BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH ÁP DỤNG TẠI TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN THỚI LAI |
STT |
Tên theo TT43,50,21 |
Giá BHYT |
Ghi chú giá BHYT |
Giá cho người không thẻ BHYT |
Ghi chú giá cho người không thẻ BHYT |
301 |
Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
70,000 |
|
75,800 |
|
302 |
Điện châm điều trị teo cơ |
70,000 |
|
75,800 |
|
303 |
Điện châm điều trị đau thần kinh toạ |
70,000 |
|
75,800 |
|
304 |
Điện châm điều trị bại não |
70,000 |
|
75,800 |
|
305 |
Điện châm điều trị bệnh tự kỷ |
70,000 |
|
75,800 |
|
306 |
Điện châm điều trị chứng ù tai |
70,000 |
|
75,800 |
|
307 |
Điện châm điều trị giảm khứu giác |
70,000 |
|
75,800 |
|
308 |
Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp |
70,000 |
|
75,800 |
|
309 |
Điện châm điều trị khàn tiếng |
70,000 |
|
75,800 |
|
310 |
Điện châm điều trị động kinh cục bộ |
70,000 |
|
75,800 |
|
311 |
Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
70,000 |
|
75,800 |
|
312 |
Điện châm điều trị mất ngủ |
70,000 |
|
75,800 |
|
313 |
Điện châm điều trị stress |
70,000 |
|
75,800 |
|
314 |
Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính |
70,000 |
|
75,800 |
|
315 |
Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh |
70,000 |
|
75,800 |
|
316 |
Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
70,000 |
|
75,800 |
|
317 |
Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
70,000 |
|
75,800 |
|
318 |
Điện châm điều trị sụp mi |
70,000 |
|
75,800 |
|
319 |
Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
70,000 |
|
75,800 |
|
320 |
Điện châm điều trị giảm thị lực |
70,000 |
|
75,800 |
|
321 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
70,000 |
|
75,800 |
|
322 |
Điện châm điều trị giảm thính lực |
70,000 |
|
75,800 |
|
323 |
Điện châm điều trị thất ngôn |
70,000 |
|
75,800 |
|
324 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
70,000 |
|
75,800 |
|
325 |
Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta |
70,000 |
|
75,800 |
|
326 |
Điện châm điều trị nôn nấc |
70,000 |
|
75,800 |
|
327 |
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận |
70,000 |
|
75,800 |
|
328 |
Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp |
70,000 |
|
75,800 |
|
329 |
Điện châm điều trị viêm phần phụ |
70,000 |
|
75,800 |
|
330 |
Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện |
70,000 |
|
75,800 |
|
331 |
Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá |
70,000 |
|
75,800 |
|
332 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác |
70,000 |
|
75,800 |
|
333 |
Điện châm điều trị đái dầm |
70,000 |
|
75,800 |
|
334 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
70,000 |
|
75,800 |
|
335 |
Điện châm điều trị cảm cúm |
70,000 |
|
75,800 |
|
336 |
Điện châm điều trị viêm Amidan cấp |
70,000 |
|
75,800 |
|
337 |
Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
70,000 |
|
75,800 |
|
338 |
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
70,000 |
|
75,800 |
|
339 |
Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
70,000 |
|
75,800 |
|
340 |
Điện châm điều trị giảm đau do ung thư |
70,000 |
|
75,800 |
|
341 |
Điện châm điều trị đau răng |
70,000 |
|
75,800 |
|
342 |
Điện châm điều trị giảm đau do Zona |
70,000 |
|
75,800 |
|
343 |
Điện châm điều trị viêm mũi xoang |
70,000 |
|
75,800 |
|
344 |
Điện châm điều trị hen phế quản |
70,000 |
|
75,800 |
|
345 |
Điện châm điều trị tăng huyết áp |
70,000 |
|
75,800 |
|
346 |
Điện châm điều trị huyết áp thấp |
70,000 |
|
75,800 |
|
347 |
Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
70,000 |
|
75,800 |
|
348 |
Điện châm điều trị đau ngực sườn |
70,000 |
|
75,800 |
|
349 |
Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh |
70,000 |
|
75,800 |
|
350 |
Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
70,000 |
|
75,800 |
|
351 |
Điện châm điều trị thoái hoá khớp |
70,000 |
|
75,800 |
|
352 |
Điện châm điều trị đau lưng |
70,000 |
|
75,800 |
|
353 |
Điện châm điều trị đau mỏi cơ |
70,000 |
|
75,800 |
|
354 |
Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai |
70,000 |
|
75,800 |
|
355 |
Điện châm điều trị hội chứng vai gáy |
70,000 |
|
75,800 |
|
356 |
Thuỷ châm điều trị liệt |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
357 |
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
358 |
Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
359 |
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
360 |
Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
361 |
Thuỷ châm điều trị teo cơ |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
362 |
Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
363 |
