• Chuyên mục chính: BẢNG GIÁ
  • Lượt xem: 1913
  • 20 11

 

  

BẢNG GIÁ THUỐC - VTYT

 

STT

TÊN HÀNG

ĐVT

GIÁ NHẬP

GIÁ XUẤT

1

Adalat ( Nifedipine 10mg )

viên

2,253.99

2,253.99

2

Ambelin 5mg (Amlodipin) VĐ 2014

viên

357.95

357.95

3

Atropin sulfat Kabi 0,1% 10ml (Atropin sulfat) BĐ 2014

lọ

19,372.99

19,372.99

4

Alverin 40mg (Alverin (citrat) S.P 2015

viên

108.99

108.99

5

Apitim 5mg (Amlodipin besylat) DHG 2015

viên

241.99

241.99

6

Amoxicillin 500mg (Amoxicillin) DMC 2015

viên

531.00

531.00

7

Acepron 250mg (Paracetamol) CL 2015

gói

480.00

480.00

8

Atorvastatin 10mg(Atorvastatin)KH2015

viên

217.99

217.99

9

Atenolol 50mg(Atenolol)KH2015

viên

207.99

207.99

10

Aginalxic 500mg (Nalidixic acid) MNg 2015

viên

730.00

730.00

11

Acetyl cystein 200mg (Acetyl cystein) ĐÂ 2015

gói

1,100.09

1,100.09

12

Ambroxol 30mg (Ambroxol) DPTPC 2015

viên

140.00

140.00

13

Aciclovir MKP 5%(Acyclovir) MKP 2015

tube

6,150.00

6,150.00

14

Adrenalin 1mg/1ml (Adrenalin) VP 2015

ống

2,205.00

2,205.00

15

Aspirin 81(Acetyl salicylat) MNG 2015

viên

86.00

86.00

16

Atropin sulfat Kabi 0,1% (Atropin sulfat) BĐ 2015

lọ

19,372.99

19,372.99

17

Alphachymotrypsin (Alphachymotrypsin) YTC 2015

viên

450.00

450.00

18

Ampelop (Cao chè dây) TPC 2015

viên

1,000.00

1,000.00

19

Ailaxon (Paracetamo 325mg l, Ibuprofen 200mg) CL 2014

viên

178.00

178.00

20

Adrenalin 1mg/1ml (Adrenalin) VPH 2014

ống

2,583.00

2,583.00

21

Alphachymotrypsin (Alpha chymotrypsin)DPSV2014TX

viên

1,050.00

1,050.00

22

Bromhexin 8mg (Bromhexin ) KH 2015

viên

35.00

35.00

23

Busmocalm 10mg(Hyoscin butylbromid)MKP2015

viên

989.00

989.00

24

Bông y tế thấm nước 1 kg (bông y tế) TƯ 2 2015

kg

147,000.00

147,000.00

25

Bơm tiêm MPV 20ml( Bơm tiêm) MT 2015

cái

1,778.00

1,778.00

26

Bơm tiêm MPV 5ml (bơm tiêm) MT 2015

cái

608.00

608.00

27

Bơm tiêm MPV 10ml (bơm tiêm) MT 2015

 

