BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH ÁP DỤNG TẠI TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN THỚI LAI |
STT |
Tên theo TT43,50,21 |
Giá BHYT |
Ghi chú giá BHYT |
Giá cho người không thẻ BHYT |
Ghi chú giá cho người không thẻ BHYT |
901 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
902 |
Thuỷ châm điều trị đau răng |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
903 |
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
904 |
Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
905 |
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
906 |
Thuỷ châm điều trị đau lưng |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
907 |
Thuỷ châm điều trị sụp mi |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
908 |
Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
909 |
Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
910 |
Thuỷ châm điều trị liệt dương |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
911 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
912 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
61,300 |
|
61,300 |
|
913 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
61,300 |
|
61,300 |
|
914 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
61,300 |
|
61,300 |
|
915 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
61,300 |
|
61,300 |
|
916 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não |
61,300 |
|
61,300 |
|
917 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
61,300 |
|
61,300 |
|
918 |
Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
61,300 |
|
61,300 |
|
919 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
61,300 |
|
61,300 |
|
920 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
61,300 |
|
61,300 |
|
921 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác |
61,300 |
|
61,300 |
|
922 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ |
61,300 |
|
61,300 |
|
923 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược |
61,300 |
|
61,300 |
|
924 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp |
61,300 |
|
61,300 |
|
925 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
61,300 |
|
61,300 |
|
926 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
61,300 |
|
61,300 |
|
927 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress |
61,300 |
|
61,300 |
|
928 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
61,300 |
|
61,300 |
|
929 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
61,300 |
|
61,300 |
|
930 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
61,300 |
|
61,300 |
|
931 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
61,300 |
|
61,300 |
|
932 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi |
61,300 |
|
61,300 |
|
933 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
61,300 |
|
61,300 |
|
934 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực |
61,300 |
|
61,300 |
|
935 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình |
61,300 |
|
61,300 |
|
936 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực |
61,300 |
|
61,300 |
|
937 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang |
61,300 |
|
61,300 |
|
938 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản |
61,300 |
|
61,300 |
|
939 |
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp |
61,300 |
|
61,300 |
|
940 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
61,300 |
|
61,300 |
|
941 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng |
61,300 |
|
61,300 |
|
942 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc |
61,300 |
|
61,300 |
|
943 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
61,300 |
|
61,300 |
|
944 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
61,300 |
|
61,300 |
|
945 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
61,300 |
|
61,300 |
|
946 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
61,300 |
|
61,300 |
|
947 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt |
61,300 |
|
61,300 |
|
948 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
61,300 |
|
61,300 |
|
949 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt |
61,300 |
|
61,300 |
|
950 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh |
61,300 |
|
61,300 |
|
951 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
61,300 |
|
61,300 |
|
952 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón |
61,300 |
|
61,300 |
|
953 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá |
61,300 |
|
61,300 |
|
954 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông |
61,300 |
|
61,300 |
|
955 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
61,300 |
|
61,300 |
|
956 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não |
61,300 |
|
61,300 |
|
957 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm |
61,300 |
|
61,300 |
|
958 |
Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn |
35,000 |
|
35,000 |
|
959 |
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn |
35,000 |
|
35,000 |
|
960 |
Cứu điều trị nấc thể hàn |
35,000 |
|
35,000 |
|
961 |
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn |
35,000 |
|
35,000 |
|
962 |
Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn |
35,000 |
|
35,000 |
|
963 |
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn |
35,000 |
|
35,000 |
|
964 |
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn |
35,000 |
|
35,000 |
|
965 |
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn |
35,000 |
|
35,000 |
|
966 |
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn |
35,000 |
|
35,000 |
|
967 |
Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn |
35,000 |
|
35,000 |
|
968 |
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn |
35,000 |
|
35,000 |
|
969 |
Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn |
35,000 |
|
35,000 |
|
970 |
Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
35,000 |
|
35,000 |
|
971 |
Cứu điều trị di tinh thể hàn |
35,000 |
|
35,000 |
|
972 |
Cứu điều trị liệt dương thể hàn |
35,000 |
|
35,000 |
|
973 |
Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn |
35,000 |
|
35,000 |
|
974 |
Cứu điều trị bí đái thể hàn |
35,000 |
|
35,000 |
|
975 |
Cứu điều trị sa tử cung thể hàn |
35,000 |
|
35,000 |
|
976 |
Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn |
35,000 |
|
35,000 |
|
977 |
Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn |
35,000 |
|
35,000 |
|
978 |
Cứu điều trị đái dầm thể hàn |
35,000 |
|
35,000 |
|
979 |
Cứu điều trị đau lưng thể hàn |
35,000 |
|
35,000 |
|
980 |
Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn |
35,000 |
|
35,000 |
|
981 |
Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn |
35,000 |
|
35,000 |
|
982 |
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn |
35,000 |
|
35,000 |
|
983 |
Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn |
35,000 |
|
35,000 |
|
984 |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn |
31,800 |
|
31,800 |
|
985 |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt |
31,800 |
|
31,800 |
|
986 |
Giác hơi điều trị các chứng đau |
31,800 |
|
31,800 |
|
987 |
Giác hơi điều trị cảm cúm |
31,800 |
|
31,800 |
|
988 |
Xoa bóp bấm huyệt bằng tay |
61,300 |
|
61,300 |
|
989 |
Xoa bóp bấm huyệt bằng máy |
24,300 |
|
24,300 |
|
990 |
Giác hơi |
31,800 |
|
31,800 |
|
991 |
Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng |
17,600 |
Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
17,600 |
Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
992 |
Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản |
46,500 |
|
46,500 |
|
993 |
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất |
185,000 |
Chưa bao gồm hóa chất. |
185,000 |
Chưa bao gồm hóa chất. |
994 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
1,684,000 |
Chưa bao gồm sonde JJ. |
1,684,000 |
Chưa bao gồm sonde JJ. |
995 |
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần |
1,136,000 |
|
1,136,000 |
|
996 |
Nong niệu đạo |
228,000 |
|
228,000 |
|
997 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn |
1,136,000 |
|
1,136,000 |
|
998 |
Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) |
2,950,000 |
|
2,950,000 |
|
999 |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
1,136,000 |
|
1,136,000 |
|
1000 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
1,136,000 |
|
1,136,000 |
|
1001 |
Mở rộng lỗ sáo |
1,136,000 |
|
1,136,000 |
|
1002 |
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng |
3,414,000 |
|
3,414,000 |
|
1003 |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
2,460,000 |
|
2,460,000 |
|
1004 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
2,460,000 |
|
2,460,000 |
|
1005 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
2,460,000 |
|
2,460,000 |
|
1006 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) |
2,461,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
2,461,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1007 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ |
2,461,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
2,461,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1008 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
2,461,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
2,461,000 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1009 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
3,157,000 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
3,157,000 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1010 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice |
3,157,000 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
3,157,000 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1011 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice |
3,157,000 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
3,157,000 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1012 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên |
3,157,000 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
3,157,000 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1013 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
3,157,000 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
3,157,000 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1014 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
3,157,000 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