Thuỷ châm điều trị bại não |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
364 |
Thuỷ châm điều trị chứng ù tai |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
365 |
Thuỷ châm điều trị giảm khứu giác |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
366 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn vận ngôn |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
367 |
Thuỷ châm điều trị khàn tiếng |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
368 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
369 |
Thuỷ châm điều trị động kinh |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
370 |
Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
371 |
Thuỷ châm điều trị mất ngủ |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
372 |
Thuỷ châm điều trị stress |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
373 |
Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
374 |
Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
375 |
Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
376 |
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
377 |
Thuỷ châm điều trị sụp mi |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
378 |
Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
379 |
Thuỷ châm điều trị giảm thị lực |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
380 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
381 |
Thuỷ châm điều trị giảm thính lực |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
382 |
Thuỷ châm điều trị thất ngôn |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
383 |
Thuỷ châm điều trị viêm xoang |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
384 |
Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị ứng |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
385 |
Thuỷ châm điều trị hen phế quản |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
386 |
Thuỷ châm điều trị tăng huyết áp |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
387 |
Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
388 |
Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
389 |
Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
390 |
Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
391 |
Thuỷ châm điều trị sa dạ dày |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
392 |
Thuỷ châm điều trị đau dạ dày |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
393 |
Thuỷ châm điều trị nôn, nấc |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
394 |
Thuỷ châm điều trị bệnh vẩy nến |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
395 |
Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
396 |
Thuỷ châm điều trị thoái hoá khớp |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
397 |
Thuỷ châm điều trị đau lưng |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
398 |
Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
399 |
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
400 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
401 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
402 |
Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
403 |
Thuỷ châm điều trị cơn đau quặn thận |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
404 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
405 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hoá |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
406 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
407 |
Thuỷ châm điều trị đái dầm |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
408 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
409 |
Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
410 |
Thuỷ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
411 |
Thuỷ châm điều trị giảm đau do ung thư |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
412 |
Thuỷ châm điều trị đau răng |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
413 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
61,800 |
Chưa bao gồm thuốc. |
414 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt |
61,300 |
|
61,300 |
|
415 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
61,300 |
|
61,300 |
|
416 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
61,300 |
|
61,300 |
|
417 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người |
61,300 |
|
61,300 |
|
418 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ |
61,300 |
|
61,300 |
|
419 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não |
61,300 |
|
61,300 |
|
420 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em |
61,300 |
|
61,300 |
|
421 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
61,300 |
|
61,300 |
|