928.00

928.00

28

Bidivit AD (Vitamin A + Vitamin D3) BĐ 2015

viên

199.99

199.99

29

Bơm tiêm điện 50ml.( Bơm tiêm điện)VT 2015

cái

12,500.00

12,500.00

30

Bơm kim tiêm nhựa 3ml(Bơm tiêm nhựa)VT2015

cái

655.00

655.00

31

Becoridone 30ml (Domperidon) BT 2015

chai

8,400.00

8,400.00

32

Bromhexin 4mg (Bromhexin) DP 3/2 2015

viên

42.00

42.00

33

Bơm kim tiêm nhựa 5ml ( bơm kim tiêm) VT 2015

cái

660.00

660.00

34

Bơm kim tiêm nhựa 10ml (bơm kim tiêm) VT 2015

cái

1,050.00

1,050.00

35

Băng vải cuộn y tế 0.09mx2 (băng vải cuộn) MT 2015

cuộn

1,050.00

1,050.00

36

Bio-panto 40mg (Pantorazol) YTC 2015

viên

1,050.00

1,050.00

37

Bơm kim tiêm nhựa 1ml (bơm kim tiêm nhựa 1ml) VT 2014

cái

639.98

639.98

38

Bơm kim tiêm nhựa 1ml (bơm kim tiêm nhựa 1ml) VT 2014

cái

670.00

670.00

39

Coxtone (Nabumetone 500mg) GSA 2014

viên

1,599.99

1,599.99

40

Colchicin 1mg (Colchicin 1mg) DNP 2014

viên

397.99

397.99

41

Chỉ Chromic 2/0+kim tròn (chỉ chromic 2/0+kim tròn) VT 2014

tép

25,000.00

25,000.00

42

Cloraxin 0,4%/10ml ( Cloramphenicol )DP 3/2 2014

lọ

2,625.00

2,625.00

43

Calcium Hasan 500mg (Calci gluconolactat) VĐ 2014

viên

1,395.98

1,395.98

44

Captopril 25mg (Captopril) KH 2015

viên

94.00

94.00

45

Cefadroxil 500mg (Cefadroxil) PMPC 2015

viên

2,050.00

2,050.00

46

Cephalexin 500mg (Cefalexin) PMPC 2015

viên

1,400.00

1,400.00

47

CefiDHG 200 (Cefixime) DHG 2015

viên

1,732.99

1,732.99

48

Celosti 200 (Celecoxib) DHG 2015

viên

1,000.00

1,000.00

49

Clorpheniramin 4mg(Chlopheniramin)KH2015

viên

30.00

30.00

50

Cinnarizin 25mg(Cinnarizin)KH2015

viên

49.99

49.99

51

Cimetidin 300mg (Cimetidin) AMPC 2015

viên

190.00

190.00

52

Cophacip 500mg (Ciprofloxacin) AMPC 2015

viên

510.00

510.00

53

Ciclevir 800 (Acyclovir) GLM 2015

viên

1,245.00

1,245.00

54

Calci D - Hasan (Calci carbonat + Cholecalciferol (Vit D3) VĐ 2015

viên

899.85

899.85

55

Ciprofloxacin 0,3% (Ciprofloxacin   Collyre) DP 3/2 2015

lọ

2,730.00

2,730.00

56

Ciprofloxacin 0,3% (Ciprofloxacin   Collyre) DP 3/2 2015

lọ

2,730.00

2,730.00

57

Cloraxin 0,4% (Cloramphenicol) DP 3/2 2015

lọ

2,310.00

2,310.00

58

Cefixim 50mg (Cefixime) DPTPC 2015

gói

930.00

930.00

59

Combivent 3mg + 0,52mg x 2,5ml (Salbutamol +ipratropium) VMDM 2015

tube

16,073.93

16,073.93

60

Crocin 100mg (Cefixim) PMPC 2015

viên

5,000.00

5,000.00

61

Cefdyvax 200mg (Cefixim) NĐ 2015

viên

2,290.05

2,290.05

62

CelorDHG 375 (Cefaclor) HDG 2015

viên

3,234.00

3,234.00

63

CedroDHG 500 (Cefadroxil) DHG 2015

viên

1,500.00

1,500.00

64

CoMiaryl 2mg/500mg (Metformin + Glimepirid) VĐ 2015

viên

2,394.00

2,394.00

65

Clabact 500 (Clarithromycin) DHG 2015

viên

3,257.00

3,257.00

66

Cordarone 200mg(Amiodaron)DLTW2 2015

viên

6,750.00

6,750.00

67

Cordarone 150mg/3ml(Amiodaron)DLTW2 2015

ống

30,048.00

30,048.00

68

Calcium Hasan 500mg (Calci carbonat + calci gluconolactat) VĐ 2015

viên

1,285.99

1,285.99

69

Chỉ tơ phẫu thuật 00

Hộp

46,000.00

46,000.00

70

Dây cho ăn các số

Sợi

3,500.00

3,500.00

71

Dây hút nhớt số 8 (2013)

