• Chuyên mục chính: BẢNG GIÁ
  • Lượt xem: 908
  • 12 12
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH ÁP DỤNG TẠI TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN THỚI LAI
STT Tên theo TT43,50,21 Giá BHYT Ghi chú giá BHYT Giá cho người không thẻ BHYT Ghi chú giá cho người không thẻ BHYT
301 Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ 70,000   75,800  
302 Điện châm điều trị teo cơ 70,000   75,800  
303 Điện châm điều trị đau thần kinh toạ 70,000   75,800  
304 Điện châm điều trị bại não 70,000   75,800  
305 Điện châm điều trị bệnh tự kỷ 70,000   75,800  
306 Điện châm điều trị chứng ù tai 70,000   75,800  
307 Điện châm điều trị giảm khứu giác 70,000   75,800  
308 Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp 70,000   75,800  
309 Điện châm điều trị khàn tiếng 70,000   75,800  
310 Điện châm điều trị động kinh cục bộ 70,000   75,800  
311 Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 70,000   75,800  
312 Điện châm điều trị mất ngủ 70,000   75,800  
313 Điện châm điều trị stress 70,000   75,800  
314 Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính 70,000   75,800  
315 Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh 70,000   75,800  
316 Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 70,000   75,800  
317 Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 70,000   75,800  
318 Điện châm điều trị sụp mi 70,000   75,800  
319 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 70,000   75,800  
320 Điện châm điều trị giảm thị lực 70,000   75,800  
321 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 70,000   75,800  
322 Điện châm điều trị giảm thính lực 70,000   75,800  
323 Điện châm điều trị thất ngôn 70,000   75,800  
324 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 70,000   75,800  
325 Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta 70,000   75,800  
326 Điện châm điều trị nôn nấc 70,000   75,800  
327 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận 70,000   75,800  
328 Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp 70,000   75,800  
329 Điện châm điều trị viêm phần phụ 70,000   75,800  
330 Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện 70,000   75,800  
331 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá 70,000   75,800  
332 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác 70,000   75,800  
333 Điện châm điều trị đái dầm 70,000   75,800  
334 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 70,000   75,800  
335 Điện châm điều trị cảm cúm 70,000   75,800  
336 Điện châm điều trị viêm Amidan cấp 70,000   75,800  
337 Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 70,000   75,800  
338 Điện châm điều trị  liệt tứ chi do chấn thương cột sống 70,000   75,800  
339 Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật 70,000   75,800  
340 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư 70,000   75,800  
341 Điện châm điều trị đau răng 70,000   75,800  
342 Điện châm điều trị giảm đau do Zona 70,000   75,800  
343 Điện châm điều trị viêm mũi xoang 70,000   75,800  
344 Điện châm điều trị hen phế quản 70,000   75,800  
345 Điện châm điều trị tăng huyết áp 70,000   75,800  
346 Điện châm điều trị huyết áp thấp 70,000   75,800  
347 Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 70,000   75,800  
348 Điện châm điều trị đau ngực sườn 70,000   75,800  
349 Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh 70,000   75,800  
350 Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp 70,000   75,800  
351 Điện châm điều trị thoái hoá khớp 70,000   75,800  
352 Điện châm điều trị đau lưng 70,000   75,800  
353 Điện châm điều trị đau mỏi cơ 70,000   75,800  
354 Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai 70,000   75,800  
355 Điện châm điều trị hội chứng vai gáy 70,000   75,800  
356 Thuỷ châm điều trị liệt 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
357 Thuỷ châm điều trị liệt chi trên 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
358 Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
359 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
360 Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
361 Thuỷ châm điều trị teo cơ 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
362 Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
363 Thuỷ châm điều trị bại não 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
364 Thuỷ châm điều trị chứng ù tai 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
365 Thuỷ châm điều trị giảm khứu giác 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
366 Thuỷ châm điều trị rối loạn vận ngôn 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
367 Thuỷ châm điều trị khàn tiếng 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
368 Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
369 Thuỷ châm điều trị động kinh 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
370 Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
371 Thuỷ châm điều trị mất ngủ 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
372 Thuỷ châm điều trị stress 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
373 Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
374 Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây  thần kinh 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
375 Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
376 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
