SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ CẦN THƠ |
|
|
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN THỚI LAI |
|
|
|
BẢNG GIÁ THU DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH CHO NGƯỜI CÓ THẺ BẢO HIỂM Y TẾ VÀ KHÔNG THẺ BHYT TẠI TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN THỚI LAI |
STT |
Tên theo TT13 |
Mã tương đương |
Giá cho người có thẻ BHYT theo TT13 |
Giá cho người không thẻ BHYT theo NQ 01 |
1 |
Khám Nội |
02.1898 |
30,500 |
30,500 |
2 |
Khám YHCT |
08.1898 |
30,500 |
30,500 |
3 |
Khám Phụ sản |
13.1898 |
30,500 |
30,500 |
4 |
Khám Mắt |
14.1898 |
30,500 |
30,500 |
5 |
Khám Tai mũi họng |
15.1898 |
30,500 |
30,500 |
6 |
Khám Răng hàm mặt |
16.1898 |
30,500 |
30,500 |
7 |
Khám Ngoại |
10.1898 |
30,500 |
30,500 |
8 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu |
K02.1907 |
282,000 |
282,000 |
9 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu |
K02.1912 |
171,100 |
171,100 |
10 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa nội tổng hợp |
K03.1912 |
171,100 |
171,100 |
11 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp |
K03.1918 |
149,100 |
149,100 |
12 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền |
K16.1918 |
121,100 |
121,100 |
13 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
K27.1918 |
149,100 |
149,100 |
14 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
K19.1933 |
198,300 |
198,300 |
15 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
K19.1933 |
175,600 |
198,300 |
16 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
K19.1933 |
148,600 |
198,300 |
17 |
Thủ thuật loại I (HSCC - CĐ) |
01.0012.0298 |
762,000 |
762,000 |
18 |
Thở máy (01 ngày điều trị) |
01.0128.0209 |
559,000 |
559,000 |
19 |
Cố định gãy xương sườn |
01.0157.0508 |
49,900 |
49,900 |
20 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn |
01.0158.0074 |
479,000 |
479,000 |
21 |
Thông đái |
01.0160.0210 |
90,100 |
90,100 |
22 |
Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ) |
01.0162.0121 |
373,000 |
373,000 |
23 |
Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ) |
01.0163.0121 |
373,000 |
373,000 |
24 |
Thông đái |
01.0164.0210 |
90,100 |
90,100 |
25 |
Rửa bàng quang |
01.0165.0158 |
198,000 |
198,000 |
26 |
Soi đáy mắt hoặc soi góc tiền phòng |
01.0201.0849 |
52,500 |
52,500 |
27 |
Đặt sonde dạ dày |
01.0216.0103 |
90,100 |
90,100 |
28 |
Rửa dạ dày |
01.0218.0159 |
119,000 |
119,000 |
29 |
Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn |
01.0221.0211 |
82,100 |
82,100 |
30 |
Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn |
01.0222.0211 |
82,100 |
82,100 |
31 |
Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn |
01.0223.0211 |
82,100 |
82,100 |
32 |
Thủ thuật loại I (HSCC - CĐ) |
01.0231.0298 |
762,000 |
762,000 |
33 |
Thủ thuật loại II (HSCC - CĐ) |
01.0238.0299 |
459,000 |
459,000 |
34 |
Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi |
01.0240.0077 |
137,000 |
137,000 |
35 |
Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe |
01.0244.0165 |
597,000 |
597,000 |
36 |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng |
01.0267.0203 |
134,000 |
134,000 |
37 |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng |
01.0267.0204 |
179,000 |
179,000 |
38 |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng |
01.0267.0205 |
240,000 |
240,000 |
39 |
Đường máu mao mạch |
01.0281.1510 |
15,200 |
15,200 |
40 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy |
01.0284.1269 |
39,100 |
39,100 |
41 |
Thời gian máu đông |
01.0285.1349 |
12,600 |
12,600 |
42 |
Khí máu |
01.0286.1531 |
215,000 |
215,000 |
43 |
Thủ thuật loại II (HSCC - CĐ) |
01.0032.0299 |
459,000 |
459,000 |
44 |
Thủ thuật loại II (HSCC - CĐ) |
01.0034.0299 |
459,000 |
459,000 |
45 |
Truyền hóa chất tĩnh mạch [ngoại trú] |
01.0380.1169 |
155,000 |
155,000 |
46 |
Chọc dò màng tim |
01.0040.0081 |
247,000 |
247,000 |
47 |
Chọc dò màng tim |
01.0041.0081 |
247,000 |
247,000 |
48 |
Cắt chỉ |
01.0053.0075 |
32,900 |
32,900 |
49 |
Hút đờm |
01.0054.0114 |
11,100 |
11,100 |
50 |
Hút đờm |
01.0055.0114 |
11,100 |
11,100 |
51 |
Bơm rửa khoang màng phổi |
01.0065.0071 |
216,000 |
216,000 |
52 |
Đặt nội khí quản |
01.0066.1888 |
1,126,000 |
568,000 |
53 |
Mở khí quản |
01.0071.0120 |
719,000 |
719,000 |
54 |
Mở khí quản |
01.0072.0120 |
719,000 |
719,000 |
55 |
Mở khí quản |
01.0073.0120 |
719,000 |
719,000 |
56 |
Mở khí quản |
01.0074.0120 |
719,000 |
719,000 |
57 |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm |
01.0076.0200 |
57,600 |
57,600 |
58 |
Đặt nội khí quản |
100,771,888 |
564,000 |
568,000 |
59 |
Thay canuyn mở khí quản |
01.0080.0206 |
247,000 |
247,000 |
60 |
Khí dung |
01.0086.0898 |
20,400 |
20,400 |
61 |
Thay canuyn mở khí quản |
01.0089.0206 |
247,000 |
247,000 |
62 |
Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
02.0008.0078 |
176,000 |
176,000 |
63 |
Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi |
02.0009.0077 |
137,000 |
137,000 |
64 |
Chọc hút khí màng phổi |
02.0011.0079 |
143,000 |
143,000 |
65 |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
02.0012.0095 |
678,000 |
678,000 |
66 |
Khí dung |
02.0032.0898 |
20,400 |
20,400 |
67 |
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
02.0061.0164 |
178,000 |
178,000 |
68 |
Thay canuyn mở khí quản |
02.0067.0206 |
247,000 |
247,000 |
69 |
Vật lý trị liệu hô hấp |
02.0068.0277 |
30,100 |
30,100 |
70 |
Chọc dò màng tim |
02.0075.0081 |
247,000 |
247,000 |
71 |
Điện tâm đồ |
02.0085.1778 |
32,800 |
32,800 |
72 |
Holter điện tâm đồ/ huyết áp |
02.0111.1798 |
198,000 |
198,000 |
73 |
Thủ thuật loại II (Nội khoa) |
02.0121.0320 |
319,000 |
319,000 |
74 |
Hút đờm |
02.0150.0114 |
11,100 |
11,100 |
75 |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng |
02.0163.0203 |
134,000 |
134,000 |
76 |
Chọc hút hạch hoặc u |
02.0177.0086 |
110,000 |
110,000 |
77 |
Thông đái |
02.0188.0210 |
90,100 |
90,100 |
78 |
Rửa bàng quang |
02.0232.0158 |
198,000 |
198,000 |
79 |
Rửa bàng quang |
02.0233.0158 |
198,000 |
198,000 |
80 |
Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
02.0243.0078 |
176,000 |
176,000 |
81 |
Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi |
02.0243.0077 |
137,000 |
137,000 |
82 |
Đặt sonde dạ dày |
02.0244.0103 |
90,100 |
90,100 |
83 |
Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn |
02.0247.0211 |
82,100 |
82,100 |
84 |
Rửa dạ dày |
02.0313.0159 |
119,000 |
119,000 |
85 |
Siêu âm |
02.0314.0001 |
43,900 |
43,900 |
86 |
Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn |
02.0339.0211 |
82,100 |
82,100 |
87 |
Hút dịch khớp |
02.0349.0112 |
114,000 |
114,000 |
88 |
Hút dịch khớp |
02.0361.0112 |
114,000 |
114,000 |
89 |
Chọc hút hạch hoặc u |
02.0363.0086 |
110,000 |
110,000 |
90 |
Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực |
03.0029.0192 |
989,000 |
989,000 |
91 |
Chọc dò màng tim |
03.0038.0081 |
247,000 |
247,000 |
92 |
Hút đờm |
03.0076.0114 |
11,100 |
11,100 |
93 |
Đặt nội khí quản |
03.0077.1888 |
1,126,000 |
568,000 |
94 |
Mở khí quản |
03.0078.0120 |
719,000 |
719,000 |
95 |
Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi |
03.0079.0077 |
137,000 |
137,000 |
96 |
Đo chức năng hô hấp |
03.0088.1791 |
126,000 |
126,000 |
97 |
Khí dung |
03.0090.0898 |
20,400 |
20,400 |
98 |
Mở khí quản |
03.0096.0120 |
719,000 |
719,000 |
99 |
Chọc hút khí màng phổi |
03.0098.0079 |
143,000 |
143,000 |
100 |
Thay canuyn mở khí quản |
03.0101.0206 |
247,000 |
247,000 |
101 |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm |
03.0102.0200 |
57,600 |
57,600 |
102 |
Cố định gãy xương sườn |
03.0112.0508 |
49,900 |
49,900 |
103 |
Chọc hút hạch hoặc u |
03.0125.0086 |
110,000 |
110,000 |
104 |
Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ) |
03.0129.0121 |
373,000 |
373,000 |
105 |
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sản chậu, Pelvis floor) |
03.0130.0262 |
302,000 |
302,000 |
106 |
Rửa bàng quang |
03.0131.0158 |
198,000 |
198,000 |
107 |
Thông đái |
03.0133.0210 |
90,100 |