sợi

2,205.00

2,205.00

72

Dây thở oxy 2  nhánh - trẻ em

sợi

4,500.00

4,500.00

73

Domepa  ( Methyldopa 250mg ) 2013

viên

1,150.00

1,150.00

74

Diaphylline 4,8% 5ml(aminophylline) TW1 2014

ống

10,080.00

10,080.00

75

Dexinacol ( Cloramphenicol+Dexamethason) VDP14

lọ

2,440.00

2,440.00

76

Dianetmin 850 (Metformin) KH 2014

viên

634.00

634.00

77

Dây thở oxy 2 nhánh sơ sinh (dây thở oxy 2 nhánh sơ sinh)VT 2014

sợi

8,800.00

8,800.00

78

Domitral 2,5mg(Nitroglycerin)DMC 2014

viên

576.00

576.00

79

Dorocardyl 40mg(Propranolol) DMC 2014

viên

273.00

273.00

80

Doropycin 750.000 UI(Spiramycin) DMC 2014

gói

1,100.00

1,100.00

81

Digoxin 0,5mg/2ml (Digoxin) TW1 2014

ống

17,350.00

17,350.00

82

Domperidon 10mg (Domperidon) KH2015

viên

68.00

68.00

83

Domperidon 10mg (Domperidon) KH2015

viên

68.00

68.00

84

Domitazol (Malvapurpurea + camphoronobrominat + methylen blue) DMC 2015

viên

920.00

920.00

85

Dobutamine-Hameln 12,5mg/ml 20ml (Dobutamin) TƯ 2 2015

ống

78,750.00

78,750.00

86

Dobutamine-Hameln 12,5mg/ml 20ml (Dobutamin) TƯ 2 2015

ống

78,750.00

78,750.00

87

Droxistad Kid -250mgn (Cefadroxil) PMPC 2015

gói

2,200.00

2,200.00

88

Dofluzol 5mg (Flunarizin) DMC 2015

viên

305.00

305.00

89

Desmodin Kim tiền thảo(Cao Kim tiền thảo)OPC2015

viên

861.00

861.00

90

Dây thở oxy 2 nhánh NL (dây thở oxy) MK 2015

sợi

4,000.00

4,000.00

91

Diclofenac 75mg/3ml (Diclofenac) S.P 2015

ống

930.00

930.00

92

Digoxin 0,25mg (Digoxin) BT 2015

viên

790.00

790.00

93

Dibulaxan(Paracetamol + ibuprofen)DNP 2015

viên

397.99

397.99

94

Doropycin 750.000 IU (Spiramycin) DMC 2015

gói

1,138.00

1,138.00

95

Domitral 2,5mg (Nitroglycerin) DMC 2015

viên

527.00

527.00

96

Diosmectit 3g (Dioctahedral Smectite (Diosmectite) NK 2015

gói

887.25

887.25

97

Diclofenac 50mg (Diclofenac) NK 2015

viên

87.15

87.15

98

Diazepam-Hameln 5mg/ml 2ml (Diazepam) TƯ2 2015

ống

6,510.00

6,510.00

99

Dopamine hydrochloride 4% (Dopamin (hydroclorid) TƯ2 2015

ống

19,530.00

19,530.00

100

Dây truyền dịch người lớn các số (dây truyền dịch) BK 2015

sợi

2,200.00

2,200.00

101

Đầu kim MPV số 18 (đầu kim) MT 2015

cái

308.00

308.00

102

Domepa 250mg (Methyldopa) DMC 2015

viên

787.00

787.00

103

Dorocardyl 40mg (Propranolol) DMC 2015

viên

273.00

273.00

104

Dưỡng cốt hoàn ( Cao xương hỗn hợp, hoàng bá, tri mẫu, trần bì, bạch thược, can khương, thục địa) TPC 2015

gói

3,500.00

3,500.00

105

Esiflo 250 Transhaler (Salmeterol+fluticason propionat) YTC 2014

chai

164,999.10

164,999.10

106

Europulgite (Atapulgit( Atapulgit hoạt hóa+hỗn hợp magnesi carbonat+nhôm hydroxid) TÂ 2015

gói

1,440.00

1,440.00

107

Erymekophar 250mg (Erythromycin) MKP 2015

gói

1,320.00

1,320.00

108

Erythromycin 500mg (Erythromycin) KH 2015

viên

1,240.00

1,240.00

109

Eko gips(Băng bột bó xương)KĐ 2015

Cuộn

16,999.99

16,999.99

110

Forvastin 20 (Atorvastatin) DP 3/2 2014

viên

546.00

546.00

111

Furosemide 40mg(Furosemid)MKP2015

viên

144.00

144.00

112

Găng tay phẫu thuật tiệt trùng số 7.5 (găng tay TT) BK 2014

đôi

4,330.00

4,330.00

113

Ginkgo biloba 40mg (Ginkgo biloba) KH 2015

viên

100.00

100.00

114

Gelactive Fort (Aluminium + Magnesium + Simethicone) S.P 2015

gói

2,900.00

2,900.00

115

Gelactive Fort (Aluminium + Magnesium + Simethicone) S.P 2015

gói

2,900.00

2,900.00

116

Glumeron 80 (Gliclazid) DHG 2015

viên

577.99

577.99

117

Glumeform 500 (Metformin) DHG 2015

viên

290.00

290.00

118

Gel siêu âm (gel siêu âm) MT 2015

bình

185,000.00

185,000.00

119

Gikanin 500mg(Acetyl leucin)KH2015

viên

417.00

417.00

120

Gikanin 500mg(Acetyl leucin)KH2015

viên

417.00

417.00

121

Glucosamin 500mg(Glucosamin )KH2015

viên

291.99

291.99

122

Glucosamin 500mg(Glucosamin )KH2015

viên

292.00

292.00

123

Gifuldin 500mg (Griseofulvin) MNg 2015

viên

1,040.00

1,040.00

124

Grial-E 250mg (Paracetamol + Clopheniramin) TƯ 2 2015

gói

1,399.97

1,399.97

125

Gloversin Plus  (Perindopril + indapamid) GLM 2015

viên

900.00

900.00

126

Gentamicin 0,3% (Gentamicin) BĐ 2015

lọ

2,163.00

2,163.00

127

Gentamicin Kabi 80mg/2ml (Gentamicin) BĐ 2015

ống

945.00

945.00

128

Glucose Kabi 30% (Glucose) BĐ 2015

ống

1,134.00

1,134.00

129

Glucose 5% 500ml (Glucose) BĐ 2015

chai

7,035.00

7,035.00

130

Glucose 5% 500ml (Glucose) BĐ 2015

chai

7,035.00

7,035.00

131

Găng tay y tế chưa tiệt trùng các cỡ(Găng tay PT chưa tiệt trùng các cỡ)VT 2015

đôi

940.00

940.00

132

Găng tay phẫu thuật tiệt trùng các số(Găng tay phẫu thuật tiệt trùng các số)VT2015

