• Chuyên mục chính: BẢNG GIÁ
  • Lượt xem: 1316
  • 18 11
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ CẦN THƠ      
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN THỚI LAI      
BẢNG GIÁ THU DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH CHO NGƯỜI CÓ THẺ BẢO HIỂM Y TẾ VÀ KHÔNG THẺ BHYT TẠI TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN THỚI LAI
STT Tên theo TT13 Mã tương đương Giá cho người có thẻ BHYT theo TT13 Giá cho người không thẻ BHYT theo NQ 01
1 Khám Nội 02.1898 30,500 30,500
2 Khám YHCT 08.1898 30,500 30,500
3 Khám Phụ sản 13.1898 30,500 30,500
4 Khám Mắt 14.1898 30,500 30,500
5 Khám Tai mũi họng 15.1898 30,500 30,500
6 Khám Răng hàm mặt 16.1898 30,500 30,500
7 Khám Ngoại 10.1898 30,500 30,500
8 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu K02.1907 282,000 282,000
9 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu K02.1912 171,100 171,100
10 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa nội tổng hợp K03.1912 171,100 171,100
11 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp K03.1918 149,100 149,100
12 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền K16.1918 121,100 121,100
13 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản K27.1918 149,100 149,100
14 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp K19.1933 198,300 198,300
15 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp K19.1933 175,600 198,300
16 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp K19.1933 148,600 198,300
17 Thủ thuật loại I (HSCC - CĐ) 01.0012.0298 762,000 762,000
18 Thở máy (01 ngày điều trị) 01.0128.0209 559,000 559,000
19 Cố định gãy xương sườn 01.0157.0508 49,900 49,900
20 Cấp cứu ngừng tuần hoàn 01.0158.0074 479,000 479,000
21 Thông đái 01.0160.0210 90,100 90,100
22 Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ) 01.0162.0121 373,000 373,000
23 Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ) 01.0163.0121 373,000 373,000
24 Thông đái 01.0164.0210 90,100 90,100
25 Rửa bàng quang 01.0165.0158 198,000 198,000
26 Soi đáy mắt hoặc soi góc tiền phòng 01.0201.0849 52,500 52,500
27 Đặt sonde dạ dày 01.0216.0103 90,100 90,100
28 Rửa dạ dày 01.0218.0159 119,000 119,000
29 Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn 01.0221.0211 82,100 82,100
30 Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn 01.0222.0211 82,100 82,100
31 Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn 01.0223.0211 82,100 82,100
32 Thủ thuật loại I (HSCC - CĐ) 01.0231.0298 762,000 762,000
33 Thủ thuật loại II (HSCC - CĐ) 01.0238.0299 459,000 459,000
34 Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi 01.0240.0077 137,000 137,000
35 Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe 01.0244.0165 597,000 597,000
36 Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng 01.0267.0203 134,000 134,000
37 Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng 01.0267.0204 179,000 179,000
38 Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng 01.0267.0205 240,000 240,000
39 Đường máu mao mạch 01.0281.1510 15,200 15,200
40 Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy 01.0284.1269 39,100 39,100
41 Thời gian máu đông 01.0285.1349 12,600 12,600
42 Khí máu 01.0286.1531 215,000 215,000
43 Thủ thuật loại II (HSCC - CĐ) 01.0032.0299 459,000 459,000
44 Thủ thuật loại II (HSCC - CĐ) 01.0034.0299 459,000 459,000
45 Truyền hóa chất tĩnh mạch [ngoại trú] 01.0380.1169 155,000 155,000
46 Chọc dò màng tim 01.0040.0081 247,000 247,000
47 Chọc dò màng tim 01.0041.0081 247,000 247,000
48 Cắt chỉ 01.0053.0075 32,900 32,900
49 Hút đờm 01.0054.0114 11,100 11,100
50 Hút đờm 01.0055.0114 11,100 11,100
51 Bơm rửa khoang màng phổi 01.0065.0071 216,000 216,000
52 Đặt nội khí quản 01.0066.1888 1,126,000 568,000
53 Mở khí quản 01.0071.0120 719,000 719,000
54 Mở khí quản 01.0072.0120 719,000 719,000
55 Mở khí quản 01.0073.0120 719,000 719,000
56 Mở khí quản 01.0074.0120 719,000 719,000
57 Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài  ≤ 15cm 01.0076.0200 57,600 57,600
58 Đặt nội khí quản 100,771,888 564,000 568,000
59 Thay canuyn mở khí quản 01.0080.0206 247,000 247,000
60 Khí dung 01.0086.0898 20,400 20,400
61 Thay canuyn mở khí quản 01.0089.0206 247,000 247,000
62 Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 02.0008.0078 176,000 176,000
63 Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi 02.0009.0077 137,000 137,000
64 Chọc hút khí màng phổi 02.0011.0079 143,000 143,000
65 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 02.0012.0095 678,000 678,000
66 Khí dung 02.0032.0898 20,400 20,400
67 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe 02.0061.0164 178,000 178,000
68 Thay canuyn mở khí quản 02.0067.0206 247,000 247,000
69 Vật lý trị liệu hô hấp 02.0068.0277 30,100 30,100
70 Chọc dò màng tim 02.0075.0081 247,000 247,000
71 Điện tâm đồ 02.0085.1778 32,800 32,800
72 Holter điện tâm đồ/ huyết áp 02.0111.1798 198,000 198,000
73 Thủ thuật loại II (Nội khoa) 02.0121.0320 319,000 319,000
74 Hút đờm 02.0150.0114 11,100 11,100
75 Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng 02.0163.0203 134,000 134,000
76 Chọc hút hạch hoặc u 02.0177.0086 110,000 110,000
77 Thông đái 02.0188.0210 90,100 90,100
78 Rửa bàng quang 02.0232.0158 198,000 198,000
79 Rửa bàng quang 02.0233.0158 198,000 198,000
80 Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 02.0243.0078 176,000 176,000
81 Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi 02.0243.0077 137,000 137,000
82 Đặt sonde dạ dày 02.0244.0103 90,100 90,100
83 Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn 02.0247.0211 82,100 82,100
84 Rửa dạ dày 02.0313.0159 119,000 119,000
85 Siêu âm 02.0314.0001 43,900 43,900
86 Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn 02.0339.0211 82,100 82,100
87 Hút dịch khớp 02.0349.0112 114,000 114,000
88 Hút dịch khớp 02.0361.0112 114,000 114,000
89 Chọc hút hạch hoặc u 02.0363.0086 110,000 110,000
90 Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực 03.0029.0192 989,000 989,000
91 Chọc dò màng tim 03.0038.0081 247,000 247,000
92 Hút đờm 03.0076.0114 11,100 11,100
93 Đặt nội khí quản 03.0077.1888 1,126,000 568,000
94 Mở khí quản 03.0078.0120 719,000 719,000
95 Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi 03.0079.0077 137,000 137,000
96 Đo chức năng hô hấp 03.0088.1791 126,000 126,000
97 Khí dung 03.0090.0898 20,400 20,400
98 Mở khí quản 03.0096.0120 719,000 719,000
99 Chọc hút khí màng phổi 03.0098.0079 143,000 143,000
100 Thay canuyn mở khí quản 03.0101.0206 247,000 247,000
101 Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài  ≤ 15cm 03.0102.0200 57,600 57,600
102 Cố định gãy xương sườn 03.0112.0508 49,900 49,900
103 Chọc hút hạch hoặc u 03.0125.0086 110,000 110,000
104 Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ) 03.0129.0121 373,000 373,000
105 Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sản chậu, Pelvis floor) 03.0130.0262 302,000 302,000