422 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
61,300 |
|
61,300 |
|
423 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất |
61,300 |
|
61,300 |
|
424 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ |
61,300 |
|
61,300 |
|
425 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai |
61,300 |
|
61,300 |
|
426 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác |
61,300 |
|
61,300 |
|
427 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ |
61,300 |
|
61,300 |
|
428 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh |
61,300 |
|
61,300 |
|
429 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ |
61,300 |
|
61,300 |
|
430 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược |
61,300 |
|
61,300 |
|
431 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp |
61,300 |
|
61,300 |
|
432 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh |
61,300 |
|
61,300 |
|
433 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
61,300 |
|
61,300 |
|
434 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
61,300 |
|
61,300 |
|
435 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress |
61,300 |
|
61,300 |
|
436 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính |
61,300 |
|
61,300 |
|
437 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
61,300 |
|
61,300 |
|
438 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
61,300 |
|
61,300 |
|
439 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
61,300 |
|
61,300 |
|
440 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi |
61,300 |
|
61,300 |
|
441 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
61,300 |
|
61,300 |
|
442 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình |
61,300 |
|
61,300 |
|
443 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực |
61,300 |
|
61,300 |
|
444 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang |
61,300 |
|
61,300 |
|
445 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản |
61,300 |
|
61,300 |
|
446 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp |
61,300 |
|
61,300 |
|
447 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp |
61,300 |
|
61,300 |
|
448 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực |
61,300 |
|
61,300 |
|
449 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
61,300 |
|
61,300 |
|
450 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn |
61,300 |
|
61,300 |
|
451 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày |
61,300 |
|
61,300 |
|
452 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc |
61,300 |
|
61,300 |
|
453 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
61,300 |
|
61,300 |
|
454 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớp |
61,300 |
|
61,300 |
|
455 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
61,300 |
|
61,300 |
|
456 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ |
61,300 |
|
61,300 |
|
457 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
61,300 |
|
61,300 |
|
458 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
61,300 |
|
61,300 |
|
459 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc |
61,300 |
|
61,300 |
|
460 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
61,300 |
|
61,300 |
|
461 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta |
61,300 |
|
61,300 |
|
462 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện |
61,300 |
|
61,300 |
|
463 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón |
61,300 |
|
61,300 |
|
464 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá |
61,300 |
|
61,300 |
|
465 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác |
61,300 |
|
61,300 |
|
466 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
61,300 |
|
61,300 |
|
467 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
61,300 |
|
61,300 |
|
468 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
61,300 |
|
61,300 |
|
469 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
61,300 |
|
61,300 |
|
470 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư |
61,300 |
|
61,300 |
|
471 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng |
61,300 |
|
61,300 |
|
472 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm |
61,300 |
|
61,300 |
|
473 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng |
61,300 |
|
61,300 |
|
474 |
Cứu điều trị đau lưng thể hàn |
35,000 |
|
35,000 |
|
475 |
Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn |
35,000 |
|
35,000 |
|
476 |
Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn |
35,000 |
|
35,000 |
|
477 |
Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn |
35,000 |
|
35,000 |
|
478 |
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn |
35,000 |
|
35,000 |
|
479 |
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn |
35,000 |
|
35,000 |
|
480 |
Cứu điều trị liệt thể hàn |
35,000 |
|
35,000 |
|
481 |
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn |
35,000 |
|
35,000 |
|
482 |
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn |
35,000 |
|
35,000 |
|
483 |
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn |
35,000 |
|
35,000 |
|
484 |
Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn |
35,000 |
|
35,000 |
|
485 |
Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn |
35,000 |
|
35,000 |
|
486 |
Cứu điều trị ù tai thể hàn |
35,000 |
|
35,000 |
|
487 |
Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn |
35,000 |
|
35,000 |
|
488 |
Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn |
35,000 |
|
35,000 |
|
489 |
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn |
35,000 |
|
35,000 |
|
490 |
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn |
35,000 |
|
35,000 |
|
491 |
Cứu điều trị nôn nấc thể hàn |
35,000 |
|
35,000 |
|
492 |
Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn |
35,000 |
|
35,000 |
|
493 |
Cứu điều trị rối loạn tiêu hoá thể hàn |
35,000 |
|
35,000 |
|
494 |
Cứu điều trị đái dầm thể hàn |
35,000 |
|
35,000 |
|
495 |
Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn |
35,000 |
|
35,000 |
|
496 |
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn |
35,000 |
|
35,000 |
|
497 |
Lấy dị vật giác mạc |
640,000 |
|
640,000 |
|
498 |
Lấy dị vật giác mạc |
75,300 |
|
75,300 |
|
499 |
Lấy dị vật giác mạc |
829,000 |
|
829,000 |
|
500 |
Lấy dị vật giác mạc |
314,000 |
|
314,000 |
|
501 |
Khâu da mi |
1,379,000 |
|
1,379,000 |
|
502 |
Khâu da mi |
774,000 |
|
774,000 |
|
503 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
879,000 |
|
879,000 |
|
504 |
Khâu phủ kết mạc |
614,000 |
|
614,000 |
|
505 |
Mổ quặm bẩm sinh |
1,189,000 |
|
1,189,000 |
|
506 |
Mổ quặm bẩm sinh |
614,000 |
|
614,000 |
|
507 |
Mổ quặm bẩm sinh |
1,356,000 |
|
1,356,000 |
|
508 |
Mổ quặm bẩm sinh |
809,000 |
|
809,000 |
|
509 |
Mổ quặm bẩm sinh |
1,020,000 |
|
1,020,000 |
|
510 |
Mổ quặm bẩm sinh |
1,563,000 |
|
1,563,000 |
|
511 |
Mổ quặm bẩm sinh |
1,745,000 |
|
1,745,000 |
|
512 |
Mổ quặm bẩm sinh |
1,176,000 |
|
1,176,000 |
|
513 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
30,000 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
30,000 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
514 |
Tiêm dưới kết mạc |
44,600 |
Chưa bao gồm thuốc. |
44,600 |
Chưa bao gồm thuốc. |
515 |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
44,600 |
Chưa bao gồm thuốc. |
44,600 |
Chưa bao gồm thuốc. |
516 |
Tiêm hậu nhãn cầu |
44,600 |
Chưa bao gồm thuốc. |
44,600 |
Chưa bao gồm thuốc. |
517 |
Bơm thông lệ đạo |
89,900 |
|
89,900 |
|
518 |
Lấy máu làm huyết thanh |
49,200 |
|
49,200 |
|
519 |
Khâu kết mạc |
1,379,000 |
|
1,379,000 |
|
520 |
Khâu kết mạc |
774,000 |
|
774,000 |
|
521 |
Lấy calci đông dưới kết mạc |
33,000 |
|
33,000 |
|
522 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
30,000 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
30,000 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
523 |
Bơm rửa lệ đạo |
35,000 |
|
35,000 |
|
524 |
Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc |
75,600 |
|
75,600 |
|
525 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
33,000 |
|
33,000 |
|
526 |
Rửa cùng đồ |
39,000 |
Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt |
39,000 |
|
527 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
49,600 |
|
49,600 |
|
528 |
Cắt chỉ khâu da |
30,000 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
30,000 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
529 |
Lấy dị vật kết mạc |
61,600 |
|
61,600 |
|
530 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
151,000 |
|
151,000 |
|
531 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
234,000 |
|
234,000 |
|
532 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
324,000 |
|
324,000 |
|
533 |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục |
316,000 |
|
316,000 |
|
534 |
Điều trị tuỷ răng sữa |
261,000 |
|
261,000 |
|
535 |
Điều trị tuỷ răng sữa |
369,000 |
|
369,000 |
|
536 |
Nhổ răng sữa |
33,600 |
|
33,600 |
|
537 |
Nhổ chân răng sữa |
33,600 |
|
33,600 |
|
538 |
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em |
30,700 |
|
30,700 |
|
539 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
100,000 |
|
100,000 |
|
540 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
343,000 |
|
343,000 |
|
541 |
Thông vòi nhĩ |
81,900 |
|
81,900 |
|
542 |
Lấy dị vật tai |
60,000 |
|
60,000 |
|
543 |