90,100 |
108 |
Soi đáy mắt hoặc soi góc tiền phòng |
03.0152.0849 |
52,500 |
52,500 |
109 |
Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi |
03.0165.0077 |
137,000 |
137,000 |
110 |
Đặt sonde dạ dày |
03.0167.0103 |
90,100 |
90,100 |
111 |
Rửa dạ dày |
03.0168.0159 |
119,000 |
119,000 |
112 |
Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn |
03.0178.0211 |
82,100 |
82,100 |
113 |
Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn |
03.0179.0211 |
82,100 |
82,100 |
114 |
Đường máu mao mạch |
03.0191.1510 |
15,200 |
15,200 |
115 |
Xông hơi thuốc |
03.0282.0284 |
42,900 |
42,900 |
116 |
Xông khói thuốc |
03.0283.0285 |
37,900 |
37,900 |
117 |
Sắc thuốc thang (1 thang) |
03.0284.0252 |
12,500 |
12,500 |
118 |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
03.0407.0227 |
143,000 |
143,000 |
119 |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
03.0410.0227 |
143,000 |
143,000 |
120 |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
03.0411.0227 |
143,000 |
143,000 |
121 |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
03.0413.0227 |
143,000 |
143,000 |
122 |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
03.0415.0227 |
143,000 |
143,000 |
123 |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
03.0421.0227 |
143,000 |
143,000 |
124 |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
03.0423.0227 |
143,000 |
143,000 |
125 |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
03.0428.0227 |
143,000 |
143,000 |
126 |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
03.0430.0227 |
143,000 |
143,000 |
127 |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
03.0432.0227 |
143,000 |
143,000 |
128 |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
03.0433.0227 |
143,000 |
143,000 |
129 |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
03.0437.0227 |
143,000 |
143,000 |
130 |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
03.0438.0227 |
143,000 |
143,000 |
131 |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
03.0446.0227 |
143,000 |
143,000 |
132 |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
03.0447.0227 |
143,000 |
143,000 |
133 |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
03.0459.0227 |
143,000 |
143,000 |
134 |
Xoa bóp bấm huyệt |
03.0604.0280 |
65,500 |
65,500 |
135 |
Xoa bóp bấm huyệt |
03.0605.0280 |
65,500 |
65,500 |
136 |
Xoa bóp bấm huyệt |
03.0607.0280 |
65,500 |
65,500 |
137 |
Xoa bóp bấm huyệt |
03.0609.0280 |
65,500 |
65,500 |
138 |
Xoa bóp bấm huyệt |
03.0611.0280 |
65,500 |
65,500 |
139 |
Xoa bóp bấm huyệt |
03.0612.0280 |
65,500 |
65,500 |
140 |
Xoa bóp bấm huyệt |
03.0615.0280 |
65,500 |
65,500 |
141 |
Xoa bóp bấm huyệt |
03.0617.0280 |
65,500 |
65,500 |
142 |
Xoa bóp bấm huyệt |
03.0622.0280 |
65,500 |
65,500 |
143 |
Xoa bóp bấm huyệt |
03.0623.0280 |
65,500 |
65,500 |
144 |
Xoa bóp bấm huyệt |
03.0624.0280 |
65,500 |
65,500 |
145 |
Xoa bóp bấm huyệt |
03.0625.0280 |
65,500 |
65,500 |
146 |
Xoa bóp bấm huyệt |
03.0628.0280 |
65,500 |
65,500 |
147 |
Xoa bóp bấm huyệt |
03.0630.0280 |
65,500 |
65,500 |
148 |
Xoa bóp bấm huyệt |
03.0631.0280 |
65,500 |
65,500 |
149 |
Xoa bóp bấm huyệt |
03.0632.0280 |
65,500 |
65,500 |
150 |
Xoa bóp bấm huyệt |
03.0635.0280 |
65,500 |
65,500 |
151 |
Xoa bóp bấm huyệt |
03.0638.0280 |
65,500 |
65,500 |
152 |
Xoa bóp bấm huyệt |
03.0639.0280 |
65,500 |
65,500 |
153 |
Xoa bóp bấm huyệt |
03.0640.0280 |
65,500 |
65,500 |
154 |
Xoa bóp bấm huyệt |
03.0642.0280 |
65,500 |
65,500 |
155 |
Xoa bóp bấm huyệt |
03.0645.0280 |
65,500 |
65,500 |
156 |
Xoa bóp bấm huyệt |
03.0646.0280 |
65,500 |
65,500 |
157 |
Xoa bóp bấm huyệt |
03.0648.0280 |
65,500 |
65,500 |
158 |
Xoa bóp bấm huyệt |
03.0649.0280 |
65,500 |
65,500 |
159 |
Xoa bóp bấm huyệt |
03.0650.0280 |
65,500 |
65,500 |
160 |
Xoa bóp bấm huyệt |
03.0651.0280 |
65,500 |
65,500 |
161 |
Xoa bóp bấm huyệt |
03.0654.0280 |
65,500 |
65,500 |
162 |
Xoa bóp bấm huyệt |
03.0655.0280 |
65,500 |
65,500 |
163 |
Xoa bóp bấm huyệt |
03.0657.0280 |
65,500 |
65,500 |
164 |
Xoa bóp bấm huyệt |
03.0661.0280 |
65,500 |
65,500 |
165 |
Xoa bóp bấm huyệt |
03.0665.0280 |
65,500 |
65,500 |
166 |
Xoa bóp bấm huyệt |
03.0666.0280 |
65,500 |
65,500 |
167 |
Xoa bóp bấm huyệt |
03.0667.0280 |
65,500 |
65,500 |
168 |
Xoa bóp bấm huyệt |
03.0669.0280 |
65,500 |
65,500 |
169 |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
03.0671.0228 |
35,500 |
35,500 |
170 |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
03.0672.0228 |
35,500 |
35,500 |
171 |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
03.0673.0228 |
35,500 |
35,500 |
172 |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
03.0674.0228 |
35,500 |
35,500 |
173 |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
03.0675.0228 |
35,500 |
35,500 |
174 |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
03.0676.0228 |
35,500 |
35,500 |
175 |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
03.0677.0228 |
35,500 |
35,500 |
176 |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
03.0678.0228 |
35,500 |
35,500 |
177 |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
03.0679.0228 |
35,500 |
35,500 |
178 |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
03.0680.0228 |
35,500 |
35,500 |
179 |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
03.0681.0228 |
35,500 |
35,500 |
180 |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
03.0684.0228 |
35,500 |
35,500 |
181 |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
03.0686.0228 |
35,500 |
35,500 |
182 |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
03.0688.0228 |
35,500 |
35,500 |
183 |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
03.0689.0228 |
35,500 |
35,500 |
184 |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
03.0690.0228 |
35,500 |
35,500 |
185 |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
03.0691.0228 |
35,500 |
35,500 |
186 |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
03.0693.0228 |
35,500 |
35,500 |
187 |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
03.0695.0228 |
35,500 |
35,500 |
188 |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
03.0696.0228 |
35,500 |
35,500 |
189 |
Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây mê) |
03.1658.0779 |
862,000 |
862,000 |
190 |
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây mê) |
03.1658.0777 |
665,000 |
665,000 |
191 |
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) |
03.1658.0778 |
82,100 |
82,100 |
192 |
Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê) |
03.1658.0780 |
327,000 |
327,000 |
193 |
Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây mê |
03.1663.0768 |
1,440,000 |
1,440,000 |
194 |
Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê |
03.1663.0769 |
809,000 |
809,000 |
195 |
Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt |
03.1665.0773 |
926,000 |
926,000 |
196 |
Phủ kết mạc |
03.1666.0839 |
638,000 |
638,000 |
197 |
Mổ quặm 2 mi - gây mê |
03.1680.0790 |
1,417,000 |
1,417,000 |
198 |
Mổ quặm 3 mi - gây mê |
03.1680.0793 |
1,640,000 |
1,640,000 |
199 |
Mổ quặm 1 mi - gây tê |
03.1680.0789 |
638,000 |
638,000 |
200 |
Mổ quặm 2 mi - gây tê |
03.1680.0791 |
845,000 |
845,000 |
201 |
Mổ quặm 4 mi - gây tê |
03.1680.0795 |
1,236,000 |
1,236,000 |
202 |
Cắt chỉ |
03.1681.0075 |
32,900 |
32,900 |
203 |
Tiêm dưới kết mạc một mắt |
03.1682.0856 |
47,500 |
47,500 |
204 |
Tiêm hậu nhãn cầu một mắt |
03.1683.0857 |
47,500 |
47,500 |
205 |
Lấy huyết thanh đóng ống |
03.1686.0784 |
54,800 |
54,800 |
206 |
Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây mê |
03.1688.0768 |
1,440,000 |
1,440,000 |
207 |
Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê |
03.1688.0769 |
809,000 |
809,000 |
208 |
Lấy sạn vôi kết mạc |
03.1689.0785 |
35,200 |
35,200 |
209 |
Cắt chỉ |
03.1690.0075 |
32,900 |
32,900 |
210 |
Bơm rửa lệ đạo |
03.1692.0730 |
36,700 |
36,700 |
211 |
Chích chắp hoặc lẹo |
03.1693.0738 |
78,400 |
78,400 |
212 |
Nặn tuyến bờ mi |
03.1694.0799 |
35,200 |
35,200 |
213 |
Rửa cùng đồ mắt |