106 Rửa bàng quang 03.0131.0158 198,000 198,000
107 Thông đái 03.0133.0210 90,100 90,100
108 Soi đáy mắt hoặc soi góc tiền phòng 03.0152.0849 52,500 52,500
109 Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi 03.0165.0077 137,000 137,000
110 Đặt sonde dạ dày 03.0167.0103 90,100 90,100
111 Rửa dạ dày 03.0168.0159 119,000 119,000
112 Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn 03.0178.0211 82,100 82,100
113 Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn 03.0179.0211 82,100 82,100
114 Đường máu mao mạch 03.0191.1510 15,200 15,200
115 Xông hơi thuốc 03.0282.0284 42,900 42,900
116 Xông khói thuốc 03.0283.0285 37,900 37,900
117 Sắc thuốc thang (1 thang) 03.0284.0252 12,500 12,500
118 Chôn chỉ (cấy chỉ) 03.0407.0227 143,000 143,000
119 Chôn chỉ (cấy chỉ) 03.0410.0227 143,000 143,000
120 Chôn chỉ (cấy chỉ) 03.0411.0227 143,000 143,000
121 Chôn chỉ (cấy chỉ) 03.0413.0227 143,000 143,000
122 Chôn chỉ (cấy chỉ) 03.0415.0227 143,000 143,000
123 Chôn chỉ (cấy chỉ) 03.0421.0227 143,000 143,000
124 Chôn chỉ (cấy chỉ) 03.0423.0227 143,000 143,000
125 Chôn chỉ (cấy chỉ) 03.0428.0227 143,000 143,000
126 Chôn chỉ (cấy chỉ) 03.0430.0227 143,000 143,000
127 Chôn chỉ (cấy chỉ) 03.0432.0227 143,000 143,000
128 Chôn chỉ (cấy chỉ) 03.0433.0227 143,000 143,000
129 Chôn chỉ (cấy chỉ) 03.0437.0227 143,000 143,000
130 Chôn chỉ (cấy chỉ) 03.0438.0227 143,000 143,000
131 Chôn chỉ (cấy chỉ) 03.0446.0227 143,000 143,000
132 Chôn chỉ (cấy chỉ) 03.0447.0227 143,000 143,000
133 Chôn chỉ (cấy chỉ) 03.0459.0227 143,000 143,000
134 Xoa bóp bấm huyệt 03.0604.0280 65,500 65,500
135 Xoa bóp bấm huyệt 03.0605.0280 65,500 65,500
136 Xoa bóp bấm huyệt 03.0607.0280 65,500 65,500
137 Xoa bóp bấm huyệt 03.0609.0280 65,500 65,500
138 Xoa bóp bấm huyệt 03.0611.0280 65,500 65,500
139 Xoa bóp bấm huyệt 03.0612.0280 65,500 65,500
140 Xoa bóp bấm huyệt 03.0615.0280 65,500 65,500
141 Xoa bóp bấm huyệt 03.0617.0280 65,500 65,500
142 Xoa bóp bấm huyệt 03.0622.0280 65,500 65,500
143 Xoa bóp bấm huyệt 03.0623.0280 65,500 65,500
144 Xoa bóp bấm huyệt 03.0624.0280 65,500 65,500
145 Xoa bóp bấm huyệt 03.0625.0280 65,500 65,500
146 Xoa bóp bấm huyệt 03.0628.0280 65,500 65,500
147 Xoa bóp bấm huyệt 03.0630.0280 65,500 65,500
148 Xoa bóp bấm huyệt 03.0631.0280 65,500 65,500
149 Xoa bóp bấm huyệt 03.0632.0280 65,500 65,500
150 Xoa bóp bấm huyệt 03.0635.0280 65,500 65,500
151 Xoa bóp bấm huyệt 03.0638.0280 65,500 65,500
152 Xoa bóp bấm huyệt 03.0639.0280 65,500 65,500
153 Xoa bóp bấm huyệt 03.0640.0280 65,500 65,500
154 Xoa bóp bấm huyệt 03.0642.0280 65,500 65,500
155 Xoa bóp bấm huyệt 03.0645.0280 65,500 65,500
156 Xoa bóp bấm huyệt 03.0646.0280 65,500 65,500
157 Xoa bóp bấm huyệt 03.0648.0280 65,500 65,500
158 Xoa bóp bấm huyệt 03.0649.0280 65,500 65,500
159 Xoa bóp bấm huyệt 03.0650.0280 65,500 65,500
160 Xoa bóp bấm huyệt 03.0651.0280 65,500 65,500
161 Xoa bóp bấm huyệt 03.0654.0280 65,500 65,500
162 Xoa bóp bấm huyệt 03.0655.0280 65,500 65,500
163 Xoa bóp bấm huyệt 03.0657.0280 65,500 65,500
164 Xoa bóp bấm huyệt 03.0661.0280 65,500 65,500
165 Xoa bóp bấm huyệt 03.0665.0280 65,500 65,500
166 Xoa bóp bấm huyệt 03.0666.0280 65,500 65,500
167 Xoa bóp bấm huyệt 03.0667.0280 65,500 65,500
168 Xoa bóp bấm huyệt 03.0669.0280 65,500 65,500
169 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 03.0671.0228 35,500 35,500
170 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 03.0672.0228 35,500 35,500
171 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 03.0673.0228 35,500 35,500
172 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 03.0674.0228 35,500 35,500
173 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 03.0675.0228 35,500 35,500
174 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 03.0676.0228 35,500 35,500
175 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 03.0677.0228 35,500 35,500
176 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 03.0678.0228 35,500 35,500
177 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 03.0679.0228 35,500 35,500
178 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 03.0680.0228 35,500 35,500
179 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 03.0681.0228 35,500 35,500
180 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 03.0684.0228 35,500 35,500
181 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 03.0686.0228 35,500 35,500
182 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 03.0688.0228 35,500 35,500
183 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 03.0689.0228 35,500 35,500
184 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 03.0690.0228 35,500 35,500
185 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 03.0691.0228 35,500 35,500
186 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 03.0693.0228 35,500 35,500
187 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 03.0695.0228 35,500 35,500
188 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 03.0696.0228 35,500 35,500
189 Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây mê) 03.1658.0779 862,000 862,000
190 Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây mê) 03.1658.0777 665,000 665,000
191 Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) 03.1658.0778 82,100 82,100
192 Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê) 03.1658.0780 327,000 327,000
193 Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây mê 03.1663.0768 1,440,000 1,440,000
194 Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê 03.1663.0769 809,000 809,000
195 Khâu vết thương phần mềm, tổn thương  vùng mắt 03.1665.0773 926,000 926,000
196 Phủ kết mạc 03.1666.0839 638,000 638,000
197 Mổ quặm 2 mi  - gây mê 03.1680.0790 1,417,000 1,417,000
198 Mổ quặm 3 mi - gây mê 03.1680.0793 1,640,000 1,640,000
199 Mổ quặm 1 mi  - gây tê 03.1680.0789 638,000 638,000
200 Mổ quặm 2 mi  - gây tê 03.1680.0791 845,000 845,000
201 Mổ quặm 4 mi  - gây tê 03.1680.0795 1,236,000 1,236,000
202 Cắt chỉ 03.1681.0075 32,900 32,900
203 Tiêm dưới kết mạc một mắt 03.1682.0856 47,500 47,500
204 Tiêm hậu nhãn cầu một mắt 03.1683.0857 47,500 47,500
205 Lấy huyết thanh đóng ống 03.1686.0784 54,800 54,800
206 Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây mê 03.1688.0768 1,440,000 1,440,000
207 Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê 03.1688.0769 809,000 809,000
208 Lấy sạn vôi kết mạc 03.1689.0785 35,200 35,200
209 Cắt chỉ 03.1690.0075 32,900 32,900
210 Bơm rửa lệ đạo 03.1692.0730 36,700 36,700
211 Chích chắp hoặc lẹo 03.1693.0738 78,400 78,400
212 Nặn tuyến bờ mi 03.1694.0799 35,200 35,200
213 Rửa cùng đồ mắt 03.1695.0842 41,600 41,600
214 Soi đáy mắt hoặc soi góc tiền phòng 03.1699.0849 52,500 52,500
215 Cắt chỉ 03.1703.0075 32,900 32,900
216 Lấy dị vật kết mạc nông một mắt 03.1706.0782 64,400 64,400
217 Cắt lợi trùm 03.1918.1007 158,000 158,000
218 Hàn composite cổ răng 03.1931.1018 337,000 337,000
