 Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
870 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
871 Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
872 Thuỷ châm điều trị sa dạ dày 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
873 Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
874 Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
875 Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
876 Thuỷ châm điều trị giảm thính lực 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
877 Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
878 Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
879 Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
880 Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
881 Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
882 Thuỷ châm điều trị sa tử cung 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
883 Thuỷ châm điều trị thống kinh 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
884 Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
885 Thuỷ châm điều trị đái dầm 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
886 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
887 Thuỷ châm điều trị đau vai gáy 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
888 Thuỷ châm điều trị hen phế quản 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
889 Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
890 Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
891 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
892 Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
893 Thuỷ châm điều trị đau dây V 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
894 Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
895 Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
896 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
897 Thuỷ châm điều trị liệt chi trên 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
898 Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
899 Thuỷ châm điều trị sụp mi 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
900 Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 Chưa bao gồm thuốc.