3,157,000 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1015 |
Phẫu thuật cắt u thành bụng |
1,793,000 |
|
1,793,000 |
|
1016 |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ |
2,524,000 |
|
2,524,000 |
|
1017 |
Khâu vết thương thành bụng |
1,793,000 |
|
1,793,000 |
|
1018 |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
4,381,000 |
|
4,381,000 |
|
1019 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
2,752,000 |
|
2,752,000 |
|
1020 |
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay |
3,640,000 |
|
3,640,000 |
|
1021 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương |
1,681,000 |
|
1,681,000 |
|
1022 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
2,531,000 |
|
2,531,000 |
|
1023 |
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương |
2,528,000 |
|
2,528,000 |
|
1024 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn |
392,000 |
|
392,000 |
|
1025 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
235,000 |
|
235,000 |
|
1026 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em |
392,000 |
|
392,000 |
|
1027 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em |
235,000 |
|
235,000 |
|
1028 |
Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép |
523,000 |
Chưa kèm màng nuôi cấy, hỗn dịch, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), thuốc cản quang. |
523,000 |
Chưa kèm màng nuôi cấy, hỗn dịch, tấm lót hút VAC, thuốc cản quang. |
1029 |
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu |
170,000 |
Chưa bao gồm thuốc vô cảm, sản phẩm nuôi cấy, quần áo, tất áp lực, thuốc chống sẹo. |
170,000 |
Chưa bao gồm thuốc vô cảm, sản phẩm nuôi cấy, quần áo, tất áp lực, thuốc chống sẹo. |
1030 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
2,151,000 |
|
2,151,000 |
|
1031 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2,151,000 |
|
2,151,000 |
|
1032 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
2,180,000 |
|
2,180,000 |
|
1033 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2,180,000 |
|
2,180,000 |
|
1034 |
Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng |
704,000 |
|
704,000 |
|
1035 |
Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng |
20,000 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. |
20,000 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú, chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. |
1036 |
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng |
172,000 |
|
172,000 |
|
1037 |
Tắm điều trị bệnh nhân bỏng |
313,000 |
Chưa bao gồm thuốc vô cảm, vật liệu thay thế da, chế phẩm sinh học, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), dung dịch và thuốc rửa liên tục vết thương. |
313,000 |
Chưa bao gồm thuốc vô cảm, vật liệu thay thế da, chế phẩm sinh học, tấm lót hút VAC, dung dịch và thuốc rửa liên tục vết thương. |
1038 |
Thay băng điều trị vết thương mạn tính |
233,000 |
Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè. |
233,000 |
Áp dụng đối với bệnh Pemphigus/ Pemphigoid/ Ly thượng bì bọng nước bẩm sinh/ Vết loét bàn chân do đái tháo đường/ Vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong/ Vết loét, hoại tử do tỳ đè. |
1039 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
679,000 |
|
679,000 |
|
1040 |
Cắt các u lành vùng cổ |
2,507,000 |
|
2,507,000 |
|
1041 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
1,200,000 |
|
1,200,000 |
|
1042 |
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm |
429,000 |
|
429,000 |
|
1043 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
1,314,000 |
|
1,314,000 |
|
1044 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
819,000 |
|
819,000 |
|
1045 |
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm |
1,793,000 |
|
1,793,000 |
|
1046 |
Cắt u sùi đầu miệng sáo |
1,107,000 |
|
1,107,000 |
|
1047 |
Cắt nang thừng tinh một bên |
1,642,000 |
|
1,642,000 |
|
1048 |
Cắt nang thừng tinh hai bên |
2,536,000 |
|
2,536,000 |
|
1049 |
Cắt u vú lành tính |
2,753,000 |
|
2,753,000 |
|
1050 |
Mổ bóc nhân xơ vú |
947,000 |
|
947,000 |
|
1051 |
Cắt polyp cổ tử cung |
1,868,000 |
|
1,868,000 |
|
1052 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
2,835,000 |
|
2,835,000 |
|
1053 |
Cắt u nang buồng trứng |
2,835,000 |
|
2,835,000 |
|
1054 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
2,835,000 |
|
2,835,000 |
|
1055 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
2,835,000 |
|
2,835,000 |
|
1056 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
1,237,000 |
|
1,237,000 |
|
1057 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm |
1,642,000 |
|
1,642,000 |
|
1058 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
1,107,000 |
|
1,107,000 |
|
1059 |
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược |
7,637,000 |
|
7,637,000 |
|
1060 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
2,223,000 |
|
2,223,000 |
|
1061 |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) |
4,056,000 |
|
4,056,000 |
|
1062 |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa |
3,241,000 |
|
3,241,000 |
|
1063 |
Khâu tử cung do nạo thủng |
2,673,000 |
|
2,673,000 |
|
1064 |
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa |
58,900 |
|
58,900 |
|
1065 |
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) |
927,000 |
|
927,000 |
|
1066 |
Nội xoay thai |
1,380,000 |
|
1,380,000 |
|
1067 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên |
1,114,000 |
|
1,114,000 |
|
1068 |
Forceps |
877,000 |
|
877,000 |
|
1069 |
Giác hút |
877,000 |
|
877,000 |
|
1070 |
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo |
1,525,000 |
|
1,525,000 |
|
1071 |
Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) |
543,000 |
|
543,000 |
|
1072 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
2,147,000 |
|
2,147,000 |
|
1073 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
675,000 |
|
675,000 |
|
1074 |
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn |
82,100 |
|
82,100 |
|
1075 |
Nong cổ tử cung do bế sản dịch |
268,000 |
|
268,000 |
|
1076 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
331,000 |
|
331,000 |
|
1077 |
Điều trị tắc tia sữa bằng máy hút |
|
|
60,000 |
|
1078 |
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại |
33,000 |
|
41,100 |
|
1079 |
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại |
32,500 |
|
40,700 |
|
1080 |
Khâu vòng cổ tử cung |
536,000 |
|
536,000 |
|
1081 |
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung |
109,000 |
|
109,000 |
|
1082 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
781,000 |
|
781,000 |
|
1083 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần |
3,704,000 |
|
3,704,000 |
|
1084 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
3,246,000 |
|
3,246,000 |
|
1085 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
2,835,000 |
|
2,835,000 |
|
1086 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng |
3,553,000 |
|
3,553,000 |
|
1087 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
2,835,000 |
|
2,835,000 |
|
1088 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
2,524,000 |
|
2,524,000 |
|
1089 |
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung |
1,868,000 |
|
1,868,000 |
|
1090 |
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo |
370,000 |
|
370,000 |
|
1091 |
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... |
146,000 |
|
146,000 |
|
1092 |
Cắt u thành âm đạo |
1,960,000 |
|
1,960,000 |
|
1093 |
Lấy dị vật âm đạo |
541,000 |
|
541,000 |
|
1094 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
1,810,000 |
|
1,810,000 |
|
1095 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
1,373,000 |
|
1,373,000 |
|
1096 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
783,000 |
|
783,000 |
|
1097 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
1,237,000 |
|
1,237,000 |
|
1098 |
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
753,000 |
|
753,000 |
|
1099 |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
191,000 |
|
191,000 |
|
1100 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
267,000 |
|
267,000 |
|
1101 |
Chích áp xe vú |
206,000 |
|
206,000 |
|
1102 |
Soi cổ tử cung |
58,900 |
|
58,900 |
|
1103 |
Làm thuốc âm đạo |
82,100 |
|
82,100 |
|
1104 |
Cắt u vú lành tính |
2,753,000 |
|
2,753,000 |
|
1105 |
Bóc nhân xơ vú |
947,000 |
|
947,000 |
|
1106 |
Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh |
640,000 |
|
640,000 |
Chưa bao gồm vi ống thông các loại, các cỡ |
1107 |
Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) |
533,000 |
|
533,000 |
|
1108 |
Chọc dò tủy sống sơ sinh |
100,000 |
Chưa bao gồm kim chọc dò. |
100,000 |
Chưa bao gồm kim chọc dò. |
1109 |
Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh |
136,000 |
|
136,000 |
|
1110 |
Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh |
85,400 |
|
85,400 |
|
1111 |
Dẫn lưu màng phổi sơ sinh |
583,000 |
|
583,000 |
|
1112 |
Đặt sonde hậu môn sơ sinh |
78,000 |
|
78,000 |
|
1113 |
Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh |
458,000 |
Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. |
458,000 |
Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. |
1114 |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ |
2,728,000 |
|
2,728,000 |
|
1115 |
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không |
383,000 |
|
383,000 |
|
1116 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần |
177,000 |
|
177,000 |
|
1117 |
Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ |
2,728,000 |
|
2,728,000 |
|
1118 |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không |
358,000 |
|
358,000 |
|
1119 |
Sinh thiết tổ chức kết mạc |
150,000 |
|
150,000 |
|
1120 |
Cắt u da mi không ghép |
689,000 |
|
689,000 |
|
1121 |
Đóng lỗ dò đường lệ |
1,379,000 |
|
1,379,000 |
|
1122 |
Đóng lỗ dò đường lệ |
774,000 |
|
774,000 |
|
1123 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi |
30,000 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
30,000 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
1124 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
834,000 |
|
834,000 |
|
1125 |
Cắt bỏ chắp có bọc |
75,600 |
|
75,600 |
|
1126 |
Khâu da mi đơn giản |
774,000 |
|
774,000 |
|
1127 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
879,000 |
|
879,000 |
|
1128 |
Cắt thị thần kinh |
704,000 |
|
704,000 |
|
1129 |