219 Nhổ răng sữa hoặc chân răng sữa 03.1955.1029 37,300 37,300
220 Nhổ răng sữa hoặc chân răng sữa 03.1956.1029 37,300 37,300
221 Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần) 03.1957.1033 32,300 32,300
222 Nắn trật khớp thái dương hàm 03.2069.1022 103,000 103,000
223 Cố định tạm thời gẫy xương hàm (buộc chỉ thép, băng cố định) 03.2072.1009 363,000 363,000
224 Thông vòi nhĩ 03.2116.0992 86,600 86,600
225 Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê) 03.2117.0902 514,000 514,000
226 Lấy dị vật tai ngoài đơn giản 03.2117.0901 62,900 62,900
227 Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê) 03.2117.0903 155,000 155,000
228 Chọc hút dịch vành tai 03.2118.0882 52,600 52,600
229 Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu 03.2119.0505 186,000 186,000
230 Làm thuốc thanh quản hoặc tai 03.2120.0899 20,500 20,500
231 Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây mê 03.2148.0912 2,672,000 2,672,000
232 Nhét meche hoặc bấc mũi 03.2149.0916 116,000 116,000
233 Nhét meche hoặc bấc mũi 03.2150.0916 116,000 116,000
234 Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê) 03.2175.0996 729,000 729,000
235 Chích rạch apxe thành sau họng (gây tê) 03.2175.0879 263,000 263,000
236 Đốt Amidan áp lạnh 03.2176.0892 193,000 193,000
237 Lấy dị vật họng 03.2178.0900 40,800 40,800
238 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên, 2 bên 03.2180.0954 3,040,000 3,040,000
239 Trích rạch apxe Amidan (gây mê) 03.2181.0995 729,000 729,000
240 Chích rạch apxe Amidan (gây tê) 03.2181.0878 263,000 263,000
241 Đốt họng hạt 03.2182.0895 79,100 79,100
242 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm 03.2245.0216 178,000 178,000
243 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm 03.2245.0217 237,000 237,000
244 Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm 03.2245.0219 305,000 305,000
245 Chích áp xe tuyến Bartholin 03.2258.0601 831,000 831,000
246 Dẫn lưu cùng đồ Douglas 03.2259.0609 835,000 835,000
247 Chọc dò túi cùng Douglas 03.2260.0606 280,000 280,000
248 Lấy dị vật âm đạo 03.2262.0630 573,000 573,000
249 Khâu rách cùng đồ âm đạo 03.2263.0624 1,898,000 1,898,000
250 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp 03.2264.0669 2,844,000 2,844,000
251 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe 03.2331.0164 178,000 178,000
252 Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 03.2332.0078 176,000 176,000
253 Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 03.2333.0078 176,000 176,000
254 Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi 03.2354.0077 137,000 137,000
255 Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi 03.2355.0077 137,000 137,000
256 Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu 03.2356.0505 186,000 186,000
257 Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn 03.2357.0211 82,100 82,100
258 Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn 03.2358.0211 82,100 82,100
259 Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh) 03.2382.0313 377,000 377,000
260 Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh 03.2383.0315 389,000 389,000
261 Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với thuốc (Đối với 6 loại thuốc) hoặc mỹ phẩm 03.2384.0307 521,000 521,000
262 Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch) 03.2387.0212 11,400 11,400
263 Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch) 03.2388.0212 11,400 11,400
264 Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch) 03.2389.0212 11,400 11,400
265 Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch) 03.2390.0212 11,400 11,400
266 Truyền tĩnh mạch 03.2391.0215 21,400 21,400
267 Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên 03.2442.1045 1,126,000 1,126,000
268 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm 03.2456.1044 705,000 705,000
269 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 03.2729.0683 2,944,000 2,944,000
270 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 03.2730.0683 2,944,000 2,944,000
271 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 03.2731.0683 2,944,000 2,944,000
272 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 03.2732.0683 2,944,000 2,944,000
273 Cắt u thành âm đạo 03.2733.0597 2,048,000 2,048,000
274 Bóc nang tuyến Bartholin 03.2734.0589 1,274,000 1,274,000
275 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính 03.2735.0653 2,862,000 2,862,000
276 Bóc nhân xơ vú 03.2736.0591 984,000 984,000
277 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng 03.3039.0329 333,000 333,000
278 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng 03.3040.0329 333,000 333,000
279 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng 03.3042.0329 333,000 333,000
280 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng 03.3043.0329 333,000 333,000
281 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng 03.3045.0329 333,000 333,000
282 Phẫu thuật vết thương phần mềm hoặc rách da đầu 03.3083.0576 2,598,000 2,598,000
283 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn 03.3400.0632 2,248,000 2,248,000
284 Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng 03.3401.0492 3,258,000 3,258,000
285 Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo 03.3402.0491 2,514,000 2,514,000
286 Chọc dò túi cùng Douglas 03.3405.0606 280,000 280,000
287 Chích áp xe tầng sinh môn 03.3406.0600 807,000 807,000
288 Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ) 03.3532.0121 373,000 373,000
289 Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng 03.3599.0492 3,258,000 3,258,000
290 Nong niệu đạo và đặt thông đái 03.3606.0156 241,000 241,000
291 Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 03.3710.0571 2,887,000 2,887,000
292 Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 03.3711.0571 2,887,000 2,887,000
293 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 03.3712.0556 3,750,000 3,750,000
294 Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu 03.3817.0505 186,000 186,000
295 Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm 03.3818.0218 257,000 257,000
296 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm 03.3821.0216 178,000 178,000
297 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm 03.3825.0217 237,000 237,000
298 Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm 03.3825.0219 305,000 305,000
299 Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài  ≤ 15cm 03.3826.0200 57,600 57,600
300 Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm 03.3826.0202 112,000 112,000
301 Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng 03.3826.0204 179,000 179,000
302 Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng 03.3826.0205 240,000 240,000
303 Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng 03.3826.0203 134,000 134,000
304 Cắt chỉ 03.3826.0075 32,900 32,900
305 Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm 03.3827.0218 257,000 257,000