03.1695.0842 |
41,600 |
41,600 |
214 |
Soi đáy mắt hoặc soi góc tiền phòng |
03.1699.0849 |
52,500 |
52,500 |
215 |
Cắt chỉ |
03.1703.0075 |
32,900 |
32,900 |
216 |
Lấy dị vật kết mạc nông một mắt |
03.1706.0782 |
64,400 |
64,400 |
217 |
Cắt lợi trùm |
03.1918.1007 |
158,000 |
158,000 |
218 |
Hàn composite cổ răng |
03.1931.1018 |
337,000 |
337,000 |
219 |
Nhổ răng sữa hoặc chân răng sữa |
03.1955.1029 |
37,300 |
37,300 |
220 |
Nhổ răng sữa hoặc chân răng sữa |
03.1956.1029 |
37,300 |
37,300 |
221 |
Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần) |
03.1957.1033 |
32,300 |
32,300 |
222 |
Nắn trật khớp thái dương hàm |
03.2069.1022 |
103,000 |
103,000 |
223 |
Cố định tạm thời gẫy xương hàm (buộc chỉ thép, băng cố định) |
03.2072.1009 |
363,000 |
363,000 |
224 |
Thông vòi nhĩ |
03.2116.0992 |
86,600 |
86,600 |
225 |
Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê) |
03.2117.0902 |
514,000 |
514,000 |
226 |
Lấy dị vật tai ngoài đơn giản |
03.2117.0901 |
62,900 |
62,900 |
227 |
Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê) |
03.2117.0903 |
155,000 |
155,000 |
228 |
Chọc hút dịch vành tai |
03.2118.0882 |
52,600 |
52,600 |
229 |
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu |
03.2119.0505 |
186,000 |
186,000 |
230 |
Làm thuốc thanh quản hoặc tai |
03.2120.0899 |
20,500 |
20,500 |
231 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây mê |
03.2148.0912 |
2,672,000 |
2,672,000 |
232 |
Nhét meche hoặc bấc mũi |
03.2149.0916 |
116,000 |
116,000 |
233 |
Nhét meche hoặc bấc mũi |
03.2150.0916 |
116,000 |
116,000 |
234 |
Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê) |
03.2175.0996 |
729,000 |
729,000 |
235 |
Chích rạch apxe thành sau họng (gây tê) |
03.2175.0879 |
263,000 |
263,000 |
236 |
Đốt Amidan áp lạnh |
03.2176.0892 |
193,000 |
193,000 |
237 |
Lấy dị vật họng |
03.2178.0900 |
40,800 |
40,800 |
238 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên, 2 bên |
03.2180.0954 |
3,040,000 |
3,040,000 |
239 |
Trích rạch apxe Amidan (gây mê) |
03.2181.0995 |
729,000 |
729,000 |
240 |
Chích rạch apxe Amidan (gây tê) |
03.2181.0878 |
263,000 |
263,000 |
241 |
Đốt họng hạt |
03.2182.0895 |
79,100 |
79,100 |
242 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm |
03.2245.0216 |
178,000 |
178,000 |
243 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm |
03.2245.0217 |
237,000 |
237,000 |
244 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm |
03.2245.0219 |
305,000 |
305,000 |
245 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
03.2258.0601 |
831,000 |
831,000 |
246 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
03.2259.0609 |
835,000 |
835,000 |
247 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
03.2260.0606 |
280,000 |
280,000 |
248 |
Lấy dị vật âm đạo |
03.2262.0630 |
573,000 |
573,000 |
249 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
03.2263.0624 |
1,898,000 |
1,898,000 |
250 |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp |
03.2264.0669 |
2,844,000 |
2,844,000 |
251 |
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
03.2331.0164 |
178,000 |
178,000 |
252 |
Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
03.2332.0078 |
176,000 |
176,000 |
253 |
Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
03.2333.0078 |
176,000 |
176,000 |
254 |
Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi |
03.2354.0077 |
137,000 |
137,000 |
255 |
Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi |
03.2355.0077 |
137,000 |
137,000 |
256 |
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu |
03.2356.0505 |
186,000 |
186,000 |
257 |
Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn |
03.2357.0211 |
82,100 |
82,100 |
258 |
Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn |
03.2358.0211 |
82,100 |
82,100 |
259 |
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh) |
03.2382.0313 |
377,000 |
377,000 |
260 |
Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh |
03.2383.0315 |
389,000 |
389,000 |
261 |
Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với thuốc (Đối với 6 loại thuốc) hoặc mỹ phẩm |
03.2384.0307 |
521,000 |
521,000 |
262 |
Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch) |
03.2387.0212 |
11,400 |
11,400 |
263 |
Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch) |
03.2388.0212 |
11,400 |
11,400 |
264 |
Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch) |
03.2389.0212 |
11,400 |
11,400 |
265 |
Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch) |
03.2390.0212 |
11,400 |
11,400 |
266 |
Truyền tĩnh mạch |
03.2391.0215 |
21,400 |
21,400 |
267 |
Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên |
03.2442.1045 |
1,126,000 |
1,126,000 |
268 |
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm |
03.2456.1044 |
705,000 |
705,000 |
269 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
03.2729.0683 |
2,944,000 |
2,944,000 |
270 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
03.2730.0683 |
2,944,000 |
2,944,000 |
271 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
03.2731.0683 |
2,944,000 |
2,944,000 |
272 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
03.2732.0683 |
2,944,000 |
2,944,000 |
273 |
Cắt u thành âm đạo |
03.2733.0597 |
2,048,000 |
2,048,000 |
274 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
03.2734.0589 |
1,274,000 |
1,274,000 |
275 |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính |
03.2735.0653 |
2,862,000 |
2,862,000 |
276 |
Bóc nhân xơ vú |
03.2736.0591 |
984,000 |
984,000 |
277 |
Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng |
03.3039.0329 |
333,000 |
333,000 |
278 |
Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng |
03.3040.0329 |
333,000 |
333,000 |
279 |
Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng |
03.3042.0329 |
333,000 |
333,000 |
280 |
Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng |
03.3043.0329 |
333,000 |
333,000 |
281 |
Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng |
03.3045.0329 |
333,000 |
333,000 |
282 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm hoặc rách da đầu |
03.3083.0576 |
2,598,000 |
2,598,000 |
283 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
03.3400.0632 |
2,248,000 |
2,248,000 |
284 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng |
03.3401.0492 |
3,258,000 |
3,258,000 |
285 |
Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo |
03.3402.0491 |
2,514,000 |
2,514,000 |
286 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
03.3405.0606 |
280,000 |
280,000 |
287 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
03.3406.0600 |
807,000 |
807,000 |
288 |
Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ) |
03.3532.0121 |
373,000 |
373,000 |
289 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng |
03.3599.0492 |
3,258,000 |
3,258,000 |
290 |
Nong niệu đạo và đặt thông đái |
03.3606.0156 |
241,000 |
241,000 |
291 |
Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) |
03.3710.0571 |
2,887,000 |
2,887,000 |
292 |
Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) |
03.3711.0571 |
2,887,000 |
2,887,000 |
293 |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
03.3712.0556 |
3,750,000 |
3,750,000 |
294 |
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu |
03.3817.0505 |
186,000 |
186,000 |
295 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm |
03.3818.0218 |
257,000 |
257,000 |
296 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm |
03.3821.0216 |
178,000 |
178,000 |
297 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm |
03.3825.0217 |
237,000 |
237,000 |
298 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm |
03.3825.0219 |
305,000 |
305,000 |
299 |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm |
03.3826.0200 |
57,600 |
57,600 |
300 |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm |
03.3826.0202 |
112,000 |
112,000 |
301 |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng |
03.3826.0204 |
179,000 |
179,000 |
302 |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng |
03.3826.0205 |
240,000 |
240,000 |
303 |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng |
03.3826.0203 |
134,000 |
134,000 |
304 |
Cắt chỉ |
03.3826.0075 |
32,900 |
32,900 |
305 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm |
03.3827.0218 |
257,000 |
257,000 |
306 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm |
03.3827.0216 |
178,000 |
178,000 |
307 |
Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền) |
03.3844.0515 |
399,000 |
399,000 |
308 |
Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán) |
03.3844.0516 |
221,000 |
221,000 |
309 |
Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán) |
03.3846.0516 |
221,000 |
221,000 |
310 |
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) |
03.3852.0521 |
335,000 |
335,000 |
311 |
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) |
03.3852.0522 |
212,000 |
212,000 |
312 |
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) |
03.3853.0521 |
335,000 |
335,000 |
313 |
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) |
03.3853.0522 |
212,000 |
212,000 |
314 |
Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền) |
03.3854.0519 |
234,000 |
234,000 |
315 |
Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột tự cán) |
03.3854.0520 |
162,000 |
162,000 |
316 |
Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột liền) |
03.3863.0513 |
259,000 |
259,000 |
317 |
Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột tự cán) |
03.3863.0514 |
159,000 |
159,000 |
318 |
Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền) |
03.3870.0519 |
234,000 |
234,000 |
319 |
Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột tự cán) |
03.3870.0520 |
162,000 |
162,000 |
320 |
Nắn, bó gẫy xương gót |
03.3871.0532 |
144,000 |
144,000 |
321 |
Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền) |
03.3872.0519 |
234,000 |
234,000 |
322 |
Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột tự cán) |
03.3872.0520 |
162,000 |
162,000 |
323 |
Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán) |
03.3873.0516 |
221,000 |
221,000 |
324 |
Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền) |
03.3874.0515 |
399,000 |
399,000 |
325 |
Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán) |
03.3874.0516 |
221,000 |
221,000 |
326 |
Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột liền) |
03.3875.0513 |
259,000 |
259,000 |
327 |
Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột tự cán) |
03.3875.0514 |
159,000 |
159,000 |
328 |
Rút đinh hoặc tháo phương tiện kết hợp xương |
03.3900.0563 |
1,731,000 |
1,731,000 |
329 |
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu |
03.3909.0505 |
186,000 |
186,000 |
330 |
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu |
03.3910.0505 |
186,000 |
186,000 |
331 |
Tháo bột khác |
03.4246.0198 |
52,900 |
52,900 |
332 |
Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) |
04.0039.0571 |
2,887,000 |
2,887,000 |
333 |
Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) |
04.0041.0571 |
2,887,000 |
2,887,000 |
334 |
Khí dung |
09.0123.0898 |
20,400 |
20,400 |
335 |
Điều trị một số bệnh da bằng tiêm tại chỗ, chấm thuốc |
05.0043.0333 |
285,000 |
285,000 |
336 |
Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng |
05.0044.0329 |
333,000 |
333,000 |
337 |
Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng |
05.0045.0329 |
333,000 |
333,000 |
338 |
Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng |
05.0047.0329 |
333,000 |
333,000 |
339 |
Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng |
05.0048.0329 |
333,000 |
333,000 |
340 |
Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng |
05.0049.0329 |
333,000 |
333,000 |
341 |
Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng |
05.0050.0329 |
333,000 |
333,000 |
342 |
Điều trị một số bệnh da bằng Ni tơ lỏng, nạo thương tổn |
05.0051.0324 |
332,000 |
332,000 |
343 |
Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương |
05.0070.0340 |
546,000 |
546,000 |
344 |
Điều trị một số bệnh da bằng Laser, Ánh sáng chiếu ngoài |
05.0072.0332 |
213,000 |
213,000 |
345 |
Opiate định tính |
06.0073.1589 |
43,100 |
43,100 |
346 |
Thủ thuật loại II (Nội tiết) |
07.0227.0367 |
392,000 |
392,000 |
347 |
Phẫu thuật loại bỏ hoại tử ổ loét vết thương mạn tính |
07.0220.1144 |
2,477,000 |
2,477,000 |
348 |
Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính |
07.0226.0199 |
246,000 |
246,000 |
349 |
Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính |
07.0230.0199 |
246,000 |
246,000 |
350 |
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu |
07.0231.0505 |
186,000 |
186,000 |
351 |
Thủ thuật loại II (Nội tiết) |
07.0232.0367 |
392,000 |
392,000 |
352 |
Châm (kim ngắn) |
08.0002.0224 |
72,300 |
65,300 |
353 |
Thuỷ châm |
08.0006.0271 |
66,100 |
66,100 |
354 |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
08.0009.0228 |
35,500 |
35,500 |
355 |
Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp |
08.0014.0238 |
45,300 |
45,300 |
356 |
Điện châm (kim ngắn) |
08.0162.0230 |
74,300 |
67,300 |
357 |
Điện châm (kim ngắn) |
08.0163.0230 |
74,300 |
67,300 |
358 |
Điện châm (kim ngắn) |
08.0166.0230 |
74,300 |
67,300 |
359 |
Điện châm (kim ngắn) |
08.0168.0230 |
74,300 |
67,300 |
360 |
Điện châm (kim ngắn) |
08.0172.0230 |
74,300 |
67,300 |
361 |
Điện châm (kim ngắn) |
08.0173.0230 |
74,300 |
67,300 |
362 |
Điện châm (kim ngắn) |
08.0174.0230 |
74,300 |
67,300 |
363 |
Điện châm (kim ngắn) |
08.0180.0230 |
74,300 |
67,300 |
364 |
Điện châm (kim ngắn) |
08.0182.0230 |
74,300 |
67,300 |
365 |
Điện châm (kim ngắn) |
08.0183.0230 |
74,300 |
67,300 |
366 |
Điện châm (kim ngắn) |
08.0187.0230 |
74,300 |
67,300 |
367 |
Điện châm (kim ngắn) |
08.0192.0230 |
74,300 |
67,300 |
368 |
Điện châm (kim ngắn) |
08.0193.0230 |
74,300 |
67,300 |
369 |
Điện châm (kim ngắn) |
08.0198.0230 |
74,300 |
67,300 |
370 |
Điện châm (kim ngắn) |
08.0200.0230 |
74,300 |
67,300 |
371 |
Điện châm (kim ngắn) |
08.0205.0230 |
74,300 |
67,300 |
372 |
Điện châm (kim ngắn) |
08.0209.0230 |
74,300 |
67,300 |
373 |
Điện châm (kim ngắn) |
08.0211.0230 |
74,300 |
67,300 |
374 |
Điện châm (kim ngắn) |
08.0212.0230 |
74,300 |
67,300 |
375 |
Điện châm (kim ngắn) |
08.0213.0230 |
74,300 |
67,300 |
376 |
Điện châm (kim ngắn) |
08.0215.0230 |
74,300 |
67,300 |
377 |
Điện châm (kim ngắn) |
08.0216.0230 |
74,300 |
67,300 |
378 |
Điện châm (kim ngắn) |
08.0219.0230 |
74,300 |
67,300 |
379 |
Điện châm (kim ngắn) |
08.0226.0230 |
74,300 |
67,300 |
380 |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
08.0236.0227 |
143,000 |
143,000 |
381 |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
08.0241.0227 |
143,000 |
143,000 |
382 |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
08.0245.0227 |
143,000 |
143,000 |
383 |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
08.0246.0227 |
143,000 |
143,000 |
384 |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
08.0249.0227 |
143,000 |
143,000 |
385 |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
08.0251.0227 |
143,000 |
143,000 |
386 |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
08.0254.0227 |
143,000 |
143,000 |
387 |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
08.0255.0227 |
143,000 |
143,000 |
388 |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
08.0257.0227 |
143,000 |
143,000 |
389 |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
08.0263.0227 |
143,000 |
143,000 |
390 |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
08.0270.0227 |
143,000 |
143,000 |
391 |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
08.0271.0227 |
143,000 |
143,000 |
392 |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
08.0275.0227 |
143,000 |
143,000 |
393 |
Điện châm (kim ngắn) |
08.0281.0230 |
74,300 |
67,300 |
394 |
Điện châm (kim ngắn) |
08.0282.0230 |
74,300 |
67,300 |
395 |
Điện châm (kim ngắn) |
08.0285.0230 |
74,300 |
67,300 |
396 |
Điện châm (kim ngắn) |
08.0292.0230 |
74,300 |
67,300 |
397 |
Điện châm (kim ngắn) |
08.0297.0230 |
74,300 |