đôi

3,600.00

3,600.00

133

Găng tay dài sản khoa chưa tiệt trùng( Găng tay dài sản khoa)VT2015

đôi

9,000.00

9,000.00

134

Glucose 20% 250ml (Glucose) VMDM 2015

chai

9,199.05

9,199.05

135

Giấy điện tim Fukuda 63x100-300P (giấy điện tim) VT 2015

cuộn

28,800.00

28,800.00

136

Grafort 3g (Dioctahedral smectide) PN 2015

gói

7,899.99

7,899.99

137

Gavix 75mg (Clopidogrel bisulfat) DHG 2015

viên

3,780.00

3,780.00

138

Glumeform 850 (Metformin) DHG 2015

viên

430.99

430.99

139

Giadogane (Cao đặc actiso, Cao đặc biển súc, Cao đặc bìm bìm biếc) ĐAP 2015

viên

1,180.00

1,180.00

140

Glucose 20% 250ml (Glucose khan) BĐ 2014

chai

9,687.00

9,687.00

141

Gentamicin 0,3%/5ml ( Gentamycin ) BĐ 2014

lọ

2,289.00

2,289.00

142

Găng tay sản khoa (găng tay sản khoa) VT 2014

đôi

11,600.00

11,600.00

143

Găng tay phẫu thuật tiệt trùng các số(găng tay TT) VT 2014

đôi

3,800.00

3,800.00

144

Giấy đo điện tim 63x30 (giấy đo điện tim) VT 2014

cuộn

26,000.00

26,000.00

145

Glumeron 80mg (Gliclazid 80mg) DHG 2014

viên

660.00

660.00

146

Hismedan 20mg (Trimetazidin) KH 2015

viên

99.00

99.00

147

Hapacol 650 (Paracetamol) DHG 2015

viên

404.00

404.00

148

Hapacol sủi 500mg (Paracetamol) DHG 2015

viên

1,890.00

1,890.00

149

Haginat 125 (Cefuroxim) DHG 2015

gói

3,500.00

3,500.00

150

Haginat 250 (Cefuroxim) DHG 2015

viên

2,786.99

2,786.99

151

Haginat 500 (Cefuroxim) DHG 2015

viên

4,588.99

4,588.99

152

Hoạt huyết dưỡng não (Cao đặc đinh lang, cao bạch quả) TƯ 2 2015

viên

284.97

284.97

153

Hasanbest 500/5 (Metformin + Glibenclamid) VĐ 2015

viên

672.00

672.00

154

Hagifen 400mg (Ibuprofen) DHG 2015

viên

241.99

241.99

155

Hesmin (Diosmin + Hesperidin) GLM 2015

viên

790.00

790.00

156

Haginat 250mg ( Cefuroxim ) DHG 2014

viên

4,500.00

4,500.00

157

Hydrocolacyl 5mg (Prednisolon acetat) KH2015

viên

139.00

139.00

158

Imetoxim UL- 1g (Cefotaxim) IMP 2015

lọ

23,205.00

23,205.00

159

Iodine 125ml (Povidone iodine)

chai

17,850.00

17,850.00

160

Kim khâu cong 3 cạnh các số (VT 2014)