306 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm 03.3827.0216 178,000 178,000
307 Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền) 03.3844.0515 399,000 399,000
308 Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán) 03.3844.0516 221,000 221,000
309 Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán) 03.3846.0516 221,000 221,000
310 Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) 03.3852.0521 335,000 335,000
311 Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) 03.3852.0522 212,000 212,000
312 Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) 03.3853.0521 335,000 335,000
313 Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) 03.3853.0522 212,000 212,000
314 Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền) 03.3854.0519 234,000 234,000
315 Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột tự cán) 03.3854.0520 162,000 162,000
316 Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột liền) 03.3863.0513 259,000 259,000
317 Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột tự cán) 03.3863.0514 159,000 159,000
318 Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền) 03.3870.0519 234,000 234,000
319 Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột tự cán) 03.3870.0520 162,000 162,000
320 Nắn, bó gẫy xương gót 03.3871.0532 144,000 144,000
321 Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền) 03.3872.0519 234,000 234,000
322 Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột tự cán) 03.3872.0520 162,000 162,000
323 Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán) 03.3873.0516 221,000 221,000
324 Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền) 03.3874.0515 399,000 399,000
325 Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán) 03.3874.0516 221,000 221,000
326 Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột liền) 03.3875.0513 259,000 259,000
327 Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột tự cán) 03.3875.0514 159,000 159,000
328 Rút đinh hoặc tháo phương tiện kết hợp xương 03.3900.0563 1,731,000 1,731,000
329 Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu 03.3909.0505 186,000 186,000
330 Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu 03.3910.0505 186,000 186,000
331 Tháo bột khác 03.4246.0198 52,900 52,900
332 Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 04.0039.0571 2,887,000 2,887,000
333 Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 04.0041.0571 2,887,000 2,887,000
334 Khí dung 09.0123.0898 20,400 20,400
335 Điều trị một số bệnh da bằng tiêm tại chỗ, chấm thuốc 05.0043.0333 285,000 285,000
336 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng 05.0044.0329 333,000 333,000
337 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng 05.0045.0329 333,000 333,000
338 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng 05.0047.0329 333,000 333,000
339 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng 05.0048.0329 333,000 333,000
340 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng 05.0049.0329 333,000 333,000
341 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng 05.0050.0329 333,000 333,000
342 Điều  trị một số bệnh da bằng Ni tơ lỏng, nạo thương tổn 05.0051.0324 332,000 332,000
343 Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương 05.0070.0340 546,000 546,000
344 Điều trị một số bệnh da bằng Laser, Ánh sáng chiếu ngoài 05.0072.0332 213,000 213,000
345 Opiate định tính 06.0073.1589 43,100 43,100
346 Thủ thuật loại II (Nội tiết) 07.0227.0367 392,000 392,000
347 Phẫu thuật loại bỏ hoại tử ổ loét vết thương mạn tính 07.0220.1144 2,477,000 2,477,000
348 Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính 07.0226.0199 246,000 246,000
349 Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính 07.0230.0199 246,000 246,000
350 Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu 07.0231.0505 186,000 186,000
351 Thủ thuật loại II (Nội tiết) 07.0232.0367 392,000 392,000
352 Châm (kim ngắn) 08.0002.0224 72,300 65,300
353 Thuỷ châm 08.0006.0271 66,100 66,100
354 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 08.0009.0228 35,500 35,500
355 Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp 08.0014.0238 45,300 45,300
356 Điện châm (kim ngắn) 08.0162.0230 74,300 67,300
357 Điện châm (kim ngắn) 08.0163.0230 74,300 67,300
358 Điện châm (kim ngắn) 08.0166.0230 74,300 67,300
359 Điện châm (kim ngắn) 08.0168.0230 74,300 67,300
360 Điện châm (kim ngắn) 08.0172.0230 74,300 67,300
361 Điện châm (kim ngắn) 08.0173.0230 74,300 67,300
362 Điện châm (kim ngắn) 08.0174.0230 74,300 67,300
363 Điện châm (kim ngắn) 08.0180.0230 74,300 67,300
364 Điện châm (kim ngắn) 08.0182.0230 74,300 67,300
365 Điện châm (kim ngắn) 08.0183.0230 74,300 67,300
366 Điện châm (kim ngắn) 08.0187.0230 74,300 67,300
367 Điện châm (kim ngắn) 08.0192.0230 74,300 67,300
368 Điện châm (kim ngắn) 08.0193.0230 74,300 67,300
369 Điện châm (kim ngắn) 08.0198.0230 74,300 67,300
370 Điện châm (kim ngắn) 08.0200.0230 74,300 67,300
371 Điện châm (kim ngắn) 08.0205.0230 74,300 67,300
372 Điện châm (kim ngắn) 08.0209.0230 74,300 67,300
373 Điện châm (kim ngắn) 08.0211.0230 74,300 67,300
374 Điện châm (kim ngắn) 08.0212.0230 74,300 67,300
375 Điện châm (kim ngắn) 08.0213.0230 74,300 67,300
376 Điện châm (kim ngắn) 08.0215.0230 74,300 67,300
377 Điện châm (kim ngắn) 08.0216.0230 74,300 67,300
378 Điện châm (kim ngắn) 08.0219.0230 74,300 67,300
379 Điện châm (kim ngắn) 08.0226.0230 74,300 67,300
380 Chôn chỉ (cấy chỉ) 08.0236.0227 143,000 143,000
381 Chôn chỉ (cấy chỉ) 08.0241.0227 143,000 143,000
382 Chôn chỉ (cấy chỉ) 08.0245.0227 143,000 143,000
383 Chôn chỉ (cấy chỉ) 08.0246.0227 143,000 143,000
384 Chôn chỉ (cấy chỉ) 08.0249.0227 143,000 143,000
385 Chôn chỉ (cấy chỉ) 08.0251.0227 143,000 143,000
386 Chôn chỉ (cấy chỉ) 08.0254.0227 143,000 143,000
387 Chôn chỉ (cấy chỉ) 08.0255.0227 143,000 143,000
388 Chôn chỉ (cấy chỉ) 08.0257.0227 143,000 143,000
389 Chôn chỉ (cấy chỉ) 08.0263.0227 143,000 143,000
390 Chôn chỉ (cấy chỉ) 08.0270.0227 143,000 143,000
391 Chôn chỉ (cấy chỉ) 08.0271.0227 143,000 143,000
392 Chôn chỉ (cấy chỉ) 08.0275.0227 143,000 143,000
393 Điện châm (kim ngắn) 08.0281.0230 74,300 67,300
394 Điện châm (kim ngắn) 08.0282.0230 74,300 67,300
395 Điện châm (kim ngắn) 08.0285.0230 74,300 67,300
396 Điện châm (kim ngắn) 08.0292.0230 74,300 67,300
397 Điện châm (kim ngắn) 08.0297.0230 74,300 67,300
398 Điện châm (kim ngắn) 08.0302.0230 74,300 67,300
399 Điện châm (kim ngắn) 08.0307.0230 74,300 67,300
400 Điện châm (kim ngắn) 08.0311.0230 74,300 67,300
401 Điện châm (kim ngắn) 08.0312.0230 74,300 67,300
402 Điện châm (kim ngắn) 08.0314.0230 74,300 67,300
403 Điện châm (kim ngắn) 08.0317.0230 74,300 67,300
404 Điện châm (kim ngắn) 08.0321.0230 74,300 67,300
405 Xoa bóp bấm huyệt 08.0390.0280 65,500 65,500
406 Xoa bóp bấm huyệt 08.0391.0280 65,500 65,500
407 Xoa bóp bấm huyệt 08.0392.0280 65,500 65,500