377 Thuỷ châm điều trị sụp mi 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
378 Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
379 Thuỷ châm điều trị giảm thị lực 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
380 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
381 Thuỷ châm điều trị giảm thính lực 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
382 Thuỷ châm điều trị thất ngôn 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
383 Thuỷ châm điều trị viêm xoang 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
384 Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị ứng 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
385 Thuỷ châm điều trị hen phế quản 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
386 Thuỷ châm điều trị tăng huyết áp 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
387 Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
388 Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
389 Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
390 Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
391 Thuỷ châm điều trị sa dạ dày 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
392 Thuỷ châm điều trị đau dạ dày 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
393 Thuỷ châm điều trị nôn, nấc 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
394 Thuỷ châm điều trị bệnh vẩy nến 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
395 Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
396 Thuỷ châm điều trị thoái hoá khớp 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
397 Thuỷ châm điều trị đau lưng 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
398 Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
399 Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
400 Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
401 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
402 Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
403 Thuỷ châm điều trị cơn đau quặn thận 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
404 Thuỷ châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
405 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hoá 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
406 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
407 Thuỷ châm điều trị đái dầm 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
408 Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
409 Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
410 Thuỷ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
411 Thuỷ châm điều trị giảm đau do ung thư 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
412 Thuỷ châm điều trị đau răng 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
413 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
414 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt 61,300   61,300  
415 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 61,300   61,300  
416 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 61,300   61,300  
417 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người 61,300   61,300  
418 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ 61,300   61,300  
419 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não 61,300   61,300  
420 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em 61,300   61,300  
421 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 61,300   61,300  
422 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 61,300   61,300  
423 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất 61,300   61,300  
424 Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ 61,300   61,300  
425 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai 61,300   61,300  
426 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác 61,300   61,300  
427 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ 61,300   61,300  
428 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh 61,300   61,300  
429 Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ 61,300   61,300  
430 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược 61,300   61,300  
431 Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp 61,300   61,300  
432 Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh 61,300   61,300  
433 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 61,300   61,300  
434 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 61,300   61,300  
435 Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress 61,300   61,300  
436 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính 61,300   61,300  
437 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh 61,300   61,300  
438 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V 61,300   61,300  
439 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 61,300   61,300  
440 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi 61,300   61,300  
441 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 61,300   61,300  
442 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình 61,300   61,300  
443 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực 61,300   61,300  
444 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi  xoang 61,300   61,300  
445 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản 61,300   61,300  
446 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp 61,300   61,300  
447 Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp 61,300   61,300  
448 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực 61,300   61,300  