cây

980.00

980.00

161

Kim khâu cong tròn các số

Cây

980.00

980.00

162

Kaliclorid Kabi 10% 10ml ( Kali Clorid )BĐ 2014

ống

2,476.01

2,476.01

163

Kim tiêm nhựa 18Gx11/2"(kim tiêm nhựa) VT 2014

cái

365.00

365.00

164

Kingdomin-vita C 1g (Acid Ascorbic) BĐ 2014

viên

798.00

798.00

165

Kaldyum 600mg (Kali clorid) BN 2014

viên

1,539.00

1,539.00

166

Klamentin 625 (Amoxicilin + acid clavulanic) DHG 2015

viên

3,335.00

3,335.00

167

Kanausin 10mg(Metoclopramid)KH2015

viên

95.99

95.99

168

Klamentin 1g(Amoxicilin + acid clavulanic) DHG 2015

viên

8,988.00

8,988.00

169

Kali clorid 10%/10ml (Kali clorid) VP 2015

ống

2,373.00

2,373.00

170

Klamentin 250mg (Amoxicilin + acid clavulanic) DHG 2015

gói

2,290.00

2,290.00

171

Kingdomin-vita C 1g (Vitamin C) BĐ 2015

viên

798.00

798.00

172

Kim gây tê răng số 27 (kim gây tê) MT 2015

cái

1,220.00

1,220.00

173

Kim luồn tĩnh mạch số 22 (kim luồn) BK 2015

cái

2,998.00

2,998.00

174

Kim luồn tĩnh mạch số 24 (kim luồn) BK 2015

cái

3,238.00

3,238.00

175

Lacbio pro(Lactobacillus ) BĐ 2014

gói

879.99

879.99

176

Losartan 50mg ( Losartan ) DHG 2014

viên

1,500.00

1,500.00

177

Loperamid 2mg(Loperamid) DMC 2014

viên

180.00

180.00

178

Lidocain 2%/2ml (Lidocain hydroclorid) VPH 2014

ống

609.00

609.00

179

Lactated Ringer S 500ml (Ringer lactat) TƯ 2 2015

chai

6,679.05

6,679.05

180

Lactated Ringer S 500ml (Ringer lactat) TƯ 2 2015

chai

6,680.00

6,680.00

181

Loperamid 2mg (Loperamid) MNg 2015

viên

140.00

140.00

182

Lorfast 10mg (Loratadin) NT 2015

viên

460.00

460.00

183

Losartan 50 (Losartan) DHG 215

viên

1,260.00

1,260.00

184

Lovenox 40mg(Enoxaparin)DLTW2 2015

ống

85,381.00

85,381.00

185

Lidocain 2% (Lidocain (hydroclorid) VP 2015

viên

525.00

525.00

186

Lansoprazol 30mg (Lansoprazol) KH 2015

viên

384.00

384.00

187

Mixtard 30 Flexpen 100IU/ml x 3ml (Insulin hỗn hợp 30/70) VMDM 2015

Bút tiêm

153,998.88

153,998.88

188

Mecefix-B.E 75mg (Cefixim) PN 2015

gói

6,399.99

6,399.99

189

Mecefix-B.E 50mg (Cefixim) PN 2015

gói

5,000.00

5,000.00

190

Merica Fort (Bacillus subtilis + Lactobacillusacidophilus) PN 2015

gói

2,799.99

2,799.99

191

Merica Probiotics (Bacillus subtilis + Lactobacillus acidophilus) PN 2015

gói

2,199.99

2,199.99

192

Metronidazol 100ml (Metronidazol) VMDM 2015

chai

9,349.20

9,349.20

193

Methionin 250mg (DL- methionin) CL 2015

viên

144.00

144.00

194

Magnesi sulfat Kabi 15% (Magnesi sulfat) BĐ 2015

ống

2,362.99

2,362.99

195

Mannitol 500ml (Manitol) BĐ 2015

chai

24,711.99

24,711.99

196

Magycon (Aluminium  +Magnesium +Simethicone) YTC 2015

viên

2,050.00

2,050.00

197

Methylergometrin 0,2mg/1ml (Methyl ergometrin 0,2mg/1ml) TW1 2014

ống

14,399.99