408 Xoa bóp bấm huyệt 08.0393.0280 65,500 65,500
409 Xoa bóp bấm huyệt 08.0395.0280 65,500 65,500
410 Xoa bóp bấm huyệt 08.0396.0280 65,500 65,500
411 Xoa bóp bấm huyệt 08.0401.0280 65,500 65,500
412 Xoa bóp bấm huyệt 08.0402.0280 65,500 65,500
413 Xoa bóp bấm huyệt 08.0407.0280 65,500 65,500
414 Xoa bóp bấm huyệt 08.0409.0280 65,500 65,500
415 Xoa bóp bấm huyệt 08.0410.0280 65,500 65,500
416 Xoa bóp bấm huyệt 08.0411.0280 65,500 65,500
417 Xoa bóp bấm huyệt 08.0413.0280 65,500 65,500
418 Xoa bóp bấm huyệt 08.0414.0280 65,500 65,500
419 Xoa bóp bấm huyệt 08.0415.0280 65,500 65,500
420 Xoa bóp bấm huyệt 08.0418.0280 65,500 65,500
421 Xoa bóp bấm huyệt 08.0419.0280 65,500 65,500
422 Xoa bóp bấm huyệt 08.0420.0280 65,500 65,500
423 Xoa bóp bấm huyệt 08.0421.0280 65,500 65,500
424 Xoa bóp bấm huyệt 08.0422.0280 65,500 65,500
425 Xoa bóp bấm huyệt 08.0426.0280 65,500 65,500
426 Xoa bóp bấm huyệt 08.0430.0280 65,500 65,500
427 Xoa bóp bấm huyệt 08.0432.0280 65,500 65,500
428 Xoa bóp bấm huyệt 08.0436.0280 65,500 65,500
429 Xoa bóp bấm huyệt 08.0437.0280 65,500 65,500
430 Xoa bóp bấm huyệt 08.0439.0280 65,500 65,500
431 Xoa bóp bấm huyệt 08.0441.0280 65,500 65,500
432 Xoa bóp bấm huyệt 08.0445.0280 65,500 65,500
433 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 08.0454.0228 35,500 35,500
434 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 08.0455.0228 35,500 35,500
435 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 08.0456.0228 35,500 35,500
436 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 08.0457.0228 35,500 35,500
437 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 08.0464.0228 35,500 35,500
438 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 08.0466.0228 35,500 35,500
439 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 08.0469.0228 35,500 35,500
440 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 08.0470.0228 35,500 35,500
441 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 08.0472.0228 35,500 35,500
442 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 08.0473.0228 35,500 35,500
443 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 08.0474.0228 35,500 35,500
444 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 08.0477.0228 35,500 35,500
445 Giác hơi 08.0480.0235 33,200 33,200
446 Giác hơi 08.0481.0235 33,200 33,200
447 Giác hơi 08.0482.0235 33,200 33,200
448 Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ 10.0356.0436 1,751,000 1,751,000
449 Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) 10.0359.0584 1,242,000 1,242,000
450 Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) 10.0408.0584 1,242,000 1,242,000
451 Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) 10.0410.0584 1,242,000 1,242,000
452 Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) 10.0411.0584 1,242,000 1,242,000
453 Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng 10.0463.0465 3,579,000 3,579,000
454 Phẫu thuật cắt ruột thừa 10.0506.0459 2,561,000 2,561,000
455 Phẫu thuật cắt ruột thừa 10.0507.0459 2,561,000 2,561,000
456 Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn 10.0550.0494 2,562,000 2,562,000
457 Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn 10.0555.0494 2,562,000 2,562,000
458 Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng 10.0679.0492 3,258,000 3,258,000
459 Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng 10.0681.0492 3,258,000 3,258,000
460 Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng 10.0682.0492 3,258,000 3,258,000
461 Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng 10.0684.0492 3,258,000 3,258,000
462 Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng 10.0687.0492 3,258,000 3,258,000
463 Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) 10.0697.0583 1,965,000 1,965,000
464 Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) 10.0699.0583 1,965,000 1,965,000
465 Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 10.0862.0571 2,887,000 2,887,000
466 Phẫu thuật vết thương phần mềm hoặc rách da đầu 10.0954.0576 2,598,000 2,598,000
467 Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 10% đến 19% diện tích cơ thể 11.0004.1149 410,000 410,000
468 Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể 11.0005.1148 242,000 242,000
469 Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 10% đến 19% diện tích cơ thể 11.0009.1149 410,000 410,000
470 Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể 11.0010.1148 242,000 242,000
471 Thủ thuật loại I  (Bỏng) 11.0015.1158 558,000 2,851,000
472 Thủ thuật loại III (Bỏng) 11.0016.1160 182,000 182,000
473 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 11.0019.1102 2,269,000 2,269,000
474 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 11.0022.1102 2,269,000 2,269,000
475 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 11.0025.1106 2,298,000 2,298,000
476 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 11.0028.1106 2,298,000 2,298,000
477 Mở khí quản 11.0087.0120 719,000 719,000
478 Truyền tĩnh mạch 11.0089.0215 21,400 21,400
479 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm 11.0090.0216 178,000 178,000
480 Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính 11.0116.0199 246,000 246,000
481 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm 12.0002.1044 705,000 705,000
482 Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản) 12.0010.1049 2,627,000 2,627,000
483 Cắt u lợi đường kính từ 2cm trở lên 12.0070.1039 455,000 455,000
484 Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê 12.0092.0909 1,334,000 1,334,000
485 Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê 12.0092.0910 834,000 834,000
486 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 12.0280.0683 2,944,000 2,944,000
487 Bóc nang tuyến Bartholin 12.0309.0589 1,274,000 1,274,000
488 Phẫu thuật loại II (Ung bướu) 12.0320.1190 1,784,000 1,784,000
489 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược 13.0001.0676 7,919,000 7,919,000
490 Phẫu thuật lấy thai lần đầu 13.0007.0671 2,332,000 2,332,000
491 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa 13.0012.0708 3,342,000 3,342,000
492 Đỡ đẻ ngôi ngược 13.0024.0613 1,002,000 1,002,000
493 Nội xoay thai 13.0025.0638 1,406,000 1,406,000
494 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên 13.0026.0615 1,227,000 1,227,000
495 Forceps hoặc Giác hút sản khoa 13.0027.0617 952,000 952,000
496 Forceps hoặc Giác hút sản khoa 13.0028.0617 952,000 952,000
497 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo 13.0030.0623 1,564,000 1,564,000
498 Thủ thuật loại I (Sản khoa) 13.0031.0727 587,000 587,000
499 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn 13.0032.0632 2,248,000 2,248,000
500 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 13.0033.0614 706,000 706,000
501 Nong cổ tử cung do bế sản dịch 13.0048.0640 281,000 281,000
502 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ 13.0049.0635 344,000 344,000