Lấy dị vật tai |
508,000 |
|
508,000 |
|
544 |
Lấy dị vật tai |
150,000 |
|
150,000 |
|
545 |
Chọc hút dịch tụ huyết vành tai |
47,900 |
|
47,900 |
|
546 |
Chích nhọt ống tai ngoài |
173,000 |
|
173,000 |
|
547 |
Làm thuốc tai |
20,000 |
Chưa bao gồm thuốc. |
20,000 |
Chưa bao gồm thuốc. |
548 |
Nắn sống mũi sau chấn thương |
2,620,000 |
|
2,620,000 |
|
549 |
Nhét bấc mũi sau |
107,000 |
|
107,000 |
|
550 |
Nhét bấc mũi trước |
107,000 |
|
107,000 |
|
551 |
Chích áp xe thành sau họng |
250,000 |
|
250,000 |
|
552 |
Chích áp xe thành sau họng |
713,000 |
|
713,000 |
|
553 |
Áp lạnh Amidan |
180,000 |
|
180,000 |
|
554 |
Lấy dị vật hạ họng |
40,000 |
|
40,000 |
|
555 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
2,973,000 |
Đã bao gồm chi phí mũi khoan |
2,973,000 |
|
556 |
Chích áp xe quanh Amidan |
250,000 |
|
250,000 |
|
557 |
Chích áp xe quanh Amidan |
713,000 |
|
713,000 |
|
558 |
Đốt nhiệt họng hạt |
75,000 |
|
75,000 |
|
559 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
172,000 |
|
172,000 |
|
560 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
224,000 |
|
224,000 |
|
561 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
244,000 |
|
244,000 |
|
562 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
286,000 |
|
286,000 |
|
563 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
783,000 |
|
783,000 |
|
564 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
798,000 |
|
798,000 |
|
565 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
267,000 |
|
267,000 |
|
566 |
Lấy dị vật âm đạo |
541,000 |
|
541,000 |
|
567 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
1,810,000 |
|
1,810,000 |
|
568 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
2,735,000 |
|
2,735,000 |
|
569 |
Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe |
172,000 |
|
172,000 |
|
570 |
Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
169,000 |
|
169,000 |
|
571 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
169,000 |
|
169,000 |
|
572 |
Chọc dịch màng bụng |
131,000 |
|
131,000 |
|
573 |
Dẫn lưu dịch màng bụng |
131,000 |
|
131,000 |
|
574 |
Chọc hút áp xe thành bụng |
173,000 |
|
173,000 |
|
575 |
Thụt tháo phân |
78,000 |
|
78,000 |
|
576 |
Đặt sonde hậu môn |
78,000 |
|
78,000 |
|
577 |
Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc |
370,000 |
|
370,000 |
|
578 |
Test nội bì |
468,000 |
|
468,000 |
|
579 |
Test nội bì |
382,000 |
|
382,000 |
|
580 |
Test áp (Patch test) với các loại thuốc |
511,000 |
|
511,000 |
|
581 |
Tiêm trong da |
10,000 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
10,000 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú, chưa bao gồm thuốc tiêm. |
582 |
Tiêm dưới da |
10,000 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
10,000 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú, chưa bao gồm thuốc tiêm. |
583 |
Tiêm bắp thịt |
10,000 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
10,000 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú, chưa bao gồm thuốc tiêm. |
584 |
Tiêm tĩnh mạch |
10,000 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
10,000 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú, chưa bao gồm thuốc tiêm. |
585 |
Truyền tĩnh mạch |
20,000 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. |
20,000 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú, chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. |
586 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm |
1,094,000 |
|
1,094,000 |
|
587 |
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm |
679,000 |
|
679,000 |
|
588 |
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm |
2,507,000 |
|
2,507,000 |
|
589 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm |
2,507,000 |
|
2,507,000 |
|
590 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
2,507,000 |
|
2,507,000 |
|
591 |
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm |
2,807,000 |
|
2,807,000 |
|
592 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
2,835,000 |
|
2,835,000 |
|
593 |
Cắt u nang buồng trứng |
2,835,000 |
|
2,835,000 |
|
594 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
2,835,000 |
|
2,835,000 |
|
595 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
2,835,000 |
|
2,835,000 |
|
596 |
Cắt u thành âm đạo |
1,960,000 |
|
1,960,000 |
|
597 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
1,237,000 |
|
1,237,000 |
|
598 |
Cắt u vú lành tính |
2,753,000 |
|
2,753,000 |
|
599 |
Mổ bóc nhân xơ vú |
947,000 |
|
947,000 |
|
600 |
Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
307,000 |
|
307,000 |
Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5 cm2 diện tích điều trị. |