BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH ÁP DỤNG TẠI TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN THỚI LAI |
STT |
Tên theo TT43,50,21 |
Giá BHYT |
Ghi chú giá BHYT |
Giá cho người không thẻ BHYT |
Ghi chú giá cho người không thẻ BHYT |
601 |
Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
307,000 |
|
307,000 |
Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5 cm2 diện tích điều trị. |
602 |
Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
307,000 |
|
307,000 |
Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5 cm2 diện tích điều trị. |
603 |
Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
307,000 |
|
307,000 |
Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5 cm2 diện tích điều trị. |
604 |
Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
307,000 |
|
307,000 |
Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5 cm2 diện tích điều trị. |
605 |
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu |
2,531,000 |
|
2,531,000 |
|
606 |
Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ |
2,461,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
2,461,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
607 |
Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản |
781,000 |
|
781,000 |
|
608 |
Lấy máu tụ tầng sinh môn |
2,147,000 |
|
2,147,000 |
|
609 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường |
3,157,000 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
3,157,000 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
610 |
Mở bụng thăm dò |
2,447,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
2,447,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
611 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
267,000 |
|
267,000 |
|
612 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
781,000 |
|
781,000 |
|
613 |
Mở thông bàng quang |
360,000 |
|
360,000 |
|
614 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên |
3,157,000 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
3,157,000 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
615 |
Nong niệu đạo |
228,000 |
|
228,000 |
|
616 |
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa |
2,752,000 |
|
2,752,000 |
|
617 |
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay |
2,752,000 |
|
2,752,000 |
|
618 |
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít |
3,609,000 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
3,609,000 |
Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. |
619 |
Chích áp xe phần mềm lớn |
173,000 |
|
173,000 |
|
620 |
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn |
244,000 |
|
244,000 |
|
621 |
Nối gân duỗi |
2,828,000 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
2,828,000 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
622 |
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản |
172,000 |
|
172,000 |
|
623 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
224,000 |
|
224,000 |
|
624 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
286,000 |
|
286,000 |
|
625 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
30,000 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
30,000 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
626 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
55,000 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Trường hợp áp dụng với bệnh nhân nội trú theo hướng dẫn của Bộ Y tế. |
55,000 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Trường hợp áp dụng với bệnh nhân nội trú theo hướng dẫn của Bộ Y tế. |
627 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
79,600 |
|
79,600 |
|
628 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
109,000 |
|
109,000 |
|
629 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
129,000 |
|
129,000 |
|
630 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
174,000 |
|
174,000 |
|
631 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
227,000 |
|
227,000 |
|
632 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
172,000 |
|
172,000 |
|
633 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
244,000 |
|
244,000 |
|
634 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
386,000 |
|
386,000 |
|
635 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
208,000 |
|
208,000 |
|
636 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
386,000 |
|
386,000 |
|
637 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
208,000 |
|
208,000 |
|
638 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
320,000 |
|
320,000 |
|
639 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
200,000 |
|
200,000 |
|
640 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles |
320,000 |
|
320,000 |
|
641 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles |
200,000 |
|
200,000 |
|
642 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
225,000 |
|
225,000 |
|
643 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
150,000 |
|
150,000 |
|
644 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
250,000 |
|
250,000 |
|
645 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
150,000 |
|
150,000 |
|
646 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
250,000 |
|
250,000 |
|
647 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
150,000 |
|
150,000 |
|