503 Khâu vòng cổ tử cung 13.0052.0626 549,000 549,000
504 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung 13.0053.0594 117,000 117,000
505 Chích áp xe tầng sinh môn 13.0054.0600 807,000 807,000
506 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung 13.0071.0679 3,355,000 3,355,000
507 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 13.0072.0683 2,944,000 2,944,000
508 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ 13.0080.0689 5,071,000 5,071,000
509 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ 13.0081.0689 5,071,000 5,071,000
510 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ 13.0082.0689 5,071,000 5,071,000
511 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ 13.0083.0689 5,071,000 5,071,000
512 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ 13.0090.0689 5,071,000 5,071,000
513 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa 13.0136.0628 2,612,000 2,612,000
514 Cắt u thành âm đạo 13.0147.0597 2,048,000 2,048,000
515 Lấy dị vật âm đạo 13.0148.0630 573,000 573,000
516 Khâu rách cùng đồ âm đạo 13.0149.0624 1,898,000 1,898,000
517 Phẫu thuật loại II (Sản khoa) 13.0150.0724 1,482,000 1,482,000
518 Chích áp xe tuyến Bartholin 13.0151.0601 831,000 831,000
519 Bóc nang tuyến Bartholin 13.0152.0589 1,274,000 1,274,000
520 Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh 13.0153.0603 790,000 790,000
521 Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết 13.0157.0619 204,000 204,000
522 Chọc dò túi cùng Douglas 13.0160.0606 280,000 280,000
523 Chích apxe tuyến vú 13.0163.0602 219,000 219,000
524 Soi cổ tử cung 13.0166.0715 61,500 61,500
525 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính 13.0174.0653 2,862,000 2,862,000
526 Thở máy (01 ngày điều trị) 13.0187.0209 559,000 559,000
527 Chọc dò tuỷ sống 13.0188.0083 107,000 107,000
528 Chọc hút khí màng phổi 13.0191.0079 143,000 143,000
529 Dẫn lưu màng phổi tối thiểu 13.0195.0094 596,000 596,000
530 Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn 13.0199.0211 82,100 82,100
531 Cấp cứu ngừng tuần hoàn 13.0200.0074 479,000 479,000
532 Lấy dụng cụ tử cung, triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ 13.0224.0631 2,860,000 2,860,000
533 Phá thai từ tuần thứ 7 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không 13.0238.0648 396,000 396,000
534 Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc 13.0239.0645 183,000 183,000
535 Lấy dụng cụ tử cung, triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ 13.0240.0631 2,860,000 2,860,000
536 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không 13.0241.0644 384,000 384,000
537 Sinh thiết u, tế bào học, dịch tổ chức 14.0082.0847 150,000 150,000
538 Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây mê 14.0106.0768 1,440,000 1,440,000
539 Cắt chỉ 14.0112.0075 32,900 32,900
540 Chích chắp hoặc lẹo 14.0167.0738 78,400 78,400
541 Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê 14.0171.0769 809,000 809,000
542 Khâu vết thương phần mềm, tổn thương  vùng mắt 14.0174.0773 926,000 926,000
543 Khoét bỏ nhãn cầu 14.0186.0774 740,000 740,000
544 Mổ quặm 2 mi  - gây tê 14.0187.0791 845,000 845,000
545 Mổ quặm 3 mi  - gây tê 14.0187.0792 1,068,000 1,068,000
546 Mổ quặm 3 mi - gây mê 14.0187.0793 1,640,000 1,640,000
547 Mổ quặm 4 mi  - gây tê 14.0187.0795 1,236,000 1,236,000
548 Mổ quặm 1 mi  - gây tê 14.0191.0789 638,000 638,000
549 Cắt chỉ 14.0192.0075 32,900 32,900
550 Tiêm dưới kết mạc một mắt 14.0193.0856 47,500 47,500
551 Tiêm hậu nhãn cầu một mắt 14.0194.0857 47,500 47,500
552 Tiêm hậu nhãn cầu một mắt 14.0195.0857 47,500 47,500
553 Thông lệ đạo một mắt 14.0197.0855 59,400 59,400
554 Thông lệ đạo hai mắt 14.0197.0854 94,400 94,400
555 Lấy huyết thanh đóng ống 14.0198.0784 54,800 54,800
556 Lấy dị vật kết mạc nông một mắt 14.0200.0782 64,400 64,400
557 Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê 14.0201.0769 809,000 809,000
558 Lấy sạn vôi kết mạc 14.0202.0785 35,200 35,200
559 Cắt chỉ 14.0203.0075 32,900 32,900
560 Cắt chỉ 14.0204.0075 32,900 32,900
561 Chích chắp hoặc lẹo 14.0207.0738 78,400 78,400
562 Thủ thuật loại I (Nhãn khoa) 14.0212.0864 339,000 339,000
563 Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu 14.0215.0505 186,000 186,000
564 Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu 14.0216.0505 186,000 186,000
565 Soi đáy mắt hoặc soi góc tiền phòng 14.0218.0849 52,500 52,500
566 Nghiệm pháp phát hiện Glôcôm 14.0222.0801 107,000 107,000
567 Test thử cảm giác giác mạc 14.0250.0852 39,600 39,600
568 Nghiệm pháp phát hiện Glôcôm 14.0252.0801 107,000 107,000
569 Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản 14.0265.0751 63,800 63,800
570 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm 15.0051.0216 178,000 178,000
571 Thông vòi nhĩ nội soi 15.0052.0993 115,000 115,000
572 Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê) 15.0054.0902 514,000 514,000
573 Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê) 15.0054.0903 155,000 155,000
574 Chọc hút dịch vành tai 15.0056.0882 52,600 52,600
575 Làm thuốc thanh quản hoặc tai 15.0058.0899 20,500 20,500
576 Lấy nút biểu bì ống tai 15.0059.0908 62,900 62,900
577 Nhét meche hoặc bấc mũi 15.0140.0916 116,000 116,000
578 Nhét meche hoặc bấc mũi 15.0141.0916 116,000 116,000
579 Cầm máu mũi bằng Merocell (2 bên) 15.0142.0869 275,000 275,000
580 Cầm máu mũi bằng Merocell (1 bên) 15.0142.0868 205,000 205,000
581 Lấy dị vật trong mũi có gây mê 15.0143.0906 673,000 673,000
582 Lấy dị vật trong mũi không gây mê 15.0143.0907 194,000 194,000
583 Thủ thuật loại III (Tai Mũi Họng) 15.0147.1006 140,000 140,000
584 Lấy sỏi ống Wharton 15.0205.1043 1,014,000 1,014,000
585 Trích rạch apxe Amidan (gây mê) 15.0207.0995 729,000 729,000
586 Chích rạch apxe Amidan (gây tê) 15.0207.0878 263,000 263,000
587 Lấy dị vật họng 15.0212.0900 40,800 40,800
588 Lấy dị vật họng 15.0213.0900 40,800 40,800
589 Phẫu thuật loại III (Tai Mũi Họng) 15.0214.1002 954,000 954,000
590 Đốt họng hạt 15.0215.0895 79,100 79,100
591 Đặt nội khí quản 15.0219.1888 1,126,000 568,000
592 Thay canuyn mở khí quản 15.0220.0206 247,000 247,000
593 Khí dung 15.0222.0898 20,400 20,400
594 Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê) 15.0223.0996 729,000 729,000
595 Thủ thuật loại II (Tai Mũi Họng) 15.0226.1005 290,000 290,000
596 Thủ thuật loại II (Tai Mũi Họng) 15.0227.1005 290,000 290,000
597 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm 15.0301.0216 178,000 178,000
598 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm 15.0301.0217 237,000 237,000
599 Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm 15.0301.0218 257,000 257,000
600 Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm 15.0301.0219 305,000 305,000
601 Cắt chỉ 15.0302.0075 32,900 32,900
602 Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm 15.0303.0202 112,000 112,000