14,399.99

198

Magnesi Sulfat Kabi 15% 10ml ( Magnesi Sulfat ) BĐ 2014

ống

2,362.99

2,362.99

199

Morphin 10mg/ml  (Morphin hydroclorid) TƯ 2 2014

ống

4,499.99

4,499.99

200

Methyl prednisolon 4 (Methyl prednisolon) DHG 2014

viên

699.99

699.99

201

Manitol 500ml (Manitol) BĐ 2014

chai

24,711.99

24,711.99

202

Metronidazol Kabi 500mg/100ml (Metronidazol) BĐ 2014

chai

9,450.00

9,450.00

203

Myolaxyl 250mg (Mephenesin) DNP 2015

viên

136.00

136.00

204

Magnesi (Magnesi + Vitamin B6) ĐÂ 2015

viên

300.01

300.01

205

Mebilax 7,5 (Meloxicam) DHG 2015

viên

735.00

735.00

206

Mebilax 7,5 (Meloxicam) DHG 2015

viên

735.00

735.00

207

Mebilax 15 (Meloxicam) DHG 2015

viên

1,102.99

1,102.99

208

Mebilax 15 (Meloxicam) DHG 2015

viên

1,102.99

1,102.99

209

Mimosa viên an thần(Bình vôi,sen lá,lạc tiên,vong nem lá,trinh nữ)OPC2015

viên

1,155.00

1,155.00

210

Mask oxy NL (mask oxy) MK 2015

cái

11,500.00

11,500.00

211

Mask oxy TE (mask oxy TE) MK 2015

cái

11,500.00

11,500.00

212

Metronidazol 250mg (Metronidazol) S.P 2015

viên

111.99

111.99

213

Mumcal (Calci lactat) TV 2015

ống

3,390.00

3,390.00

214

Mumcal (Calci lactat) TV 2015

ống

3,390.00

3,390.00

215

Micro celecoxib 200mg (Celecoxib) SK 2015

viên

1,080.00

1,080.00

216

Methylergometrine 0,2mg/ml (Methyl Ergometrin) TW1 2015

ống

14,399.99

14,399.99

217

Mixtard 30 Inj. 100IU/ml x 10ml (Insulin (30/70) VMDM 2015

lọ

155,999.55

155,999.55

218

Natri Clorid 0,9%(Natri clorid 0,9%) BĐ 2014

chai

6,825.00

6,825.00

219

Nystatin 500.000UI ( Nystatin ) VDP 2014

viên

609.00

609.00

220

Sotraphar Notalzin 325 mg (Paracetamol 325mg) S.ph 2014

viên

70.00

70.00

221

Nước cất tiêm 5ml ( nước cất tiêm 5ml) VPH 2014

ống

735.00

735.00

222

Natri bicarbonat 1,4%- 250ml (Natri bicarbobate 1.4%) BĐ 2014

chai

28,776.00

28,776.00

223

Natri Clorid 0,9% 10ml (Natri chloride) S.P 2015

lọ

1,295.00

1,295.00

224

Nystatin 25000IU (Nystatin) DP 3/2 2015

gói

1,050.00

1,050.00

225

Nimemax 100mg (Cefixime) TW1 2015

viên

820.00

820.00

226

Nước cất 5ml (nước cất pha tiêm) S.P 2015

ống

678.00

678.00

227

Natri Clorid 0,9% 500ml (Natri chloride) DP 3/2 2015

chai

7,560.00

7,560.00

228

Natri bicarbonat 1,4% 250ml (Natri bicarbonate 1.4%) BĐ 2015

chai

28,776.00

28,776.00

229

Natrilix SR 1,5mg(Indapamide)KĐ2015

viên

3,265.00

3,265.00

230

Nootropil 3g(Piracetam)DLTW2 2015

ống

31,525.00

31,525.00

231

ống đặt nội khí quản không cuff các số

cái

11,200.00

11,200.00

232

ống thông Foley 2 nhánh

ống

11,000.00

11,000.00

233

ống Thông hậu môn(Rectal) các số

Sợi

29,999.55

29,999.55

234

Ống thông Nelaton số 8( Ống thông tiểu)

ống

5,250.00

5,250.00

235

Ống thông Nelaton số 12 (ống thông tiểu)