648 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
225,000 |
|
225,000 |
|
649 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
150,000 |
|
150,000 |
|
650 |
Nắn, bó bột gẫy xương gót |
135,000 |
|
135,000 |
|
651 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
225,000 |
|
225,000 |
|
652 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
150,000 |
|
150,000 |
|
653 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
386,000 |
|
386,000 |
|
654 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
208,000 |
|
208,000 |
|
655 |
Nắn, cố định trật khớp hàm |
386,000 |
|
386,000 |
|
656 |
Nắn, cố định trật khớp hàm |
208,000 |
|
208,000 |
|
657 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
250,000 |
|
250,000 |
|
658 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
150,000 |
|
150,000 |
|
659 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
1,681,000 |
|
1,681,000 |
|
660 |
Rút đinh các loại |
1,681,000 |
|
1,681,000 |
|
661 |
Chích rạch áp xe nhỏ |
173,000 |
|
173,000 |
|
662 |
Chích hạch viêm mủ |
173,000 |
|
173,000 |
|
663 |
Tháo bột các loại |
49,500 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú |
49,500 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú |
664 |
Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực |
2,752,000 |
|
2,752,000 |
|
665 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ |
2,752,000 |
|
2,752,000 |
|
666 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách |
2,752,000 |
|
2,752,000 |
|
667 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn |
2,752,000 |
|
2,752,000 |
|
668 |
Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm |
58,500 |
|
84,300 |
|
669 |
Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid) |
259,000 |
|
259,000 |
Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị. |
670 |
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện |
307,000 |
|
307,000 |
Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5 cm2 diện tích điều trị. |
671 |
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện |
307,000 |
|
307,000 |
Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5 cm2 diện tích điều trị. |
672 |
Điều trị u mềm treo bằng đốt điện |
307,000 |
|
307,000 |
Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5 cm2 diện tích điều trị. |
673 |
Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện |
307,000 |
|
307,000 |
Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5 cm2 diện tích điều trị. |
674 |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện |
307,000 |
|
307,000 |
Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5 cm2 diện tích điều trị. |
675 |
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện |
307,000 |
|
307,000 |
Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5 cm2 diện tích điều trị. |
676 |
Điều trị bớt sùi bằng đốt điện |
307,000 |
|
307,000 |
Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5 cm2 diện tích điều trị. |
677 |
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn |
314,000 |
|
314,000 |
Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5 cm2 diện tích điều trị. |
678 |
Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong |
505,000 |
|
505,000 |
|
679 |
Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da |
181,000 |
|
181,000 |
|
680 |
Điều trị loét lỗ đáo cho người bệnh phong bằng chiếu Laser Hé- Né |
187,000 |
|
187,000 |
|
681 |
Điều trị đau do zona bằng chiếu Laser Hé- Né |
187,000 |
|
187,000 |
|
682 |
Chăm sóc người bệnh bị pemphigoid, hồng ban đa dạng, Durhing Brocq.... |
233,000 |
Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè. |
233,000 |
Áp dụng đối với bệnh Pemphigus/ Pemphigoid/ Ly thượng bì bọng nước bẩm sinh/ Vết loét bàn chân do đái tháo đường/ Vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong/ Vết loét, hoại tử do tỳ đè. |
683 |
Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu |
42,400 |
|
42,400 |
|
684 |
Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
2,319,000 |
|
2,319,000 |
|
685 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
233,000 |
Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè. |
233,000 |
Áp dụng đối với bệnh Pemphigus/ Pemphigoid/ Ly thượng bì bọng nước bẩm sinh/ Vết loét bàn chân do đái tháo đường/ Vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong/ Vết loét, hoại tử do tỳ đè. |
686 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
233,000 |
Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè. |
233,000 |
Áp dụng đối với bệnh Pemphigus/ Pemphigoid/ Ly thượng bì bọng nước bẩm sinh/ Vết loét bàn chân do đái tháo đường/ Vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong/ Vết loét, hoại tử do tỳ đè. |
687 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
369,000 |
|
369,000 |
|
688 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
575,000 |
|
575,000 |
|
689 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
575,000 |
|
575,000 |
|
690 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường |
233,000 |
Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè. |
233,000 |
Áp dụng đối với bệnh Pemphigus/ Pemphigoid/ Ly thượng bì bọng nước bẩm sinh/ Vết loét bàn chân do đái tháo đường/ Vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong/ Vết loét, hoại tử do tỳ đè. |
691 |
Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường |
173,000 |
|
173,000 |
|
692 |
Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường |
369,000 |
|
369,000 |
|
693 |
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường |
245,400 |
|
245,400 |
|
694 |
Mai hoa châm |
68,000 |
|
81,800 |
|
695 |
Hào châm |
68,000 |
|
81,800 |
|
696 |
Mãng châm |
68,000 |
|
81,800 |
|
697 |
Nhĩ châm |
68,000 |
|
81,800 |
|
698 |
Điện châm |
70,000 |
|
75,800 |
|
699 |
Thủy châm |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
700 |
Cấy chỉ |
138,000 |
|
174,000 |
|
701 |
Ôn châm |
68,000 |
|
81,800 |
|
702 |
Cứu |
35,000 |
|
35,000 |
|
703 |
Kéo nắn cột sống cổ |
41,500 |
|
50,500 |
|
704 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
41,500 |
|
50,500 |
|
705 |
Sắc thuốc thang |
12,000 |
Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc. |
12,000 |
Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc. |
706 |
Luyện tập dưỡng sinh |
20,000 |
|
20,000 |
|
707 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
70,000 |
|
75,800 |
|
708 |
Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
70,000 |
|
75,800 |
|
709 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng |
70,000 |
|
75,800 |
|
710 |
Điện mãng châm điều trị sa dạ dày |
70,000 |
|
75,800 |
|
711 |
Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược |
70,000 |
|
75,800 |
|
712 |
Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt |
70,000 |
|
75,800 |
|
713 |
Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em |
70,000 |
|
75,800 |
|
714 |
Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em |
70,000 |
|
75,800 |
|
715 |
Điện mãng châm điều trị đái dầm |
70,000 |
|
75,800 |
|
716 |
Điện mãng châm điều trị thống kinh |
70,000 |
|
75,800 |
|
717 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt |
70,000 |
|
75,800 |
|
718 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình |
70,000 |
|
75,800 |
|
719 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy |
70,000 |
|
75,800 |
|
720 |
Điện mãng châm điều trị hen phế quản |
70,000 |
|
75,800 |
|
721 |
Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp |
70,000 |
|
75,800 |
|
722 |
Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
70,000 |
|
75,800 |
|
723 |
Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
70,000 |
|
75,800 |
|
724 |
Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn |
70,000 |
|
75,800 |
|
725 |
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V |
70,000 |
|
75,800 |
|
726 |
Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
70,000 |
|
75,800 |
|
727 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não |
70,000 |
|
75,800 |
|
728 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi trên |
70,000 |
|
75,800 |
|
729 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới |
70,000 |
|
75,800 |
|
730 |
Điện mãng châm điều trị giảm thị lực |
70,000 |
|
75,800 |
|
731 |
Điện mãng châm điều trị |
70,000 |
|
75,800 |
|
732 |
Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài |
70,000 |
|
75,800 |
|
733 |
Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang |
70,000 |
|
75,800 |
|
734 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
70,000 |
|
75,800 |
|
735 |
Điện mãng châm điều trị đau răng |
70,000 |
|
75,800 |
|
736 |
Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp |
70,000 |
|
75,800 |
|
737 |
Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai |
70,000 |
|
75,800 |
|
738 |
Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp |
70,000 |
|
75,800 |
|
739 |
Điện mãng châm điều trị đau lưng |
70,000 |
|
75,800 |
|
740 |
Điện mãng châm điều trị di tinh |
70,000 |
|
75,800 |
|
741 |
Điện mãng châm điều trị liệt dương |
70,000 |
|
75,800 |
|
742 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
70,000 |
|
75,800 |
|
743 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình |
70,000 |
|
75,800 |
|
744 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy |
70,000 |
|
75,800 |
|
745 |
Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản |
70,000 |
|
75,800 |
|
746 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên |
70,000 |
|
75,800 |
|
747 |
Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa |
70,000 |
|
75,800 |
|
748 |
Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
70,000 |
|
75,800 |
|
749 |
Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu |
70,000 |
|
75,800 |
|
750 |
Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ |
70,000 |
|
75,800 |
|
751 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress |
70,000 |
|
75,800 |
|
752 |
Điện nhĩ châm điều trị nôn |
70,000 |
|
75,800 |
|
753 |
Điện nhĩ châm điều trị nấc |
70,000 |
|
75,800 |
|
754 |
Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo |
70,000 |
|
75,800 |
|
755 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
70,000 |
|
75,800 |
|
756 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng |
70,000 |
|
75,800 |
|
757 |
Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt |
70,000 |
|
75,800 |
|
758 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực |
70,000 |
|
75,800 |
|
759 |
Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
70,000 |
|
75,800 |
|
760 |
Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não |
70,000 |
|
75,800 |
|