603 Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng 15.0303.0204 179,000 179,000
604 Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng 15.0303.0205 240,000 240,000
605 Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu 15.0304.0505 186,000 186,000
606 Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm 16.0043.1020 134,000 134,000
607 Lấy cao răng và đánh bóng một vùng hoặc một hàm 16.0043.1021 77,000 77,000
608 Nhổ răng khó 16.0203.1026 207,000 207,000
609 Nhổ răng đơn giản 16.0204.1025 102,000 102,000
610 Nhổ chân răng 16.0205.1024 190,000 190,000
611 Cắt lợi trùm 16.0214.1007 158,000 158,000
612 Nhổ răng sữa hoặc chân răng sữa 16.0238.1029 37,300 37,300
613 Nhổ răng sữa hoặc chân răng sữa 16.0239.1029 37,300 37,300
614 Cố định tạm thời gẫy xương hàm (buộc chỉ thép, băng cố định) 16.0298.1009 363,000 363,000
615 Nắn trật khớp thái dương hàm 16.0335.1022 103,000 103,000
616 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn 16.0337.1053 1,662,000 1,662,000
617 Điện phân 17.0005.0231 45,400 45,400
618 Điện xung 17.0007.0234 41,400 41,400
619 Bàn kéo 17.0026.0220 45,800 45,800
620 Tập vận động đoạn chi 17.0033.0266 42,300 42,300
621 Tập vận động toàn thân 17.0034.0267 46,900 46,900
622 Tập vận động toàn thân 17.0037.0267 46,900 46,900
623 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 17.0041.0268 29,000 29,000
624 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 17.0042.0268 29,000 29,000
625 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 17.0043.0268 29,000 29,000
626 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 17.0044.0268 29,000 29,000
627 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 17.0045.0268 29,000 29,000
628 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 17.0047.0268 29,000 29,000
629 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 17.0051.0268 29,000 29,000
630 Tập vận động toàn thân 17.0052.0267 46,900 46,900
631 Tập vận động toàn thân 17.0053.0267 46,900 46,900
632 Tập vận động toàn thân 17.0056.0267 46,900 46,900
633 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 17.0058.0268 29,000 29,000
634 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 17.0059.0268 29,000 29,000
635 Tập với hệ thống ròng rọc 17.0065.0269 11,200 11,200
636 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 17.0066.0268 29,000 29,000
637 Tập với xe đạp tập 17.0071.0270 11,200 11,200
638 Vật lý trị liệu hô hấp 17.0075.0277 30,100 30,100
639 Xoa bóp cục bộ bằng tay 17.0085.0282 41,800 41,800
640 Tập vận động toàn thân 17.0090.0267 46,900 46,900
641 Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sản chậu, Pelvis floor) 17.0091.0262 302,000 302,000
642 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 17.0092.0268 29,000 29,000
643 Tập nuốt (không sử dụng máy) 17.0104.0264 128,000 128,000
644 Tập nuốt (có sử dụng máy) 17.0104.0263 158,000 158,000
645 Tập giao tiếp (ngôn ngữ, ký hiệu, hình ảnh...) 17.0108.0260 59,500 59,500
646 Tập sửa lỗi phát âm 17.0109.0265 106,000 106,000
647 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 17.0161.0228 35,500 35,500
648 Siêu âm 18.0001.0001 43,900 43,900
649 Siêu âm 18.0015.0001 43,900 43,900
650 Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng 18.0031.0003 181,000 181,000
651 Siêu âm 18.0036.0001 43,900 43,900
652 Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) 18.0068.0013 69,200 69,200
653 Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (2 tư thế) 18.0068.0011 56,200 56,200
654 Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (2 tư thế) 18.0071.0011 56,200 56,200
655 Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 18.0073.0010 50,200 50,200
656 Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 18.0074.0010 50,200 50,200
657 Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 18.0075.0010 50,200 50,200
658 Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 18.0080.0010 50,200 50,200
659 Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 18.0085.0010 50,200 50,200
660 Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) 18.0086.0013 69,200 69,200
661 Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) 18.0087.0013 69,200 69,200
662 Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 18.0087.0010 50,200 50,200
663 Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) 18.0090.0013 69,200 69,200
664 Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (2 tư thế) 18.0090.0011 56,200 56,200
665 Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) 18.0091.0013 69,200 69,200
666 Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (2 tư thế) 18.0091.0011 56,200 56,200
667 Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) 18.0092.0013 69,200 69,200
668 Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (2 tư thế) 18.0092.0011 56,200 56,200
669 Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) 18.0093.0013 69,200 69,200
670 Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (2 tư thế) 18.0093.0011 56,200 56,200
671 Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) 18.0096.0013 69,200 69,200
672 Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (2 tư thế) 18.0096.0011 56,200 56,200
673 Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) 18.0098.0012 56,200 56,200
674 Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 18.0098.0010 50,200 50,200
675 Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) 18.0099.0012 56,200 56,200
676 Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 18.0099.0010 50,200 50,200
677 Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) 18.0100.0012 56,200 56,200
678 Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 18.0100.0010 50,200 50,200
679 Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) 18.0101.0012 56,200 56,200
680 Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 18.0101.0010 50,200 50,200
681 Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) 18.0102.0013 69,200 69,200
682 Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 18.0102.0010 50,200 50,200
683 Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) 18.0103.0013 69,200 69,200
684 Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (2 tư thế) 18.0103.0011 56,200 56,200
685 Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) 18.0104.0013 69,200 69,200
686 Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (2 tư thế) 18.0104.0011 56,200 56,200
687 Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) 18.0105.0012 56,200 56,200
688 Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 18.0105.0010 50,200 50,200
689 Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) 18.0106.0013 69,200 69,200
690 Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (2 tư thế) 18.0106.0011 56,200 56,200
691 Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) 18.0107.0013 69,200 69,200
692 Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (2 tư thế) 18.0107.0011 56,200 56,200