67,300 |
398 |
Điện châm (kim ngắn) |
08.0302.0230 |
74,300 |
67,300 |
399 |
Điện châm (kim ngắn) |
08.0307.0230 |
74,300 |
67,300 |
400 |
Điện châm (kim ngắn) |
08.0311.0230 |
74,300 |
67,300 |
401 |
Điện châm (kim ngắn) |
08.0312.0230 |
74,300 |
67,300 |
402 |
Điện châm (kim ngắn) |
08.0314.0230 |
74,300 |
67,300 |
403 |
Điện châm (kim ngắn) |
08.0317.0230 |
74,300 |
67,300 |
404 |
Điện châm (kim ngắn) |
08.0321.0230 |
74,300 |
67,300 |
405 |
Xoa bóp bấm huyệt |
08.0390.0280 |
65,500 |
65,500 |
406 |
Xoa bóp bấm huyệt |
08.0391.0280 |
65,500 |
65,500 |
407 |
Xoa bóp bấm huyệt |
08.0392.0280 |
65,500 |
65,500 |
408 |
Xoa bóp bấm huyệt |
08.0393.0280 |
65,500 |
65,500 |
409 |
Xoa bóp bấm huyệt |
08.0395.0280 |
65,500 |
65,500 |
410 |
Xoa bóp bấm huyệt |
08.0396.0280 |
65,500 |
65,500 |
411 |
Xoa bóp bấm huyệt |
08.0401.0280 |
65,500 |
65,500 |
412 |
Xoa bóp bấm huyệt |
08.0402.0280 |
65,500 |
65,500 |
413 |
Xoa bóp bấm huyệt |
08.0407.0280 |
65,500 |
65,500 |
414 |
Xoa bóp bấm huyệt |
08.0409.0280 |
65,500 |
65,500 |
415 |
Xoa bóp bấm huyệt |
08.0410.0280 |
65,500 |
65,500 |
416 |
Xoa bóp bấm huyệt |
08.0411.0280 |
65,500 |
65,500 |
417 |
Xoa bóp bấm huyệt |
08.0413.0280 |
65,500 |
65,500 |
418 |
Xoa bóp bấm huyệt |
08.0414.0280 |
65,500 |
65,500 |
419 |
Xoa bóp bấm huyệt |
08.0415.0280 |
65,500 |
65,500 |
420 |
Xoa bóp bấm huyệt |
08.0418.0280 |
65,500 |
65,500 |
421 |
Xoa bóp bấm huyệt |
08.0419.0280 |
65,500 |
65,500 |
422 |
Xoa bóp bấm huyệt |
08.0420.0280 |
65,500 |
65,500 |
423 |
Xoa bóp bấm huyệt |
08.0421.0280 |
65,500 |
65,500 |
424 |
Xoa bóp bấm huyệt |
08.0422.0280 |
65,500 |
65,500 |
425 |
Xoa bóp bấm huyệt |
08.0426.0280 |
65,500 |
65,500 |
426 |
Xoa bóp bấm huyệt |
08.0430.0280 |
65,500 |
65,500 |
427 |
Xoa bóp bấm huyệt |
08.0432.0280 |
65,500 |
65,500 |
428 |
Xoa bóp bấm huyệt |
08.0436.0280 |
65,500 |
65,500 |
429 |
Xoa bóp bấm huyệt |
08.0437.0280 |
65,500 |
65,500 |
430 |
Xoa bóp bấm huyệt |
08.0439.0280 |
65,500 |
65,500 |
431 |
Xoa bóp bấm huyệt |
08.0441.0280 |
65,500 |
65,500 |
432 |
Xoa bóp bấm huyệt |
08.0445.0280 |
65,500 |
65,500 |
433 |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
08.0454.0228 |
35,500 |
35,500 |
434 |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
08.0455.0228 |
35,500 |
35,500 |
435 |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
08.0456.0228 |
35,500 |
35,500 |
436 |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
08.0457.0228 |
35,500 |
35,500 |
437 |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
08.0464.0228 |
35,500 |
35,500 |
438 |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
08.0466.0228 |
35,500 |
35,500 |
439 |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
08.0469.0228 |
35,500 |
35,500 |
440 |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
08.0470.0228 |
35,500 |
35,500 |
441 |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
08.0472.0228 |
35,500 |
35,500 |
442 |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
08.0473.0228 |
35,500 |
35,500 |
443 |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
08.0474.0228 |
35,500 |
35,500 |
444 |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
08.0477.0228 |
35,500 |
35,500 |
445 |
Giác hơi |
08.0480.0235 |
33,200 |
33,200 |
446 |
Giác hơi |
08.0481.0235 |
33,200 |
33,200 |
447 |
Giác hơi |
08.0482.0235 |
33,200 |
33,200 |
448 |
Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ |
10.0356.0436 |
1,751,000 |
1,751,000 |
449 |
Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) |
10.0359.0584 |
1,242,000 |
1,242,000 |
450 |
Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) |
10.0408.0584 |
1,242,000 |
1,242,000 |
451 |
Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) |
10.0410.0584 |
1,242,000 |
1,242,000 |
452 |
Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) |
10.0411.0584 |
1,242,000 |
1,242,000 |
453 |
Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng |
10.0463.0465 |
3,579,000 |
3,579,000 |
454 |
Phẫu thuật cắt ruột thừa |
10.0506.0459 |
2,561,000 |
2,561,000 |
455 |
Phẫu thuật cắt ruột thừa |
10.0507.0459 |
2,561,000 |
2,561,000 |
456 |
Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn |
10.0550.0494 |
2,562,000 |
2,562,000 |
457 |
Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn |
10.0555.0494 |
2,562,000 |
2,562,000 |
458 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng |
10.0679.0492 |
3,258,000 |
3,258,000 |
459 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng |
10.0681.0492 |
3,258,000 |
3,258,000 |
460 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng |
10.0682.0492 |
3,258,000 |
3,258,000 |
461 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng |
10.0684.0492 |
3,258,000 |
3,258,000 |
462 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng |
10.0687.0492 |
3,258,000 |
3,258,000 |
463 |
Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) |
10.0697.0583 |
1,965,000 |
1,965,000 |
464 |
Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) |
10.0699.0583 |
1,965,000 |
1,965,000 |
465 |
Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) |
10.0862.0571 |
2,887,000 |
2,887,000 |
466 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm hoặc rách da đầu |
10.0954.0576 |
2,598,000 |
2,598,000 |
467 |
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 10% đến 19% diện tích cơ thể |
11.0004.1149 |
410,000 |
410,000 |
468 |
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể |
11.0005.1148 |
242,000 |
242,000 |
469 |
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 10% đến 19% diện tích cơ thể |
11.0009.1149 |
410,000 |
410,000 |
470 |
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể |
11.0010.1148 |
242,000 |
242,000 |
471 |
Thủ thuật loại I (Bỏng) |
11.0015.1158 |
558,000 |
2,851,000 |
472 |
Thủ thuật loại III (Bỏng) |
11.0016.1160 |
182,000 |
182,000 |
473 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
11.0019.1102 |
2,269,000 |
2,269,000 |
474 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
11.0022.1102 |
2,269,000 |
2,269,000 |
475 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
11.0025.1106 |
2,298,000 |
2,298,000 |
476 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
11.0028.1106 |
2,298,000 |
2,298,000 |
477 |
Mở khí quản |
11.0087.0120 |
719,000 |
719,000 |
478 |
Truyền tĩnh mạch |
11.0089.0215 |
21,400 |
21,400 |
479 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm |
11.0090.0216 |
178,000 |
178,000 |
480 |
Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính |
11.0116.0199 |
246,000 |
246,000 |
481 |
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm |
12.0002.1044 |
705,000 |
705,000 |
482 |
Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản) |
12.0010.1049 |
2,627,000 |
2,627,000 |
483 |
Cắt u lợi đường kính từ 2cm trở lên |
12.0070.1039 |
455,000 |
455,000 |
484 |
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê |
12.0092.0909 |
1,334,000 |
1,334,000 |
485 |
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê |
12.0092.0910 |
834,000 |
834,000 |
486 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
12.0280.0683 |
2,944,000 |
2,944,000 |
487 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
12.0309.0589 |
1,274,000 |
1,274,000 |
488 |
Phẫu thuật loại II (Ung bướu) |
12.0320.1190 |
1,784,000 |
1,784,000 |
489 |
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược |
13.0001.0676 |
7,919,000 |
7,919,000 |
490 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
13.0007.0671 |
2,332,000 |
2,332,000 |
491 |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa |
13.0012.0708 |
3,342,000 |
3,342,000 |
492 |
Đỡ đẻ ngôi ngược |
13.0024.0613 |
1,002,000 |
1,002,000 |
493 |
Nội xoay thai |
13.0025.0638 |
1,406,000 |
1,406,000 |
494 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên |
13.0026.0615 |
1,227,000 |
1,227,000 |
495 |
Forceps hoặc Giác hút sản khoa |
13.0027.0617 |
952,000 |
952,000 |
496 |
Forceps hoặc Giác hút sản khoa |
13.0028.0617 |
952,000 |
952,000 |
497 |
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo |
13.0030.0623 |
1,564,000 |
1,564,000 |
498 |
Thủ thuật loại I (Sản khoa) |
13.0031.0727 |
587,000 |
587,000 |
499 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
13.0032.0632 |
2,248,000 |
2,248,000 |
500 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
13.0033.0614 |
706,000 |
706,000 |
501 |
Nong cổ tử cung do bế sản dịch |
13.0048.0640 |
281,000 |
281,000 |
502 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
13.0049.0635 |
344,000 |
344,000 |
503 |
Khâu vòng cổ tử cung |
13.0052.0626 |
549,000 |
549,000 |
504 |
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung |
13.0053.0594 |
117,000 |
117,000 |
505 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
13.0054.0600 |
807,000 |
807,000 |
506 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
13.0071.0679 |
3,355,000 |
3,355,000 |
507 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
13.0072.0683 |
2,944,000 |
2,944,000 |
508 |
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ |
13.0080.0689 |
5,071,000 |
5,071,000 |
509 |
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ |
13.0081.0689 |
5,071,000 |
5,071,000 |
510 |
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ |
13.0082.0689 |
5,071,000 |
5,071,000 |
511 |
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ |
13.0083.0689 |
5,071,000 |
5,071,000 |
512 |
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ |
13.0090.0689 |
5,071,000 |
5,071,000 |
513 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
13.0136.0628 |
2,612,000 |
2,612,000 |
514 |
Cắt u thành âm đạo |
13.0147.0597 |
2,048,000 |
2,048,000 |
515 |
Lấy dị vật âm đạo |
13.0148.0630 |
573,000 |
573,000 |
516 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
13.0149.0624 |
1,898,000 |
1,898,000 |
517 |
Phẫu thuật loại II (Sản khoa) |
13.0150.0724 |
1,482,000 |
1,482,000 |
518 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
13.0151.0601 |
831,000 |
831,000 |
519 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
13.0152.0589 |
1,274,000 |
1,274,000 |
520 |
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
13.0153.0603 |
790,000 |
790,000 |
521 |
Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết |
13.0157.0619 |
204,000 |
204,000 |
522 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
13.0160.0606 |
280,000 |
280,000 |
523 |
Chích apxe tuyến vú |
13.0163.0602 |
219,000 |
219,000 |
524 |
Soi cổ tử cung |
13.0166.0715 |
61,500 |
61,500 |
525 |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính |
13.0174.0653 |
2,862,000 |
2,862,000 |
526 |
Thở máy (01 ngày điều trị) |
13.0187.0209 |
559,000 |
559,000 |
527 |
Chọc dò tuỷ sống |
13.0188.0083 |
107,000 |
107,000 |
528 |
Chọc hút khí màng phổi |
13.0191.0079 |
143,000 |
143,000 |
529 |
Dẫn lưu màng phổi tối thiểu |
13.0195.0094 |
596,000 |
596,000 |
530 |
Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn |
13.0199.0211 |
82,100 |
82,100 |
531 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn |
13.0200.0074 |
479,000 |
479,000 |
532 |
Lấy dụng cụ tử cung, triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ |
13.0224.0631 |
2,860,000 |
2,860,000 |
533 |
Phá thai từ tuần thứ 7 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không |
13.0238.0648 |
396,000 |
396,000 |
534 |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc |
13.0239.0645 |
183,000 |
183,000 |
535 |
Lấy dụng cụ tử cung, triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ |
13.0240.0631 |
2,860,000 |
2,860,000 |
536 |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không |
13.0241.0644 |
384,000 |
384,000 |
537 |
Sinh thiết u, tế bào học, dịch tổ chức |
14.0082.0847 |
150,000 |
150,000 |
538 |
Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây mê |
14.0106.0768 |
1,440,000 |
1,440,000 |
539 |
Cắt chỉ |
14.0112.0075 |
32,900 |
32,900 |
540 |
Chích chắp hoặc lẹo |
14.0167.0738 |
78,400 |
78,400 |
541 |
Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê |
14.0171.0769 |
809,000 |
809,000 |
542 |
Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt |
14.0174.0773 |
926,000 |
926,000 |
543 |
Khoét bỏ nhãn cầu |
14.0186.0774 |
740,000 |
740,000 |
544 |
Mổ quặm 2 mi - gây tê |
14.0187.0791 |
845,000 |
845,000 |
545 |
Mổ quặm 3 mi - gây tê |
14.0187.0792 |
1,068,000 |
1,068,000 |
546 |
Mổ quặm 3 mi - gây mê |
14.0187.0793 |
1,640,000 |
1,640,000 |
547 |
Mổ quặm 4 mi - gây tê |
14.0187.0795 |
1,236,000 |
1,236,000 |
548 |
Mổ quặm 1 mi - gây tê |
14.0191.0789 |
638,000 |
638,000 |
549 |
Cắt chỉ |
14.0192.0075 |
32,900 |
32,900 |
550 |
Tiêm dưới kết mạc một mắt |
14.0193.0856 |
47,500 |
47,500 |
551 |
Tiêm hậu nhãn cầu một mắt |
14.0194.0857 |
47,500 |
47,500 |
552 |
Tiêm hậu nhãn cầu một mắt |
14.0195.0857 |
47,500 |
47,500 |
553 |
Thông lệ đạo một mắt |
14.0197.0855 |
59,400 |
59,400 |
554 |
Thông lệ đạo hai mắt |
14.0197.0854 |
94,400 |
94,400 |
555 |
Lấy huyết thanh đóng ống |
14.0198.0784 |
54,800 |
54,800 |
556 |
Lấy dị vật kết mạc nông một mắt |
14.0200.0782 |
64,400 |
64,400 |
557 |
Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê |
14.0201.0769 |
809,000 |
809,000 |
558 |
Lấy sạn vôi kết mạc |
14.0202.0785 |
35,200 |
35,200 |
559 |
Cắt chỉ |
14.0203.0075 |
32,900 |
32,900 |
560 |
Cắt chỉ |
14.0204.0075 |
32,900 |
32,900 |
561 |
Chích chắp hoặc lẹo |
14.0207.0738 |
78,400 |
78,400 |
562 |
Thủ thuật loại I (Nhãn khoa) |
14.0212.0864 |
339,000 |
339,000 |
563 |
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu |
14.0215.0505 |
186,000 |
186,000 |
564 |
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu |
14.0216.0505 |
186,000 |
186,000 |
565 |
Soi đáy mắt hoặc soi góc tiền phòng |
14.0218.0849 |
52,500 |
52,500 |
566 |
Nghiệm pháp phát hiện Glôcôm |
14.0222.0801 |
107,000 |
107,000 |
567 |
Test thử cảm giác giác mạc |
14.0250.0852 |
39,600 |
39,600 |
568 |
Nghiệm pháp phát hiện Glôcôm |
14.0252.0801 |
107,000 |
107,000 |
569 |
Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản |
14.0265.0751 |
63,800 |
63,800 |
570 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm |
15.0051.0216 |
178,000 |
178,000 |
571 |
Thông vòi nhĩ nội soi |
15.0052.0993 |
115,000 |
115,000 |
572 |
Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê) |
15.0054.0902 |
514,000 |
514,000 |
573 |
Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê) |
15.0054.0903 |
155,000 |
155,000 |
574 |
Chọc hút dịch vành tai |
15.0056.0882 |
52,600 |
52,600 |
575 |
Làm thuốc thanh quản hoặc tai |
15.0058.0899 |
20,500 |
20,500 |
576 |
Lấy nút biểu bì ống tai |
15.0059.0908 |
62,900 |
62,900 |
577 |
Nhét meche hoặc bấc mũi |
15.0140.0916 |
116,000 |
116,000 |
578 |
Nhét meche hoặc bấc mũi |
15.0141.0916 |
116,000 |
116,000 |
579 |
Cầm máu mũi bằng Merocell (2 bên) |
15.0142.0869 |
275,000 |
275,000 |
580 |
Cầm máu mũi bằng Merocell (1 bên) |
15.0142.0868 |
205,000 |
205,000 |
581 |
Lấy dị vật trong mũi có gây mê |
15.0143.0906 |
673,000 |
673,000 |
582 |
Lấy dị vật trong mũi không gây mê |
15.0143.0907 |
194,000 |
194,000 |
583 |
Thủ thuật loại III (Tai Mũi Họng) |
15.0147.1006 |
140,000 |
140,000 |
584 |
Lấy sỏi ống Wharton |
15.0205.1043 |
1,014,000 |
1,014,000 |
585 |
Trích rạch apxe Amidan (gây mê) |
15.0207.0995 |
729,000 |
729,000 |
586 |
Chích rạch apxe Amidan (gây tê) |
15.0207.0878 |
263,000 |
263,000 |
587 |
Lấy dị vật họng |
15.0212.0900 |
40,800 |
40,800 |
588 |
Lấy dị vật họng |
15.0213.0900 |
40,800 |
40,800 |
589 |
Phẫu thuật loại III (Tai Mũi Họng) |
15.0214.1002 |
954,000 |
954,000 |
590 |
Đốt họng hạt |
15.0215.0895 |
79,100 |
79,100 |
591 |
Đặt nội khí quản |
15.0219.1888 |
1,126,000 |
568,000 |
592 |
Thay canuyn mở khí quản |
15.0220.0206 |
247,000 |
247,000 |
593 |
Khí dung |
15.0222.0898 |
20,400 |
20,400 |
594 |
Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê) |
15.0223.0996 |
729,000 |
729,000 |
595 |
Thủ thuật loại II (Tai Mũi Họng) |
15.0226.1005 |
290,000 |
290,000 |
596 |
Thủ thuật loại II (Tai Mũi Họng) |
15.0227.1005 |
290,000 |
290,000 |
597 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm |
15.0301.0216 |
178,000 |
178,000 |
598 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm |
15.0301.0217 |
237,000 |
237,000 |
599 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm |
15.0301.0218 |
257,000 |
257,000 |
600 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm |
15.0301.0219 |
305,000 |
305,000 |
601 |
Cắt chỉ |
15.0302.0075 |
32,900 |
32,900 |
602 |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm |
15.0303.0202 |
112,000 |
112,000 |
603 |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng |
15.0303.0204 |
179,000 |
179,000 |
604 |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng |
15.0303.0205 |
240,000 |
240,000 |
605 |
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu |
15.0304.0505 |
186,000 |
186,000 |
606 |
Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm |
16.0043.1020 |
134,000 |
134,000 |
607 |
Lấy cao răng và đánh bóng một vùng hoặc một hàm |
16.0043.1021 |
77,000 |
77,000 |
608 |
Nhổ răng khó |
16.0203.1026 |
207,000 |
207,000 |
609 |
Nhổ răng đơn giản |
16.0204.1025 |
102,000 |
102,000 |
610 |
Nhổ chân răng |
16.0205.1024 |
190,000 |
190,000 |
611 |
Cắt lợi trùm |
16.0214.1007 |
158,000 |
158,000 |
612 |
Nhổ răng sữa hoặc chân răng sữa |
16.0238.1029 |
37,300 |
37,300 |
613 |
Nhổ răng sữa hoặc chân răng sữa |
16.0239.1029 |
37,300 |
37,300 |
614 |
Cố định tạm thời gẫy xương hàm (buộc chỉ thép, băng cố định) |
16.0298.1009 |
363,000 |
363,000 |
615 |
Nắn trật khớp thái dương hàm |
16.0335.1022 |
103,000 |
103,000 |
616 |
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn |
16.0337.1053 |
1,662,000 |
1,662,000 |
617 |
Điện phân |
17.0005.0231 |
45,400 |
45,400 |
618 |
Điện xung |
17.0007.0234 |
41,400 |
41,400 |
619 |
Bàn kéo |
17.0026.0220 |
45,800 |
45,800 |
620 |
Tập vận động đoạn chi |
17.0033.0266 |
42,300 |
42,300 |
621 |
Tập vận động toàn thân |
17.0034.0267 |
46,900 |
46,900 |
622 |
Tập vận động toàn thân |
17.0037.0267 |
46,900 |
46,900 |
623 |
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
17.0041.0268 |
29,000 |
29,000 |
624 |
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
17.0042.0268 |
29,000 |
29,000 |
625 |
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
17.0043.0268 |
29,000 |
29,000 |
626 |
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
17.0044.0268 |
29,000 |
29,000 |
627 |
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
17.0045.0268 |
29,000 |
29,000 |
628 |
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
17.0047.0268 |
29,000 |
29,000 |
629 |
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
17.0051.0268 |
29,000 |
29,000 |
630 |
Tập vận động toàn thân |
17.0052.0267 |
46,900 |
46,900 |
631 |
Tập vận động toàn thân |
17.0053.0267 |
46,900 |
46,900 |
632 |
Tập vận động toàn thân |
17.0056.0267 |
46,900 |
46,900 |
633 |
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
17.0058.0268 |
29,000 |
29,000 |
634 |
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
17.0059.0268 |
29,000 |
29,000 |
635 |
Tập với hệ thống ròng rọc |
17.0065.0269 |
11,200 |
11,200 |
636 |
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
17.0066.0268 |
29,000 |
29,000 |
637 |
Tập với xe đạp tập |
17.0071.0270 |
11,200 |
11,200 |
638 |
Vật lý trị liệu hô hấp |
17.0075.0277 |
30,100 |
30,100 |
639 |
Xoa bóp cục bộ bằng tay |
17.0085.0282 |
41,800 |
41,800 |
640 |
Tập vận động toàn thân |
17.0090.0267 |
46,900 |
46,900 |
641 |
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sản chậu, Pelvis floor) |
17.0091.0262 |
302,000 |
302,000 |
642 |
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
17.0092.0268 |
29,000 |
29,000 |
643 |
Tập nuốt (không sử dụng máy) |
17.0104.0264 |
128,000 |
128,000 |
644 |
Tập nuốt (có sử dụng máy) |
17.0104.0263 |
158,000 |
158,000 |
645 |
Tập giao tiếp (ngôn ngữ, ký hiệu, hình ảnh...) |
17.0108.0260 |
59,500 |
59,500 |
646 |
Tập sửa lỗi phát âm |
17.0109.0265 |
106,000 |
106,000 |
647 |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
17.0161.0228 |
35,500 |
35,500 |
648 |
Siêu âm |
18.0001.0001 |
43,900 |
43,900 |
649 |
Siêu âm |
18.0015.0001 |
43,900 |
43,900 |
650 |
Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng |
18.0031.0003 |
181,000 |
181,000 |
651 |
Siêu âm |
18.0036.0001 |
43,900 |
43,900 |
652 |
Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
18.0068.0013 |
69,200 |
69,200 |
653 |
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) |
18.0068.0011 |
56,200 |
56,200 |
654 |
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) |
18.0071.0011 |
56,200 |
56,200 |
655 |
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
18.0073.0010 |
50,200 |
50,200 |
656 |
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
18.0074.0010 |
50,200 |
50,200 |
657 |
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
18.0075.0010 |
50,200 |
50,200 |
658 |
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
18.0080.0010 |
50,200 |
50,200 |
659 |
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
18.0085.0010 |
50,200 |
50,200 |
660 |
Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
18.0086.0013 |
69,200 |
69,200 |
661 |
Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
18.0087.0013 |
69,200 |
69,200 |
662 |
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
18.0087.0010 |
50,200 |
50,200 |
663 |
Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
18.0090.0013 |
69,200 |
69,200 |
664 |
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) |
18.0090.0011 |
56,200 |
56,200 |
665 |
Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
18.0091.0013 |
69,200 |
69,200 |
666 |
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) |
18.0091.0011 |
56,200 |
56,200 |
667 |
Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
18.0092.0013 |
69,200 |
69,200 |
668 |
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) |
18.0092.0011 |
56,200 |
56,200 |
669 |
Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
18.0093.0013 |
69,200 |
69,200 |
670 |
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) |
18.0093.0011 |
56,200 |
56,200 |
671 |
Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
18.0096.0013 |
69,200 |
69,200 |
672 |
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) |
18.0096.0011 |
56,200 |
56,200 |
673 |
Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) |
18.0098.0012 |
56,200 |
56,200 |
674 |
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
18.0098.0010 |
50,200 |
50,200 |
675 |
Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) |
18.0099.0012 |
56,200 |
56,200 |
676 |
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
18.0099.0010 |
50,200 |
50,200 |
677 |
Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) |
18.0100.0012 |
56,200 |
56,200 |
678 |
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
18.0100.0010 |
50,200 |
50,200 |
679 |
Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) |
18.0101.0012 |
56,200 |
56,200 |
680 |
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
18.0101.0010 |
50,200 |
50,200 |
681 |
Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
18.0102.0013 |
69,200 |
69,200 |
682 |
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
18.0102.0010 |
50,200 |
50,200 |
683 |
Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
18.0103.0013 |
69,200 |
69,200 |
684 |
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) |
18.0103.0011 |
56,200 |
56,200 |
685 |
Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
18.0104.0013 |
69,200 |
69,200 |
686 |
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) |
18.0104.0011 |
56,200 |
56,200 |
687 |
Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) |
18.0105.0012 |
56,200 |
56,200 |
688 |
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
18.0105.0010 |
50,200 |
50,200 |
689 |
Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
18.0106.0013 |
69,200 |
69,200 |
690 |
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) |
18.0106.0011 |
56,200 |
56,200 |
691 |
Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
18.0107.0013 |
69,200 |