Phẫu thuật quặm |
1,189,000 |
|
1,189,000 |
|
1130 |
Phẫu thuật quặm |
614,000 |
|
614,000 |
|
1131 |
Phẫu thuật quặm |
1,356,000 |
|
1,356,000 |
|
1132 |
Phẫu thuật quặm |
809,000 |
|
809,000 |
|
1133 |
Phẫu thuật quặm |
1,020,000 |
|
1,020,000 |
|
1134 |
Phẫu thuật quặm |
1,563,000 |
|
1,563,000 |
|
1135 |
Phẫu thuật quặm |
1,745,000 |
|
1,745,000 |
|
1136 |
Phẫu thuật quặm |
1,176,000 |
|
1,176,000 |
|
1137 |
Mổ quặm bẩm sinh |
614,000 |
|
614,000 |
|
1138 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
30,000 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
30,000 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
1139 |
Tiêm dưới kết mạc |
44,600 |
Chưa bao gồm thuốc. |
44,600 |
Chưa bao gồm thuốc. |
1140 |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
44,600 |
Chưa bao gồm thuốc. |
44,600 |
Chưa bao gồm thuốc. |
1141 |
Tiêm hậu nhãn cầu |
44,600 |
Chưa bao gồm thuốc. |
44,600 |
Chưa bao gồm thuốc. |
1142 |
Bơm thông lệ đạo |
89,900 |
|
89,900 |
|
1143 |
Bơm thông lệ đạo |
57,200 |
|
57,200 |
|
1144 |
Lấy máu làm huyết thanh |
49,200 |
|
49,200 |
|
1145 |
Lấy dị vật kết mạc |
61,600 |
|
61,600 |
|
1146 |
Khâu kết mạc |
774,000 |
|
774,000 |
|
1147 |
Lấy calci kết mạc |
33,000 |
|
33,000 |
|
1148 |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
30,000 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
30,000 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
1149 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
30,000 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
30,000 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
1150 |
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu |
45,700 |
|
45,700 |
|
1151 |
Bơm rửa lệ đạo |
35,000 |
|
35,000 |
|
1152 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc |
75,600 |
|
75,600 |
|
1153 |
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu |
337,000 |
|
337,000 |
|
1154 |
Rạch áp xe mi |
173,000 |
|
173,000 |
|
1155 |
Rạch áp xe túi lệ |
173,000 |
|
173,000 |
|
1156 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
49,600 |
|
49,600 |
|
1157 |
Theo dõi nhãn áp 3 ngày |
97,900 |
|
97,900 |
|
1158 |
Test thử cảm giác giác mạc |
36,900 |
|
36,900 |
|
1159 |
Nghiệm pháp phát hiện glôcôm |
97,900 |
|
97,900 |
|
1160 |
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) |
23,700 |
|
23,700 |
|
1161 |
Đo khúc xạ máy |
8,800 |
|
8,800 |
|
1162 |
Đo thị giác 2 mắt |
58,600 |
|
58,600 |
|
1163 |
Cắt bỏ vành tai thừa |
2,973,000 |
Đã bao gồm chi phí mũi khoan |
2,973,000 |
|
1164 |
Khâu vết rách vành tai |
172,000 |
|
172,000 |
|
1165 |
Bơm hơi vòi nhĩ |
111,000 |
|
111,000 |
|
1166 |
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai |
906,000 |
|
906,000 |
|
1167 |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) |
508,000 |
|
508,000 |
|
1168 |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) |
150,000 |
|
150,000 |
|
1169 |
Chọc hút dịch vành tai |
47,900 |
|
47,900 |
|
1170 |
Chích nhọt ống tai ngoài |
58,000 |
|
58,000 |
|
1171 |
Làm thuốc tai |
20,000 |
Chưa bao gồm thuốc. |
20,000 |
Chưa bao gồm thuốc. |
1172 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
60,000 |
|
60,000 |
|
1173 |
Chọc rửa xoang hàm |
265,000 |
|
265,000 |
|
1174 |
Nhét bấc mũi sau |
107,000 |
|
107,000 |
|
1175 |
Nhét bấc mũi trước |
107,000 |
|
107,000 |
|
1176 |
Cầm máu mũi bằng Merocel |
201,000 |
|
201,000 |
|
1177 |
Cầm máu mũi bằng Merocel |
271,000 |
|
271,000 |
|
1178 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
660,000 |
|
660,000 |
|
1179 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
187,000 |
|
187,000 |
|
1180 |
Rút meche, rút merocel hốc mũi |
135,000 |
|
135,000 |
|
1181 |
Hút rửa mũi, xoang sau mổ |
135,000 |
|
135,000 |
|
1182 |
Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng |
1,000,000 |
|
1,000,000 |
|
1183 |
Chích áp xe quanh Amidan |
250,000 |
|
250,000 |
|
1184 |
Chích áp xe quanh Amidan |
713,000 |
|
713,000 |
|
1185 |
Lấy dị vật họng miệng |
40,000 |
|
40,000 |
|
1186 |
Lấy dị vật hạ họng |
40,000 |
|
40,000 |
|
1187 |
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng |
906,000 |
|
906,000 |
|
1188 |
Đốt họng hạt bằng nhiệt |
75,000 |
|
75,000 |
|
1189 |
Đặt nội khí quản |
555,000 |
|
555,000 |
|
1190 |
Thay canuyn |
241,000 |
|
241,000 |
|
1191 |
Sơ cứu bỏng đường hô hấp |
834,000 |
|
834,000 |
|
1192 |
Khí dung mũi họng |
17,600 |
Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
17,600 |
Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
1193 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
250,000 |
|
250,000 |
|
1194 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
713,000 |
|
713,000 |
|
1195 |
Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê |
278,000 |
|
278,000 |
|
1196 |
Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê |
278,000 |
|
278,000 |
|
1197 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
172,000 |
|
172,000 |
|
1198 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
224,000 |
|
224,000 |
|
1199 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
244,000 |
|
244,000 |
|
1200 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
286,000 |
|
286,000 |
|