ống

5,250.00

5,250.00

236

Orgametril Tab 5mg(Lynestrenol)DLTW22014

viên

1,767.00

1,767.00

237

Ống đặt nội khí quản có cuff các số ( ống đặt nội khí quản) MT 2014

cái

16,000.00

16,000.00

238

Omeprazol 20mg (Omeprazol) DHG 2015

viên

350.00

350.00

239

Ofost 5ui/ml (Oxytocin) TƯ 2 2015

ống

3,329.97

3,329.97

240

Ống đặt  nội khí quản có cuff các số ( ống đặt nội khí quản) MK 2015

cái

14,600.00

14,600.00

241

Oresol new (Oresol) BĐ 2015

gói

798.00

798.00

242

Oxy già 60ml (nước oxy già) S.P 2015

chai

1,307.00

1,307.00

243

Pms-Mexcold 325mg(Paracetamol)IMP2014

viên

189.00

189.00

244

Pms-Moprazol 20mg (Omeprazol) IMP 2015

viên

756.00

756.00

245

Piracetam 800 (Piracetam) DHG 2015

viên

472.99

472.99

246

Pms-Alu-P gel (Aluminum phosphat) IMP 2015

gói

2,037.00

2,037.00

247

Pms-Opxil 250mg (Cephalexin) IMP 2015

gói

1,638.00

1,638.00

248

Pms-Mexcold 500 mg (Paracetamol) IMP 2015

viên

231.00

231.00

249

Pms-Mexcold 650 (Paracetamol) IMP 2015

viên

483.00

483.00

250

Pms-Mexcold 325mg (Paracetamol) IMP 2015

viên

189.00

189.00

251

Pms-Probio (Lactobacillus acidophilus) IMP 2015

gói

1,239.00

1,239.00

252

Predsantyl 16mg (Methyl prednisolon) VĐ 2015

viên

1,890.00

1,890.00

253

Predsantyl 4mg (Methyl prednisolon) VĐ 2015

viên

861.00

861.00

254

Pms-Claminat 250/31.25mg (Amoxicilin + acid clavulanic) IMP 2015

gói

5,397.00

5,397.00

255

Pms-Claminat 250/31.25mg (Amoxicilin + acid clavulanic) IMP 2015

gói

5,397.00

5,397.00

256

Pms-Imeclor 125mg (Cefaclor) IMP 2015

gói

2,835.00

2,835.00

257

Pipolphen 25mg/ml (Promethazin (hydroclorid) TW1 2015

ống

12,600.00

12,600.00

258

Paracold 150 Flu (Paracetamol + clorphenamin) MKP 2015

gói

785.00

785.00

259

Pms-Rolivit (Ferrous fumarat + AcidFolic+ vitamin B12) IMP 2015

viên

504.00

504.00

260

Pms-Claminat 625mg (Amoxicilin +acid clavulanic) IMP 2015

viên

5,985.00

5,985.00

261

Propara 450mg/3ml (Paracetamol) vp 2015

ống

8,400.00

8,400.00

262

Phenobarbital 10%/2ml (Natri Phenobarbital) TW 2 2015

ống

6,300.00

6,300.00

263

PG-One 200 mcg (Misoprostol 200mcg) TƯ 2 2014

viên

4,149.92

4,149.92

264

Pms-Probio(Lactobacillus acidophilus)IMP 2014

gói

1,071.00

1,071.00

265

Pethidine - Hameln 50mg/ml 100mg (Pethidin) TW 2014

ống

15,750.00

15,750.00

266

Pms-CobiFen (Paracetamol 200mg +Vitamin C 200mg ) IMP 2014

gói

1,134.00

1,134.00

267

Pms-Mexcold 500 (Paracetamol) IMP 2014

viên

294.00

294.00

268

Risordan 10mg (Diluted Isocorbi ...)

viên

285.00

285.00

269

Rodilar 15mg(Dextromethorphan)MKP2015

viên

140.00

140.00

270

Rutin-Vitamin C (Vitamin C + Rutin)MKP2015

viên

183.00

183.00

271

Rovagi 1.5MIU (Spiramycin) MNg 2015

viên

1,270.00

1,270.00

272

Ranitidin 300mg (Ranitidin) DMC 2015

viên

407.00

407.00

273

Refortan 500ml(Hydroxy ethyl starch) VH 2015

chai

144,999.75

144,999.75

274

Seduxen 5mg (Diazepam) TW 2014

viên

441.00

441.00

275

Sorbitol 5g ( Sorbitol ) TPC 2014

gói

375.00

375.00

276

Soli-Medon 40mg (Methyl prednisolon) BĐ 2014

lọ

20,475.00

20,475.00

277

Synneupep (Amylase +Papain  + Simethicon) MK 2015

viên

2,900.10

2,900.10

278

Synneupep (Amylase +Papain  + Simethicon) MK 2015

viên

2,900.10

2,900.10

279

Stoccel P (Aluminum phosphat) DHG 2015

gói

1,299.99

1,299.99

280

Sulpragi 50mg (Sulpirid)  MNg 2015

viên

145.00

145.00

281

Spiramycin 3 MIU(Spiramycin)KH2015

viên

2,567.00

2,567.00

282

Sond dạ dày các số (sond dạ dày) MK 2015

cái

3,050.00

3,050.00

283

Sorbitol 5g (Sorbitol) DPTPC 2015

gói

372.99

372.99

284

Salbutamol 2mg (Salbutamol) BĐ 2015

viên

42.00

42.00

285

Singulair 5mg(Montelukast)DHG 2015

viên

13,501.99

13,501.99

286

Singulair 10mg(Montelukast)DHG 2015

viên

13,501.99

13,501.99

287

Thông hậu môn (Ống thg hậu môn

ống

3,600.00

3,600.00

288

Tavazid (Lysine HCL + Calci, Glycerophosphic) TW2 2014

viên

1,449.95

1,449.95

289

Thelizin 5mg (Alimemazin) KH2015

viên

65.00

65.00

290

Topralsin ("Oxomemazin + guaifenesin + paracetamol + natri benzoat")CL2015

viên

190.00

190.00

291

Terpin Codein 5 (Terpin hydrat + Codein) CL 2015

viên

216.00

216.00

292

Terpin Codein 10 (Terpin hydrat + Codein) CL 2015

viên

275.00

275.00

293

Tobcol ( Tobramycin) DP 3/2 2015

lọ

4,620.00

4,620.00

294

Tobcol ( Tobramycin) DP 3/2 2015

lọ

4,620.00

4,620.00

295

Telfor 60 (Fexofenadin) DHG 2015

viên

1,199.99

1,199.99

296

Ticoldex 5ml (Cloramphenicol + dexamethason)DNP 2015

lọ

2,500.00

2,500.00

297

Thuốc ho người lớn OPC (Tỳ bà diệp,cát cánh, bách bộ, tiền hồ, tang bạch bì...) OPC 2015

chai

21,000.00

21,000.00

298

Thuốc ho trẻ em OPC (Tỳ bà diệp,cát cánh, bách bộ, tiền hồ, tang bạch bì...) OPC 2015

chai

21,000.00

21,000.00

299

Usalota 10mg (Loratadin) QA 2015

viên

119.70

119.70

300

Ventolin Nebules Sol 2,5mg (Salbutamol Sufat)