449 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 61,300   61,300  
450 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn 61,300   61,300  
451 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày 61,300   61,300  
452 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc 61,300   61,300  
453 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 61,300   61,300  
454 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớp 61,300   61,300  
455 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 61,300   61,300  
456 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ 61,300   61,300  
457 Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 61,300   61,300  
458 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 61,300   61,300  
459 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc 61,300   61,300  
460 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 61,300   61,300  
461 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta 61,300   61,300  
462 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối  loạn đại, tiểu tiện 61,300   61,300  
463 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón 61,300   61,300  
464 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá 61,300   61,300  
465 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác 61,300   61,300  
466 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật 61,300   61,300  
467 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 61,300   61,300  
468 Xoa bóp bấm huyệt điều trị  liệt tứ chi do chấn thương cột sống 61,300   61,300  
469 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật 61,300   61,300  
470 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư 61,300   61,300  
471 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng 61,300   61,300  
472 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm 61,300   61,300  
473 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng 61,300   61,300  
474 Cứu điều trị đau lưng thể hàn 35,000   35,000  
475 Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn 35,000   35,000  
476 Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn 35,000   35,000  
477 Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn 35,000   35,000  
478 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn 35,000   35,000  
479 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn 35,000   35,000  
480 Cứu điều trị  liệt thể hàn 35,000   35,000  
481 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn 35,000   35,000  
482 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn 35,000   35,000  
483 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn 35,000   35,000  
484 Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn 35,000   35,000  
485 Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn 35,000   35,000  
486 Cứu điều trị ù tai thể hàn 35,000   35,000  
487 Cứu điều trị  giảm khứu giác thể hàn 35,000   35,000  
488 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn 35,000   35,000  
489 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn 35,000   35,000  
490 Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn 35,000   35,000  
491 Cứu điều trị nôn nấc thể hàn 35,000   35,000  
492 Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn 35,000   35,000  
493 Cứu điều trị rối loạn tiêu hoá thể hàn 35,000   35,000  
494 Cứu điều trị đái dầm thể hàn 35,000   35,000  
495 Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn 35,000   35,000  
496 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn 35,000   35,000  
497 Lấy dị vật giác mạc 640,000   640,000  
498 Lấy dị vật giác mạc 75,300   75,300  
499 Lấy dị vật giác mạc 829,000   829,000  
500 Lấy dị vật giác mạc 314,000   314,000  
501 Khâu da mi 1,379,000   1,379,000  
502 Khâu da mi 774,000   774,000  
503 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 879,000   879,000  
504 Khâu phủ kết mạc 614,000   614,000  
505 Mổ quặm bẩm sinh 1,189,000   1,189,000  
506 Mổ quặm bẩm sinh 614,000   614,000  
507 Mổ quặm bẩm sinh 1,356,000   1,356,000  
508 Mổ quặm bẩm sinh 809,000   809,000  
509 Mổ quặm bẩm sinh 1,020,000   1,020,000  
510 Mổ quặm bẩm sinh 1,563,000   1,563,000  
511 Mổ quặm bẩm sinh 1,745,000   1,745,000  
512 Mổ quặm bẩm sinh 1,176,000   1,176,000  
513 Cắt chỉ khâu giác mạc 30,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. 30,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
514 Tiêm dưới kết mạc 44,600 Chưa bao gồm thuốc. 44,600 Chưa bao gồm thuốc.
515 Tiêm cạnh nhãn cầu 44,600 Chưa bao gồm thuốc. 44,600 Chưa bao gồm thuốc.
516 Tiêm hậu nhãn cầu 44,600 Chưa bao gồm thuốc. 44,600 Chưa bao gồm thuốc.
517 Bơm thông lệ đạo 89,900   89,900  
518 Lấy máu làm huyết thanh 49,200   49,200  
519 Khâu kết mạc 1,379,000   1,379,000  
520 Khâu kết mạc 774,000   774,000  
521 Lấy calci đông dưới kết mạc 33,000   33,000  
522 Cắt chỉ khâu kết mạc 30,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. 30,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
523 Bơm rửa lệ đạo 35,000   35,000  
524 Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc 75,600   75,600  
525 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 33,000   33,000  
526 Rửa cùng đồ 39,000 Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt 39,000  
527 Soi đáy mắt trực tiếp 49,600   49,600  
528 Cắt chỉ khâu da 30,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. 30,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