761 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang |
70,000 |
|
75,800 |
|
762 |
Điện nhĩ châm điều di tinh |
70,000 |
|
75,800 |
|
763 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt dương |
70,000 |
|
75,800 |
|
764 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
70,000 |
|
75,800 |
|
765 |
Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ |
70,000 |
|
75,800 |
|
766 |
Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung |
70,000 |
|
75,800 |
|
767 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
70,000 |
|
75,800 |
|
768 |
Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn |
70,000 |
|
75,800 |
|
769 |
Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V |
70,000 |
|
75,800 |
|
770 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
70,000 |
|
75,800 |
|
771 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
70,000 |
|
75,800 |
|
772 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
70,000 |
|
75,800 |
|
773 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên |
70,000 |
|
75,800 |
|
774 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới |
70,000 |
|
75,800 |
|
775 |
Điện nhĩ châm điều trị thống kinh |
70,000 |
|
75,800 |
|
776 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt |
70,000 |
|
75,800 |
|
777 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
70,000 |
|
75,800 |
|
778 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực |
70,000 |
|
75,800 |
|
779 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang |
70,000 |
|
75,800 |
|
780 |
Điện nhĩ châm điều trị đái dầm |
70,000 |
|
75,800 |
|
781 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
70,000 |
|
75,800 |
|
782 |
Điện nhĩ châm điều trị đau răng |
70,000 |
|
75,800 |
|
783 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
70,000 |
|
75,800 |
|
784 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai |
70,000 |
|
75,800 |
|
785 |
Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
70,000 |
|
75,800 |
|
786 |
Điện nhĩ châm điều trị đau lưng |
70,000 |
|
75,800 |
|
787 |
Điện nhĩ châm điều trị ù tai |
70,000 |
|
75,800 |
|
788 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác |
70,000 |
|
75,800 |
|
789 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh |
70,000 |
|
75,800 |
|
790 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông |
70,000 |
|
75,800 |
|
791 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
70,000 |
|
75,800 |
|
792 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona |
70,000 |
|
75,800 |
|
793 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
70,000 |
|
75,800 |
|
794 |
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
138,000 |
|
174,000 |
|
795 |
Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược |
138,000 |
|
174,000 |
|
796 |
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng |
138,000 |
|
174,000 |
|
797 |
Cấy chỉ điều trị sa dạ dày |
138,000 |
|
174,000 |
|
798 |
Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng |
138,000 |
|
174,000 |
|
799 |
Cấy chỉ điều trị mày đay |
138,000 |
|
174,000 |
|
800 |
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến |
138,000 |
|
174,000 |
|
801 |
Cấy chỉ điều trị giảm thính lực |
138,000 |
|
174,000 |
|
802 |
Cấy chỉ điều trị giảm thị lực |
138,000 |
|
174,000 |
|
803 |
Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
138,000 |
|
174,000 |
|
804 |
Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
138,000 |
|
174,000 |
|
805 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
138,000 |
|
174,000 |
|
806 |
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
138,000 |
|
174,000 |
|
807 |
Cấy chỉ điều trị mất ngủ |
138,000 |
|
174,000 |
|
808 |
Cấy chỉ điều trị nấc |
138,000 |
|
174,000 |
|
809 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình |
138,000 |
|
174,000 |
|
810 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy |
138,000 |
|
174,000 |
|
811 |
Cấy chỉ điều trị hen phế quản |
138,000 |
|
174,000 |
|
812 |
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
138,000 |
|
174,000 |
|
813 |
Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
138,000 |
|
174,000 |
|
814 |
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn |
138,000 |
|
174,000 |
|
815 |
Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn |
138,000 |
|
174,000 |
|
816 |
Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
138,000 |
|
174,000 |
|
817 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
138,000 |
|
174,000 |
|
818 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp |
138,000 |
|
174,000 |
|
819 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi trên |
138,000 |
|
174,000 |
|
820 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới |
138,000 |
|
174,000 |
|
821 |
Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang |
138,000 |
|
174,000 |
|
822 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa |
138,000 |
|
174,000 |
|
823 |
Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài |
138,000 |
|
174,000 |
|
824 |
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
138,000 |
|
174,000 |
|
825 |
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai |
138,000 |
|
174,000 |
|
826 |
Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp |
138,000 |
|
174,000 |
|
827 |
Cấy chỉ điều trị đau lưng |
138,000 |
|
174,000 |