693 Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) 18.0108.0013 69,200 69,200
694 Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) 18.0109.0012 56,200 56,200
695 Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) 18.0110.0012 56,200 56,200
696 Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 18.0110.0010 50,200 50,200
697 Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) 18.0111.0013 69,200 69,200
698 Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (2 tư thế) 18.0111.0011 56,200 56,200
699 Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) 18.0112.0013 69,200 69,200
700 Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (2 tư thế) 18.0112.0011 56,200 56,200
701 Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) 18.0113.0013 69,200 69,200
702 Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (2 tư thế) 18.0113.0011 56,200 56,200
703 Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) 18.0114.0013 69,200 69,200
704 Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (2 tư thế) 18.0114.0011 56,200 56,200
705 Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) 18.0115.0013 69,200 69,200
706 Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (2 tư thế) 18.0115.0011 56,200 56,200
707 Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) 18.0116.0013 69,200 69,200
708 Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (2 tư thế) 18.0116.0011 56,200 56,200
709 Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (2 tư thế) 18.0117.0011 56,200 56,200
710 Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) 18.0119.0012 56,200 56,200
711 Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 18.0119.0010 50,200 50,200
712 Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) 18.0120.0012 56,200 56,200
713 Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 18.0120.0010 50,200 50,200
714 Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (2 tư thế) 18.0121.0011 56,200 56,200
715 Chụp X-quang phim  ≤ 24x30 cm (2 tư thế) 18.0122.0011 56,200 56,200
716 Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) 18.0125.0012 56,200 56,200
717 Điện tâm đồ 21.0014.1778 32,800 32,800
718 Điện não đồ 21.0040.1777 64,300 64,300
719 Đo nhãn áp 21.0092.0755 25,900 25,900
720 Nghiệm pháp dung nạp glucose cho bệnh nhân thường 21.0122.1800 130,000 130,000
721 Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy bán tự động, tự động 22.0001.1352 63,500 63,500
722 Định lượng yếu tố I (fibrinogen) 22.0011.1254 56,500 56,500
723 Thời gian máu chảy/(phương pháp Duke) 22.0019.1348 12,600 12,600
724 Thời gian máu chảy (phương pháp Ivy) 22.0020.1347 48,400 48,400
725 Co cục máu đông 22.0021.1219 14,900 14,900
726 Định lượng Sắt huyết thanh hoặc Mg ++ huyết thanh 22.0117.1503 32,300 32,300
727 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) 22.0119.1368 36,900 36,900
728 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm laser 22.0121.1369 46,200 46,200
729 Hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) 22.0134.1296 26,400 26,400
730 Tìm mảnh vỡ hồng cầu (bằng máy) 22.0136.1363 17,300 17,300
731 Tìm hồng cầu có chấm ưa base (bằng máy) 22.0137.1361 17,300 17,300
732 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công 22.0138.1362 36,900 36,900
733 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 22.0142.1304 23,100 23,100
734 Máu lắng (bằng máy tự động) 22.0143.1303 34,600 34,600
735 Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis 22.0149.1594 43,100 43,100
736 Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis 22.0151.1594 43,100 43,100
737 Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy 22.0279.1269 39,100 39,100
738 Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy 22.0280.1269 39,100 39,100
739 Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy 22.0283.1269 39,100 39,100
740 Định nhóm máu hệ ABO bằng thẻ định nhóm máu 22.0284.1270 57,700 57,700
741 Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá 22.0292.1280 31,100 31,100
742 Rút máu để điều trị 22.0499.0163 236,000 236,000
743 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần: khối hồng cầu, khối bạch cầu 22.0502.1267 23,100 23,100
744 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền: chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương 22.0502.1268 20,700 20,700
745 Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… 23.0003.1494 21,500 21,500
746 Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… 23.0009.1493 21,500 21,500
747 Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… 23.0019.1493 21,500 21,500
748 Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… 23.0025.1493 21,500 21,500
749 Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… 23.0026.1493 21,500 21,500
750 Calci 23.0029.1473 12,900 12,900
751 Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) 23.0040.1507 26,900 26,900
752 CRP hs 23.0050.1484 53,800 53,800
753 Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… 23.0075.1494 21,500 21,500
754 Troponin T/I 23.0161.1569 75,400 75,400
755 Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… 23.0166.1494 21,500 21,500
756 Opiate định tính 23.0193.1589 43,100 43,100
757 Protein niệu hoặc đường niệu định lượng 23.0201.1593 13,900 13,900
758 Tổng phân tích nước tiểu 23.0206.1596 27,400 27,400
759 Vi khuẩn nhuộm soi 24.0017.1714 68,000 68,000
760 Vi khuẩn nhuộm soi 24.0042.1714 68,000 68,000
761 Vi khuẩn nhuộm soi 24.0043.1714 68,000 68,000
762 Chlamydia test nhanh 24.0060.1627 71,600 71,600
763 Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh 24.0098.1720 238,000 238,000
764 Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh 24.0108.1720 238,000 238,000
765 HBsAg (nhanh) 24.0117.1646 53,600 53,600
766 HBeAb test nhanh 24.0122.1643 59,700 59,700
767 HBeAg test nhanh 24.0130.1645 59,700 59,700
768 HBeAb test nhanh 24.0133.1643 59,700 59,700
769 Anti-HCV (nhanh) 24.0144.1621 53,600 53,600
770 Anti-HIV (nhanh) 24.0169.1616 53,600 53,600
771 Dengue NS1Ag/IgM-IgG test nhanh 24.0183.1637 130,000 130,000
772 Dengue NS1Ag/IgM-IgG test nhanh 24.0187.1637 130,000 130,000
773 Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Hemtoxylin Eosin 25.0030.1751 328,000 328,000
774 Khâu vết thương phần mềm, tổn thương  vùng mắt 28.0033.0773 926,000 926,000
775 Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) 28.0110.0584 1,242,000 1,242,000
776 Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê 28.0158.0909 1,334,000 1,334,000
777 Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê 28.0158.0910 834,000 834,000
778 Phẫu thuật vết thương phần mềm hoặc rách da đầu 28.0161.0576 2,598,000 2,598,000
779 Phẫu thuật vết thương phần mềm hoặc rách da đầu 28.0162.0576 2,598,000 2,598,000
780 Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt 28.0217.1059 3,093,000 3,093,000
781 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính 28.0264.0653 2,862,000 2,862,000