529 Lấy dị vật kết mạc 61,600   61,600  
530 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 151,000   151,000  
531 Điều trị sâu ngà răng phục hồi  bằng Composite 234,000   234,000  
532 Phục hồi cổ răng bằng Composite 324,000   324,000  
533 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục 316,000   316,000  
534 Điều trị tuỷ răng sữa 261,000   261,000  
535 Điều trị tuỷ răng sữa 369,000   369,000  
536 Nhổ răng sữa 33,600   33,600  
537 Nhổ chân răng sữa 33,600   33,600  
538 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em 30,700   30,700  
539 Nắn sai khớp thái dương hàm 100,000   100,000  
540 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 343,000   343,000  
541 Thông vòi nhĩ 81,900   81,900  
542 Lấy dị vật tai 60,000   60,000  
543 Lấy dị vật tai 508,000   508,000  
544 Lấy dị vật tai 150,000   150,000  
545 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai 47,900   47,900  
546 Chích nhọt ống tai ngoài 173,000   173,000  
547 Làm thuốc tai 20,000 Chưa bao gồm thuốc. 20,000 Chưa bao gồm thuốc.
548 Nắn sống mũi sau chấn thương 2,620,000   2,620,000  
549 Nhét bấc mũi sau 107,000   107,000  
550 Nhét bấc mũi trước 107,000   107,000  
551 Chích áp xe thành sau họng 250,000   250,000  
552 Chích áp xe thành sau họng 713,000   713,000  
553 Áp lạnh Amidan 180,000   180,000  
554 Lấy dị vật hạ họng 40,000   40,000  
555 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 2,973,000 Đã bao gồm chi phí mũi khoan 2,973,000  
556 Chích áp xe quanh Amidan 250,000   250,000  
557 Chích áp xe quanh Amidan 713,000   713,000  
558 Đốt nhiệt họng hạt 75,000   75,000  
559 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 172,000   172,000  
560 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 224,000   224,000  
561 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 244,000   244,000  
562 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 286,000   286,000  
563 Chích áp xe tuyến Bartholin 783,000   783,000  
564 Dẫn lưu cùng đồ Douglas 798,000   798,000  
565 Chọc dò túi cùng Douglas 267,000   267,000  
566 Lấy dị vật âm đạo 541,000   541,000  
567 Khâu rách cùng đồ âm đạo 1,810,000   1,810,000  
568 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 2,735,000   2,735,000  
569 Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe 172,000   172,000  
570 Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 169,000   169,000  
571 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 169,000   169,000  
572 Chọc dịch màng bụng 131,000   131,000  
573 Dẫn lưu dịch màng bụng 131,000   131,000  
574 Chọc hút áp xe thành bụng 173,000   173,000  
575 Thụt tháo phân 78,000   78,000  
576 Đặt sonde hậu môn 78,000   78,000  
577 Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc 370,000   370,000  
578 Test nội bì 468,000   468,000  
579 Test nội bì 382,000   382,000  
580 Test áp (Patch test) với các loại thuốc 511,000   511,000  
581 Tiêm trong da 10,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. 10,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú, chưa bao gồm thuốc tiêm.
582 Tiêm dưới da 10,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. 10,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú, chưa bao gồm thuốc tiêm.
583 Tiêm bắp thịt 10,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. 10,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú, chưa bao gồm thuốc tiêm.
584 Tiêm tĩnh mạch 10,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. 10,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú, chưa bao gồm thuốc tiêm.
585 Truyền tĩnh mạch 20,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. 20,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú, chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.
586 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm 1,094,000   1,094,000  
587 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới  5 cm 679,000   679,000  
588 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm 2,507,000   2,507,000  
589 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm 2,507,000   2,507,000  
590 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới  5 cm 2,507,000   2,507,000  
591 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm 2,807,000   2,807,000  
592 Cắt u nang buồng trứng xoắn 2,835,000   2,835,000  
593 Cắt u nang buồng trứng 2,835,000   2,835,000  
594 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 2,835,000   2,835,000  
595 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 2,835,000   2,835,000  
596 Cắt u thành âm đạo 1,960,000   1,960,000  
597 Bóc nang tuyến Bartholin 1,237,000   1,237,000  
598 Cắt u vú lành tính 2,753,000   2,753,000  
599 Mổ bóc nhân xơ vú 947,000   947,000  
600 Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307,000   307,000 Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5 cm2 diện tích điều trị.