Tup

5,032.00

5,032.00

301

Ventolin Neb Sol 5mg(Salbutamol sulfat)DLTW2 2015

ống

8,513.00

8,513.00

302

Visulin 1.5g( Ampicilin 1.0g+ Sulbactam 0.5g)2013

lọ

33,000.00

33,000.00

303

Vifloxacol 0,3%/5ml ( Ofloxacin ) VDP 2014

lọ

4,830.00

4,830.00

304

Vinzix 20mg (Furocemid 20mg/2ml) VPH 2014

ống

2,331.00

2,331.00

305

Vincopane 20mg/ml (Hyoscin butylbromid) VPH 2014

ống

6,930.00

6,930.00

306

Vintex (Ranitidin 50mg/2ml) VPH 2014

ống

5,880.00

5,880.00

307

Vinsalmol (Salbutamol 0,5/1ml) VPH 2014

ống

5,250.00

5,250.00

308

Vinpha E (Vitamin E 400 IU) VPH 2014

viên

630.00

630.00

309

Vinpha E (Vitamin E 400 IU) VPH 2014

viên

630.00

630.00

310

Vincomid 10mg (Metoclopramid hydroclorid) VP 2014

ống

2,880.00

2,880.00

311

Vinphyton 10mg/1ml (Phytomenadion, Vitamin K1) VP 2014

ống

3,444.00

3,444.00

312

Ventolin Neb 2.5mg/2.5ml (Salbutamol sulfat) DLTW2 2014

tube

4,575.01

4,575.01

313

Ventolin Inh 100mcg (Salbutamol Sufat) DLTW2 2014

bình

76,379.10

76,379.10

314

Vitamin PP 500mg (Vitamin PP) KH 2015

viên

184.00

184.00

315

Vitamin A 5000IU(Vitamin A)MKP2015

viên

225.00

225.00

316

Vitamin B6 250mg (Vitamin B6) S.P 2015

viên

248.00

248.00

317

Vitamin C 500mg (Vitamin C) S.P 2015

viên

136.99

136.99

318

Vosfarel MR 35mg (Trimetazidin) DMC 2015

viên

647.00

647.00

319

Vitamin B1 250mg (Vitamin B1) CL 2015

viên

254.99

254.99

320

Vanmocla 250mg (Clarithromycin) AMPC 2015

viên

1,465.00

1,465.00

321

Vitamin B12 Kabi 1000mcg (Cyanocobalamin) BĐ 2015

ống

735.00

735.00

322

Vasofix Safety G22 (kim luồn) TƯ1 2015

cái

15,624.00

15,624.00

323

Vincomid 10mg (Metoclopamid HCl) VP 2015

ống

1,500.00

1,500.00

324

Vincomid 10mg (Metoclopamid HCl) VP 2015

ống

1,500.00

1,500.00

325

Vinphyton 10mg (Phytomenadion (Vitamin K1) VP 2015

ống

2,646.00

2,646.00

326

Vincystin 100mg (Acetyl cystein) VP 2015

gói

567.00

567.00

327

Vincystin 100mg (Acetyl cystein) VP 2015

gói

567.00

567.00

328

Vinphason (Hydrocortisol) VP 2015

lọ

11,970.00

11,970.00

329

Vintanil 500mg/5ml (Acetyl leucin) VP 2015

ống

12,180.00

12,180.00

330

Vincopane 20mg/ml (Hyoscin butylbromid) VP 2015

ống

7,350.00

7,350.00

331

Vintex 50mg/2ml (Ranitidin) VP 2015

ống

4,830.00

4,830.00

332

Vinzix 20mg/2ml (Furosemid) VP 2015

ống

1,890.00

1,890.00

333

Vinsalmol 0,5mg/1ml (Salbutamol) VP 2015

ống

3,780.00

3,780.00

334

Vinphatoxin 5UI/ml (Oxytocin) vp 2015

ống

2,100.00

2,100.00

335

Vinsolon 40mg (Methyl prednisolon) VP 2015

lọ

16,485.00

16,485.00

336

Vinpha E( Vitamin E)VP 2015

viên

580.00

580.00

337

VG-5(Cao diệp hạ châu,Nhân trần,nhọ nồi,râu bắp)KĐ2015

viên

879.99

879.99

338

Ventolin INH 100mcg(Salbutamol sulfat)DLTW2 2015

chai

76,379.00

76,379.00

339

Ventolin Neb Sol 2.5mg(Salbutamol sulfat)DLTW2 2015

ống

4,575.00

4,575.00

340

Young plaster-silk 2.5cmx5m(Young plaster-silk 2.5cmx5m) TƯ 2 2015

cuộn

13,230.00

13,230.00