69,200 |
692 |
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) |
18.0107.0011 |
56,200 |
56,200 |
693 |
Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
18.0108.0013 |
69,200 |
69,200 |
694 |
Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) |
18.0109.0012 |
56,200 |
56,200 |
695 |
Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) |
18.0110.0012 |
56,200 |
56,200 |
696 |
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
18.0110.0010 |
50,200 |
50,200 |
697 |
Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
18.0111.0013 |
69,200 |
69,200 |
698 |
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) |
18.0111.0011 |
56,200 |
56,200 |
699 |
Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
18.0112.0013 |
69,200 |
69,200 |
700 |
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) |
18.0112.0011 |
56,200 |
56,200 |
701 |
Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
18.0113.0013 |
69,200 |
69,200 |
702 |
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) |
18.0113.0011 |
56,200 |
56,200 |
703 |
Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
18.0114.0013 |
69,200 |
69,200 |
704 |
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) |
18.0114.0011 |
56,200 |
56,200 |
705 |
Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
18.0115.0013 |
69,200 |
69,200 |
706 |
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) |
18.0115.0011 |
56,200 |
56,200 |
707 |
Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
18.0116.0013 |
69,200 |
69,200 |
708 |
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) |
18.0116.0011 |
56,200 |
56,200 |
709 |
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) |
18.0117.0011 |
56,200 |
56,200 |
710 |
Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) |
18.0119.0012 |
56,200 |
56,200 |
711 |
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
18.0119.0010 |
50,200 |
50,200 |
712 |
Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) |
18.0120.0012 |
56,200 |
56,200 |
713 |
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
18.0120.0010 |
50,200 |
50,200 |
714 |
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) |
18.0121.0011 |
56,200 |
56,200 |
715 |
Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) |
18.0122.0011 |
56,200 |
56,200 |
716 |
Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) |
18.0125.0012 |
56,200 |
56,200 |
717 |
Điện tâm đồ |
21.0014.1778 |
32,800 |
32,800 |
718 |
Điện não đồ |
21.0040.1777 |
64,300 |
64,300 |
719 |
Đo nhãn áp |
21.0092.0755 |
25,900 |
25,900 |
720 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose cho bệnh nhân thường |
21.0122.1800 |
130,000 |
130,000 |
721 |
Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy bán tự động, tự động |
22.0001.1352 |
63,500 |
63,500 |
722 |
Định lượng yếu tố I (fibrinogen) |
22.0011.1254 |
56,500 |
56,500 |
723 |
Thời gian máu chảy/(phương pháp Duke) |
22.0019.1348 |
12,600 |
12,600 |
724 |
Thời gian máu chảy (phương pháp Ivy) |
22.0020.1347 |
48,400 |
48,400 |
725 |
Co cục máu đông |
22.0021.1219 |
14,900 |
14,900 |
726 |
Định lượng Sắt huyết thanh hoặc Mg ++ huyết thanh |
22.0117.1503 |
32,300 |
32,300 |
727 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) |
22.0119.1368 |
36,900 |
36,900 |
728 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm laser |
22.0121.1369 |
46,200 |
46,200 |
729 |
Hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) |
22.0134.1296 |
26,400 |
26,400 |
730 |
Tìm mảnh vỡ hồng cầu (bằng máy) |
22.0136.1363 |
17,300 |
17,300 |
731 |
Tìm hồng cầu có chấm ưa base (bằng máy) |
22.0137.1361 |
17,300 |
17,300 |
732 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công |
22.0138.1362 |
36,900 |
36,900 |
733 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
22.0142.1304 |
23,100 |
23,100 |
734 |
Máu lắng (bằng máy tự động) |
22.0143.1303 |
34,600 |
34,600 |
735 |
Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis |
22.0149.1594 |
43,100 |
43,100 |
736 |
Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis |
22.0151.1594 |
43,100 |
43,100 |
737 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy |
22.0279.1269 |
39,100 |
39,100 |
738 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy |
22.0280.1269 |
39,100 |
39,100 |
739 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy |
22.0283.1269 |
39,100 |
39,100 |
740 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng thẻ định nhóm máu |
22.0284.1270 |
57,700 |
57,700 |
741 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá |
22.0292.1280 |
31,100 |
31,100 |
742 |
Rút máu để điều trị |
22.0499.0163 |
236,000 |
236,000 |
743 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần: khối hồng cầu, khối bạch cầu |
22.0502.1267 |
23,100 |
23,100 |
744 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền: chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương |
22.0502.1268 |
20,700 |
20,700 |
745 |
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… |
23.0003.1494 |
21,500 |
21,500 |
746 |
Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… |
23.0009.1493 |
21,500 |
21,500 |
747 |
Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… |
23.0019.1493 |
21,500 |
21,500 |
748 |
Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… |
23.0025.1493 |
21,500 |
21,500 |
749 |
Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… |
23.0026.1493 |
21,500 |
21,500 |
750 |
Calci |
23.0029.1473 |
12,900 |
12,900 |
751 |
Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) |
23.0040.1507 |
26,900 |
26,900 |
752 |
CRP hs |
23.0050.1484 |
53,800 |
53,800 |
753 |
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… |
23.0075.1494 |
21,500 |
21,500 |
754 |
Troponin T/I |
23.0161.1569 |
75,400 |
75,400 |
755 |
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… |
23.0166.1494 |
21,500 |
21,500 |
756 |
Opiate định tính |
23.0193.1589 |
43,100 |
43,100 |
757 |
Protein niệu hoặc đường niệu định lượng |
23.0201.1593 |
13,900 |
13,900 |
758 |
Tổng phân tích nước tiểu |
23.0206.1596 |
27,400 |
27,400 |
759 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
24.0017.1714 |
68,000 |
68,000 |
760 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
24.0042.1714 |
68,000 |
68,000 |
761 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
24.0043.1714 |
68,000 |
68,000 |
762 |
Chlamydia test nhanh |
24.0060.1627 |
71,600 |
71,600 |
763 |
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh |
24.0098.1720 |
238,000 |
238,000 |
764 |
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh |
24.0108.1720 |
238,000 |
238,000 |
765 |
HBsAg (nhanh) |
24.0117.1646 |
53,600 |
53,600 |
766 |
HBeAb test nhanh |
24.0122.1643 |
59,700 |
59,700 |
767 |
HBeAg test nhanh |
24.0130.1645 |
59,700 |
59,700 |
768 |
HBeAb test nhanh |
24.0133.1643 |
59,700 |
59,700 |
769 |
Anti-HCV (nhanh) |
24.0144.1621 |
53,600 |
53,600 |
770 |
Anti-HIV (nhanh) |
24.0169.1616 |
53,600 |
53,600 |
771 |
Dengue NS1Ag/IgM-IgG test nhanh |
24.0183.1637 |
130,000 |
130,000 |
772 |
Dengue NS1Ag/IgM-IgG test nhanh |
24.0187.1637 |
130,000 |
130,000 |
773 |
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Hemtoxylin Eosin |
25.0030.1751 |
328,000 |
328,000 |
774 |
Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt |
28.0033.0773 |
926,000 |
926,000 |
775 |
Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) |
28.0110.0584 |
1,242,000 |
1,242,000 |
776 |
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê |
28.0158.0909 |
1,334,000 |
1,334,000 |
777 |
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê |
28.0158.0910 |
834,000 |
834,000 |
778 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm hoặc rách da đầu |
28.0161.0576 |
2,598,000 |
2,598,000 |
779 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm hoặc rách da đầu |
28.0162.0576 |
2,598,000 |
2,598,000 |
780 |
Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt |
28.0217.1059 |
3,093,000 |
3,093,000 |
781 |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính |
28.0264.0653 |
2,862,000 |
2,862,000 |