|
828 |
Cấy chỉ điều trị đái dầm |
138,000 |
|
174,000 |
|
829 |
Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ |
138,000 |
|
174,000 |
|
830 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt |
138,000 |
|
174,000 |
|
831 |
Cấy chỉ điều trị di tinh |
138,000 |
|
174,000 |
|
832 |
Cấy chỉ điều trị liệt dương |
138,000 |
|
174,000 |
|
833 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ |
138,000 |
|
174,000 |
|
834 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
70,000 |
|
75,800 |
|
835 |
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
70,000 |
|
75,800 |
|
836 |
Điện châm điều trị hội chứng stress |
70,000 |
|
75,800 |
|
837 |
Điện châm điều trị cảm mạo |
70,000 |
|
75,800 |
|
838 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt |
70,000 |
|
75,800 |
|
839 |
Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
70,000 |
|
75,800 |
|
840 |
Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
70,000 |
|
75,800 |
|
841 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
70,000 |
|
75,800 |
|
842 |
Điện châm điều trị viêm bàng quang |
70,000 |
|
75,800 |
|
843 |
Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
70,000 |
|
75,800 |
|
844 |
Điện châm điều trị sa tử cung |
70,000 |
|
75,800 |
|
845 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
70,000 |
|
75,800 |
|
846 |
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
70,000 |
|
75,800 |
|
847 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
70,000 |
|
75,800 |
|
848 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
70,000 |
|
75,800 |
|
849 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
70,000 |
|
75,800 |
|
850 |
Điện châm điều trị chắp lẹo |
70,000 |
|
75,800 |
|
851 |
Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
70,000 |
|
75,800 |
|
852 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông |
70,000 |
|
75,800 |
|
853 |
Điện châm điều trị viêm mũi xoang |
70,000 |
|
75,800 |
|
854 |
Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
70,000 |
|
75,800 |
|
855 |
Điện châm điều trị đau răng |
70,000 |
|
75,800 |
|
856 |
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
70,000 |
|
75,800 |
|
857 |
Điện châm điều trị ù tai |
70,000 |
|
75,800 |
|
858 |
Điện châm điều trị giảm khứu giác |
70,000 |
|
75,800 |
|
859 |
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh |
70,000 |
|
75,800 |
|
860 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
70,000 |
|
75,800 |
|
861 |
Điện châm điều trị giảm đau do zona |
70,000 |
|
75,800 |
|
862 |
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
70,000 |
|
75,800 |
|
863 |
Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt |
70,000 |
|
75,800 |
|
864 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
865 |
Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
866 |
Thuỷ châm điều trị mất ngủ |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
867 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng stress |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
868 |
Thuỷ châm điều trị nấc |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
869 |
Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
870 |
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
871 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
872 |
Thuỷ châm điều trị sa dạ dày |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
873 |
Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
874 |
Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
875 |
Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
876 |
Thuỷ châm điều trị giảm thính lực |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
877 |
Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
878 |
Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
879 |
Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
880 |
Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
881 |
Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
882 |
Thuỷ châm điều trị sa tử cung |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
883 |
Thuỷ châm điều trị thống kinh |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
884 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
885 |
Thuỷ châm điều trị đái dầm |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
886 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
887 |
Thuỷ châm điều trị đau vai gáy |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
888 |
Thuỷ châm điều trị hen phế quản |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
889 |
Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
890 |
Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
891 |
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
892 |
Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
893 |
Thuỷ châm điều trị đau dây V |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
894 |
Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
895 |
Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
896 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
897 |
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
898 |
Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
899 |
Thuỷ châm điều trị sụp mi |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
900 |
Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |