- Chuyên mục chính: BẢNG GIÁ
- Lượt xem: 2117
- 20 11
BẢNG GIÁ THUỐC - VTYT
STT |
TÊN HÀNG |
ĐVT |
GIÁ NHẬP |
GIÁ XUẤT |
1 |
Adalat ( Nifedipine 10mg ) |
viên |
2,253.99 |
2,253.99 |
2 |
Ambelin 5mg (Amlodipin) VĐ 2014 |
viên |
357.95 |
357.95 |
3 |
Atropin sulfat Kabi 0,1% 10ml (Atropin sulfat) BĐ 2014 |
lọ |
19,372.99 |
19,372.99 |
4 |
Alverin 40mg (Alverin (citrat) S.P 2015 |
viên |
108.99 |
108.99 |
5 |
Apitim 5mg (Amlodipin besylat) DHG 2015 |
viên |
241.99 |
241.99 |
6 |
Amoxicillin 500mg (Amoxicillin) DMC 2015 |
viên |
531.00 |
531.00 |
7 |
Acepron 250mg (Paracetamol) CL 2015 |
gói |
480.00 |
480.00 |
8 |
Atorvastatin 10mg(Atorvastatin)KH2015 |
viên |
217.99 |
217.99 |
9 |
Atenolol 50mg(Atenolol)KH2015 |
viên |
207.99 |
207.99 |
10 |
Aginalxic 500mg (Nalidixic acid) MNg 2015 |
viên |
730.00 |
730.00 |
11 |
Acetyl cystein 200mg (Acetyl cystein) ĐÂ 2015 |
gói |
1,100.09 |
1,100.09 |
12 |
Ambroxol 30mg (Ambroxol) DPTPC 2015 |
viên |
140.00 |
140.00 |
13 |
Aciclovir MKP 5%(Acyclovir) MKP 2015 |
tube |
6,150.00 |
6,150.00 |
14 |
Adrenalin 1mg/1ml (Adrenalin) VP 2015 |
ống |
2,205.00 |
2,205.00 |
15 |
Aspirin 81(Acetyl salicylat) MNG 2015 |
viên |
86.00 |
86.00 |
16 |
Atropin sulfat Kabi 0,1% (Atropin sulfat) BĐ 2015 |
lọ |
19,372.99 |
19,372.99 |
17 |
Alphachymotrypsin (Alphachymotrypsin) YTC 2015 |
viên |
450.00 |
450.00 |
18 |
Ampelop (Cao chè dây) TPC 2015 |
viên |
1,000.00 |
1,000.00 |
19 |
Ailaxon (Paracetamo 325mg l, Ibuprofen 200mg) CL 2014 |
viên |
178.00 |
178.00 |
20 |
Adrenalin 1mg/1ml (Adrenalin) VPH 2014 |
ống |
2,583.00 |
2,583.00 |
21 |
Alphachymotrypsin (Alpha chymotrypsin)DPSV2014TX |
viên |
1,050.00 |
1,050.00 |
22 |
Bromhexin 8mg (Bromhexin ) KH 2015 |
viên |
35.00 |
35.00 |
23 |
Busmocalm 10mg(Hyoscin butylbromid)MKP2015 |
viên |
989.00 |
989.00 |
24 |
Bông y tế thấm nước 1 kg (bông y tế) TƯ 2 2015 |
kg |
147,000.00 |
147,000.00 |
25 |
Bơm tiêm MPV 20ml( Bơm tiêm) MT 2015 |
cái |
1,778.00 |
1,778.00 |
26 |
Bơm tiêm MPV 5ml (bơm tiêm) MT 2015 |
cái |
608.00 |
608.00 |
27 |
Bơm tiêm MPV 10ml (bơm tiêm) MT 2015 |
|
928.00 |
928.00 |
28 |
Bidivit AD (Vitamin A + Vitamin D3) BĐ 2015 |
viên |
199.99 |
199.99 |
29 |
Bơm tiêm điện 50ml.( Bơm tiêm điện)VT 2015 |
cái |
12,500.00 |
12,500.00 |
30 |
Bơm kim tiêm nhựa 3ml(Bơm tiêm nhựa)VT2015 |
cái |
655.00 |
655.00 |
31 |
Becoridone 30ml (Domperidon) BT 2015 |
chai |
8,400.00 |
8,400.00 |
32 |
Bromhexin 4mg (Bromhexin) DP 3/2 2015 |
viên |
42.00 |
42.00 |
33 |
Bơm kim tiêm nhựa 5ml ( bơm kim tiêm) VT 2015 |
cái |
660.00 |
660.00 |
34 |
Bơm kim tiêm nhựa 10ml (bơm kim tiêm) VT 2015 |
cái |
1,050.00 |
1,050.00 |
35 |
Băng vải cuộn y tế 0.09mx2 (băng vải cuộn) MT 2015 |
cuộn |
1,050.00 |
1,050.00 |
36 |
Bio-panto 40mg (Pantorazol) YTC 2015 |
viên |
1,050.00 |
1,050.00 |
37 |
Bơm kim tiêm nhựa 1ml (bơm kim tiêm nhựa 1ml) VT 2014 |
cái |
639.98 |
639.98 |
38 |
Bơm kim tiêm nhựa 1ml (bơm kim tiêm nhựa 1ml) VT 2014 |
cái |
670.00 |
670.00 |
39 |
Coxtone (Nabumetone 500mg) GSA 2014 |
viên |
1,599.99 |
1,599.99 |
40 |
Colchicin 1mg (Colchicin 1mg) DNP 2014 |
viên |
397.99 |
397.99 |
41 |
Chỉ Chromic 2/0+kim tròn (chỉ chromic 2/0+kim tròn) VT 2014 |
tép |
25,000.00 |
25,000.00 |
42 |
Cloraxin 0,4%/10ml ( Cloramphenicol )DP 3/2 2014 |
lọ |
2,625.00 |
2,625.00 |
43 |
Calcium Hasan 500mg (Calci gluconolactat) VĐ 2014 |
viên |
1,395.98 |
1,395.98 |
44 |
Captopril 25mg (Captopril) KH 2015 |
viên |
94.00 |
94.00 |
45 |
Cefadroxil 500mg (Cefadroxil) PMPC 2015 |
viên |
2,050.00 |
2,050.00 |
46 |
Cephalexin 500mg (Cefalexin) PMPC 2015 |
viên |
1,400.00 |
1,400.00 |
47 |
CefiDHG 200 (Cefixime) DHG 2015 |
viên |
1,732.99 |
1,732.99 |
48 |
Celosti 200 (Celecoxib) DHG 2015 |
viên |
1,000.00 |
1,000.00 |
49 |
Clorpheniramin 4mg(Chlopheniramin)KH2015 |
viên |
30.00 |
30.00 |
50 |
Cinnarizin 25mg(Cinnarizin)KH2015 |
viên |
49.99 |
49.99 |
51 |
Cimetidin 300mg (Cimetidin) AMPC 2015 |
viên |
190.00 |
190.00 |
52 |
Cophacip 500mg (Ciprofloxacin) AMPC 2015 |
viên |
510.00 |
510.00 |
53 |
Ciclevir 800 (Acyclovir) GLM 2015 |
viên |
1,245.00 |
1,245.00 |
54 |
Calci D - Hasan (Calci carbonat + Cholecalciferol (Vit D3) VĐ 2015 |
viên |
899.85 |
899.85 |
55 |
Ciprofloxacin 0,3% (Ciprofloxacin Collyre) DP 3/2 2015 |
lọ |
2,730.00 |
2,730.00 |
56 |
Ciprofloxacin 0,3% (Ciprofloxacin Collyre) DP 3/2 2015 |
lọ |
2,730.00 |
2,730.00 |
57 |
Cloraxin 0,4% (Cloramphenicol) DP 3/2 2015 |
lọ |
2,310.00 |
2,310.00 |
58 |
Cefixim 50mg (Cefixime) DPTPC 2015 |
gói |
930.00 |
930.00 |
59 |
Combivent 3mg + 0,52mg x 2,5ml (Salbutamol +ipratropium) VMDM 2015 |
tube |
16,073.93 |
16,073.93 |
60 |
Crocin 100mg (Cefixim) PMPC 2015 |
viên |
5,000.00 |
5,000.00 |
61 |
Cefdyvax 200mg (Cefixim) NĐ 2015 |
viên |
2,290.05 |
2,290.05 |
62 |
CelorDHG 375 (Cefaclor) HDG 2015 |
viên |
3,234.00 |
3,234.00 |
63 |
CedroDHG 500 (Cefadroxil) DHG 2015 |
viên |
1,500.00 |
1,500.00 |
64 |
CoMiaryl 2mg/500mg (Metformin + Glimepirid) VĐ 2015 |
viên |
2,394.00 |
2,394.00 |
65 |
Clabact 500 (Clarithromycin) DHG 2015 |
viên |
3,257.00 |
3,257.00 |
66 |
Cordarone 200mg(Amiodaron)DLTW2 2015 |
viên |
6,750.00 |
6,750.00 |
67 |
Cordarone 150mg/3ml(Amiodaron)DLTW2 2015 |
ống |
30,048.00 |
30,048.00 |
68 |
Calcium Hasan 500mg (Calci carbonat + calci gluconolactat) VĐ 2015 |
viên |
1,285.99 |
1,285.99 |
69 |
Chỉ tơ phẫu thuật 00 |
Hộp |
46,000.00 |
46,000.00 |
70 |
Dây cho ăn các số |
Sợi |
3,500.00 |
3,500.00 |
71 |
Dây hút nhớt số 8 (2013) |
sợi |
2,205.00 |
2,205.00 |
72 |
Dây thở oxy 2 nhánh - trẻ em |
sợi |
4,500.00 |
4,500.00 |
73 |
Domepa ( Methyldopa 250mg ) 2013 |
viên |
1,150.00 |
1,150.00 |
74 |
Diaphylline 4,8% 5ml(aminophylline) TW1 2014 |
ống |
10,080.00 |
10,080.00 |
75 |
Dexinacol ( Cloramphenicol+Dexamethason) VDP14 |
lọ |
2,440.00 |
2,440.00 |
76 |
Dianetmin 850 (Metformin) KH 2014 |
viên |
634.00 |
634.00 |
77 |
Dây thở oxy 2 nhánh sơ sinh (dây thở oxy 2 nhánh sơ sinh)VT 2014 |
sợi |
8,800.00 |
8,800.00 |
78 |
Domitral 2,5mg(Nitroglycerin)DMC 2014 |
viên |
576.00 |
576.00 |
79 |
Dorocardyl 40mg(Propranolol) DMC 2014 |
viên |
273.00 |
273.00 |
80 |
Doropycin 750.000 UI(Spiramycin) DMC 2014 |
gói |
1,100.00 |
1,100.00 |
81 |
Digoxin 0,5mg/2ml (Digoxin) TW1 2014 |
ống |
17,350.00 |
17,350.00 |
82 |
Domperidon 10mg (Domperidon) KH2015 |
viên |
68.00 |
68.00 |
83 |
Domperidon 10mg (Domperidon) KH2015 |
viên |
68.00 |
68.00 |
84 |
Domitazol (Malvapurpurea + camphoronobrominat + methylen blue) DMC 2015 |
viên |
920.00 |
920.00 |
85 |
Dobutamine-Hameln 12,5mg/ml 20ml (Dobutamin) TƯ 2 2015 |
ống |
78,750.00 |
78,750.00 |
86 |
Dobutamine-Hameln 12,5mg/ml 20ml (Dobutamin) TƯ 2 2015 |
ống |
78,750.00 |
78,750.00 |
87 |
Droxistad Kid -250mgn (Cefadroxil) PMPC 2015 |
gói |
2,200.00 |
2,200.00 |
88 |
Dofluzol 5mg (Flunarizin) DMC 2015 |
viên |
305.00 |
305.00 |
89 |
Desmodin Kim tiền thảo(Cao Kim tiền thảo)OPC2015 |
viên |
861.00 |
861.00 |
90 |
Dây thở oxy 2 nhánh NL (dây thở oxy) MK 2015 |
sợi |
4,000.00 |
4,000.00 |
91 |
Diclofenac 75mg/3ml (Diclofenac) S.P 2015 |
ống |
930.00 |
930.00 |
92 |
Digoxin 0,25mg (Digoxin) BT 2015 |
viên |
790.00 |
790.00 |
93 |
Dibulaxan(Paracetamol + ibuprofen)DNP 2015 |
viên |
397.99 |
397.99 |
94 |
Doropycin 750.000 IU (Spiramycin) DMC 2015 |
gói |
1,138.00 |
1,138.00 |
95 |
Domitral 2,5mg (Nitroglycerin) DMC 2015 |
viên |
527.00 |
527.00 |
96 |
Diosmectit 3g (Dioctahedral Smectite (Diosmectite) NK 2015 |
gói |
887.25 |
887.25 |
97 |
Diclofenac 50mg (Diclofenac) NK 2015 |
viên |
87.15 |
87.15 |
98 |
Diazepam-Hameln 5mg/ml 2ml (Diazepam) TƯ2 2015 |
ống |
6,510.00 |
6,510.00 |
99 |
Dopamine hydrochloride 4% (Dopamin (hydroclorid) TƯ2 2015 |
ống |
19,530.00 |
19,530.00 |
100 |
Dây truyền dịch người lớn các số (dây truyền dịch) BK 2015 |
sợi |
2,200.00 |
2,200.00 |
101 |
Đầu kim MPV số 18 (đầu kim) MT 2015 |
cái |
308.00 |
308.00 |
102 |
Domepa 250mg (Methyldopa) DMC 2015 |
viên |
787.00 |
787.00 |
103 |
Dorocardyl 40mg (Propranolol) DMC 2015 |
viên |
273.00 |
273.00 |
104 |
Dưỡng cốt hoàn ( Cao xương hỗn hợp, hoàng bá, tri mẫu, trần bì, bạch thược, can khương, thục địa) TPC 2015 |
gói |
3,500.00 |
3,500.00 |
105 |
Esiflo 250 Transhaler (Salmeterol+fluticason propionat) YTC 2014 |
chai |
164,999.10 |
164,999.10 |
106 |
Europulgite (Atapulgit( Atapulgit hoạt hóa+hỗn hợp magnesi carbonat+nhôm hydroxid) TÂ 2015 |
gói |
1,440.00 |
1,440.00 |
107 |
Erymekophar 250mg (Erythromycin) MKP 2015 |
gói |
1,320.00 |
1,320.00 |
108 |
Erythromycin 500mg (Erythromycin) KH 2015 |
viên |
1,240.00 |
1,240.00 |
109 |
Eko gips(Băng bột bó xương)KĐ 2015 |
Cuộn |
16,999.99 |
16,999.99 |
110 |
Forvastin 20 (Atorvastatin) DP 3/2 2014 |
viên |
546.00 |
546.00 |
111 |
Furosemide 40mg(Furosemid)MKP2015 |
viên |
144.00 |
144.00 |
112 |
Găng tay phẫu thuật tiệt trùng số 7.5 (găng tay TT) BK 2014 |
đôi |
4,330.00 |
4,330.00 |
113 |
Ginkgo biloba 40mg (Ginkgo biloba) KH 2015 |
viên |
100.00 |
100.00 |
114 |
Gelactive Fort (Aluminium + Magnesium + Simethicone) S.P 2015 |
gói |
2,900.00 |
2,900.00 |
115 |
Gelactive Fort (Aluminium + Magnesium + Simethicone) S.P 2015 |
gói |
2,900.00 |
2,900.00 |
116 |
Glumeron 80 (Gliclazid) DHG 2015 |
viên |
577.99 |
577.99 |
117 |
Glumeform 500 (Metformin) DHG 2015 |
viên |
290.00 |
290.00 |
118 |
Gel siêu âm (gel siêu âm) MT 2015 |
bình |
185,000.00 |
185,000.00 |
119 |
Gikanin 500mg(Acetyl leucin)KH2015 |
viên |
417.00 |
417.00 |
120 |
Gikanin 500mg(Acetyl leucin)KH2015 |
viên |
417.00 |
417.00 |
121 |
Glucosamin 500mg(Glucosamin )KH2015 |
viên |
291.99 |
291.99 |
122 |
Glucosamin 500mg(Glucosamin )KH2015 |
viên |
292.00 |
292.00 |
123 |
Gifuldin 500mg (Griseofulvin) MNg 2015 |
viên |
1,040.00 |
1,040.00 |
124 |
Grial-E 250mg (Paracetamol + Clopheniramin) TƯ 2 2015 |
gói |
1,399.97 |
1,399.97 |
125 |
Gloversin Plus (Perindopril + indapamid) GLM 2015 |
viên |
900.00 |
900.00 |
126 |
Gentamicin 0,3% (Gentamicin) BĐ 2015 |
lọ |
2,163.00 |
2,163.00 |
127 |
Gentamicin Kabi 80mg/2ml (Gentamicin) BĐ 2015 |
ống |
945.00 |
945.00 |
128 |
Glucose Kabi 30% (Glucose) BĐ 2015 |
ống |
1,134.00 |
1,134.00 |
129 |
Glucose 5% 500ml (Glucose) BĐ 2015 |
chai |
7,035.00 |
7,035.00 |
130 |
Glucose 5% 500ml (Glucose) BĐ 2015 |
chai |
7,035.00 |
7,035.00 |
131 |
Găng tay y tế chưa tiệt trùng các cỡ(Găng tay PT chưa tiệt trùng các cỡ)VT 2015 |
đôi |
940.00 |
940.00 |
132 |
Găng tay phẫu thuật tiệt trùng các số(Găng tay phẫu thuật tiệt trùng các số)VT2015 |
đôi |
3,600.00 |
3,600.00 |
133 |
Găng tay dài sản khoa chưa tiệt trùng( Găng tay dài sản khoa)VT2015 |
đôi |
9,000.00 |
9,000.00 |
134 |
Glucose 20% 250ml (Glucose) VMDM 2015 |
chai |
9,199.05 |
9,199.05 |
135 |
Giấy điện tim Fukuda 63x100-300P (giấy điện tim) VT 2015 |
cuộn |
28,800.00 |
28,800.00 |
136 |
Grafort 3g (Dioctahedral smectide) PN 2015 |
gói |
7,899.99 |
7,899.99 |
137 |
Gavix 75mg (Clopidogrel bisulfat) DHG 2015 |
viên |
3,780.00 |
3,780.00 |
138 |
Glumeform 850 (Metformin) DHG 2015 |
viên |
430.99 |
430.99 |
139 |
Giadogane (Cao đặc actiso, Cao đặc biển súc, Cao đặc bìm bìm biếc) ĐAP 2015 |
viên |
1,180.00 |
1,180.00 |
140 |
Glucose 20% 250ml (Glucose khan) BĐ 2014 |
chai |
9,687.00 |
9,687.00 |
141 |
Gentamicin 0,3%/5ml ( Gentamycin ) BĐ 2014 |
lọ |
2,289.00 |
2,289.00 |
142 |
Găng tay sản khoa (găng tay sản khoa) VT 2014 |
đôi |
11,600.00 |
11,600.00 |
143 |
Găng tay phẫu thuật tiệt trùng các số(găng tay TT) VT 2014 |
đôi |
3,800.00 |
3,800.00 |
144 |
Giấy đo điện tim 63x30 (giấy đo điện tim) VT 2014 |
cuộn |
26,000.00 |
26,000.00 |
145 |
Glumeron 80mg (Gliclazid 80mg) DHG 2014 |
viên |
660.00 |
660.00 |
146 |
Hismedan 20mg (Trimetazidin) KH 2015 |
viên |
99.00 |
99.00 |
147 |
Hapacol 650 (Paracetamol) DHG 2015 |
viên |
404.00 |
404.00 |
148 |
Hapacol sủi 500mg (Paracetamol) DHG 2015 |
viên |
1,890.00 |
1,890.00 |
149 |
Haginat 125 (Cefuroxim) DHG 2015 |
gói |
3,500.00 |
3,500.00 |
150 |
Haginat 250 (Cefuroxim) DHG 2015 |
viên |
2,786.99 |
2,786.99 |
151 |
Haginat 500 (Cefuroxim) DHG 2015 |
viên |
4,588.99 |
4,588.99 |
152 |
Hoạt huyết dưỡng não (Cao đặc đinh lang, cao bạch quả) TƯ 2 2015 |
viên |
284.97 |
284.97 |
153 |
Hasanbest 500/5 (Metformin + Glibenclamid) VĐ 2015 |
viên |
672.00 |
672.00 |
154 |
Hagifen 400mg (Ibuprofen) DHG 2015 |
viên |
241.99 |
241.99 |
155 |
Hesmin (Diosmin + Hesperidin) GLM 2015 |
viên |
790.00 |
790.00 |
156 |
Haginat 250mg ( Cefuroxim ) DHG 2014 |
viên |
4,500.00 |
4,500.00 |
157 |
Hydrocolacyl 5mg (Prednisolon acetat) KH2015 |
viên |
139.00 |
139.00 |
158 |
Imetoxim UL- 1g (Cefotaxim) IMP 2015 |
lọ |
23,205.00 |
23,205.00 |
159 |
Iodine 125ml (Povidone iodine) |
chai |
17,850.00 |
17,850.00 |
160 |
Kim khâu cong 3 cạnh các số (VT 2014) |
cây |
980.00 |
980.00 |
161 |
Kim khâu cong tròn các số |
Cây |
980.00 |
980.00 |
162 |
Kaliclorid Kabi 10% 10ml ( Kali Clorid )BĐ 2014 |
ống |
2,476.01 |
2,476.01 |
163 |
Kim tiêm nhựa 18Gx11/2"(kim tiêm nhựa) VT 2014 |
cái |
365.00 |
365.00 |
164 |
Kingdomin-vita C 1g (Acid Ascorbic) BĐ 2014 |
viên |
798.00 |
798.00 |
165 |
Kaldyum 600mg (Kali clorid) BN 2014 |
viên |
1,539.00 |
1,539.00 |
166 |
Klamentin 625 (Amoxicilin + acid clavulanic) DHG 2015 |
viên |
3,335.00 |
3,335.00 |
167 |
Kanausin 10mg(Metoclopramid)KH2015 |
viên |
95.99 |
95.99 |
168 |
Klamentin 1g(Amoxicilin + acid clavulanic) DHG 2015 |
viên |
8,988.00 |
8,988.00 |
169 |
Kali clorid 10%/10ml (Kali clorid) VP 2015 |
ống |
2,373.00 |
2,373.00 |
170 |
Klamentin 250mg (Amoxicilin + acid clavulanic) DHG 2015 |
gói |
2,290.00 |
2,290.00 |
171 |
Kingdomin-vita C 1g (Vitamin C) BĐ 2015 |
viên |
798.00 |
798.00 |
172 |
Kim gây tê răng số 27 (kim gây tê) MT 2015 |
cái |
1,220.00 |
1,220.00 |
173 |
Kim luồn tĩnh mạch số 22 (kim luồn) BK 2015 |
cái |
2,998.00 |
2,998.00 |
174 |
Kim luồn tĩnh mạch số 24 (kim luồn) BK 2015 |
cái |
3,238.00 |
3,238.00 |
175 |
Lacbio pro(Lactobacillus ) BĐ 2014 |
gói |
879.99 |
879.99 |
176 |
Losartan 50mg ( Losartan ) DHG 2014 |
viên |
1,500.00 |
1,500.00 |
177 |
Loperamid 2mg(Loperamid) DMC 2014 |
viên |
180.00 |
180.00 |
178 |
Lidocain 2%/2ml (Lidocain hydroclorid) VPH 2014 |
ống |
609.00 |
609.00 |
179 |
Lactated Ringer S 500ml (Ringer lactat) TƯ 2 2015 |
chai |
6,679.05 |
6,679.05 |
180 |
Lactated Ringer S 500ml (Ringer lactat) TƯ 2 2015 |
chai |
6,680.00 |
6,680.00 |
181 |
Loperamid 2mg (Loperamid) MNg 2015 |
viên |
140.00 |
140.00 |
182 |
Lorfast 10mg (Loratadin) NT 2015 |
viên |
460.00 |
460.00 |
183 |
Losartan 50 (Losartan) DHG 215 |
viên |
1,260.00 |
1,260.00 |
184 |
Lovenox 40mg(Enoxaparin)DLTW2 2015 |
ống |
85,381.00 |
85,381.00 |
185 |
Lidocain 2% (Lidocain (hydroclorid) VP 2015 |
viên |
525.00 |
525.00 |
186 |
Lansoprazol 30mg (Lansoprazol) KH 2015 |
viên |
384.00 |
384.00 |
187 |
Mixtard 30 Flexpen 100IU/ml x 3ml (Insulin hỗn hợp 30/70) VMDM 2015 |
Bút tiêm |
153,998.88 |
153,998.88 |
188 |
Mecefix-B.E 75mg (Cefixim) PN 2015 |
gói |
6,399.99 |
6,399.99 |
189 |
Mecefix-B.E 50mg (Cefixim) PN 2015 |
gói |
5,000.00 |
5,000.00 |
190 |
Merica Fort (Bacillus subtilis + Lactobacillusacidophilus) PN 2015 |
gói |
2,799.99 |
2,799.99 |
191 |
Merica Probiotics (Bacillus subtilis + Lactobacillus acidophilus) PN 2015 |
gói |
2,199.99 |
2,199.99 |
192 |
Metronidazol 100ml (Metronidazol) VMDM 2015 |
chai |
9,349.20 |
9,349.20 |
193 |
Methionin 250mg (DL- methionin) CL 2015 |
viên |
144.00 |
144.00 |
194 |
Magnesi sulfat Kabi 15% (Magnesi sulfat) BĐ 2015 |
ống |
2,362.99 |
2,362.99 |
195 |
Mannitol 500ml (Manitol) BĐ 2015 |
chai |
24,711.99 |
24,711.99 |
196 |
Magycon (Aluminium +Magnesium +Simethicone) YTC 2015 |
viên |
2,050.00 |
2,050.00 |
197 |
Methylergometrin 0,2mg/1ml (Methyl ergometrin 0,2mg/1ml) TW1 2014 |
ống |
14,399.99 |
14,399.99 |
198 |
Magnesi Sulfat Kabi 15% 10ml ( Magnesi Sulfat ) BĐ 2014 |
ống |
2,362.99 |
2,362.99 |
199 |
Morphin 10mg/ml (Morphin hydroclorid) TƯ 2 2014 |
ống |
4,499.99 |
4,499.99 |
200 |
Methyl prednisolon 4 (Methyl prednisolon) DHG 2014 |
viên |
699.99 |
699.99 |
201 |
Manitol 500ml (Manitol) BĐ 2014 |
chai |
24,711.99 |
24,711.99 |
202 |
Metronidazol Kabi 500mg/100ml (Metronidazol) BĐ 2014 |
chai |
9,450.00 |
9,450.00 |
203 |
Myolaxyl 250mg (Mephenesin) DNP 2015 |
viên |
136.00 |
136.00 |
204 |
Magnesi (Magnesi + Vitamin B6) ĐÂ 2015 |
viên |
300.01 |
300.01 |
205 |
Mebilax 7,5 (Meloxicam) DHG 2015 |
viên |
735.00 |
735.00 |
206 |
Mebilax 7,5 (Meloxicam) DHG 2015 |
viên |
735.00 |
735.00 |
207 |
Mebilax 15 (Meloxicam) DHG 2015 |
viên |
1,102.99 |
1,102.99 |
208 |
Mebilax 15 (Meloxicam) DHG 2015 |
viên |
1,102.99 |
1,102.99 |
209 |
Mimosa viên an thần(Bình vôi,sen lá,lạc tiên,vong nem lá,trinh nữ)OPC2015 |
viên |
1,155.00 |
1,155.00 |
210 |
Mask oxy NL (mask oxy) MK 2015 |
cái |
11,500.00 |
11,500.00 |
211 |
Mask oxy TE (mask oxy TE) MK 2015 |
cái |
11,500.00 |
11,500.00 |
212 |
Metronidazol 250mg (Metronidazol) S.P 2015 |
viên |
111.99 |
111.99 |
213 |
Mumcal (Calci lactat) TV 2015 |
ống |
3,390.00 |
3,390.00 |
214 |
Mumcal (Calci lactat) TV 2015 |
ống |
3,390.00 |
3,390.00 |
215 |
Micro celecoxib 200mg (Celecoxib) SK 2015 |
viên |
1,080.00 |
1,080.00 |
216 |
Methylergometrine 0,2mg/ml (Methyl Ergometrin) TW1 2015 |
ống |
14,399.99 |
14,399.99 |
217 |
Mixtard 30 Inj. 100IU/ml x 10ml (Insulin (30/70) VMDM 2015 |
lọ |
155,999.55 |
155,999.55 |
218 |
Natri Clorid 0,9%(Natri clorid 0,9%) BĐ 2014 |
chai |
6,825.00 |
6,825.00 |
219 |
Nystatin 500.000UI ( Nystatin ) VDP 2014 |
viên |
609.00 |
609.00 |
220 |
Sotraphar Notalzin 325 mg (Paracetamol 325mg) S.ph 2014 |
viên |
70.00 |
70.00 |
221 |
Nước cất tiêm 5ml ( nước cất tiêm 5ml) VPH 2014 |
ống |
735.00 |
735.00 |
222 |
Natri bicarbonat 1,4%- 250ml (Natri bicarbobate 1.4%) BĐ 2014 |
chai |
28,776.00 |
28,776.00 |
223 |
Natri Clorid 0,9% 10ml (Natri chloride) S.P 2015 |
lọ |
1,295.00 |
1,295.00 |
224 |
Nystatin 25000IU (Nystatin) DP 3/2 2015 |
gói |
1,050.00 |
1,050.00 |
225 |
Nimemax 100mg (Cefixime) TW1 2015 |
viên |
820.00 |
820.00 |
226 |
Nước cất 5ml (nước cất pha tiêm) S.P 2015 |
ống |
678.00 |
678.00 |
227 |
Natri Clorid 0,9% 500ml (Natri chloride) DP 3/2 2015 |
chai |
7,560.00 |
7,560.00 |
228 |
Natri bicarbonat 1,4% 250ml (Natri bicarbonate 1.4%) BĐ 2015 |
chai |
28,776.00 |
28,776.00 |
229 |
Natrilix SR 1,5mg(Indapamide)KĐ2015 |
viên |
3,265.00 |
3,265.00 |
230 |
Nootropil 3g(Piracetam)DLTW2 2015 |
ống |
31,525.00 |
31,525.00 |
231 |
ống đặt nội khí quản không cuff các số |
cái |
11,200.00 |
11,200.00 |
232 |
ống thông Foley 2 nhánh |
ống |
11,000.00 |
11,000.00 |
233 |
ống Thông hậu môn(Rectal) các số |
Sợi |
29,999.55 |
29,999.55 |
234 |
Ống thông Nelaton số 8( Ống thông tiểu) |
ống |
5,250.00 |
5,250.00 |
235 |
Ống thông Nelaton số 12 (ống thông tiểu) |
ống |
5,250.00 |
5,250.00 |
236 |
Orgametril Tab 5mg(Lynestrenol)DLTW22014 |
viên |
1,767.00 |
1,767.00 |
237 |
Ống đặt nội khí quản có cuff các số ( ống đặt nội khí quản) MT 2014 |
cái |
16,000.00 |
16,000.00 |
238 |
Omeprazol 20mg (Omeprazol) DHG 2015 |
viên |
350.00 |
350.00 |
239 |
Ofost 5ui/ml (Oxytocin) TƯ 2 2015 |
ống |
3,329.97 |
3,329.97 |
240 |
Ống đặt nội khí quản có cuff các số ( ống đặt nội khí quản) MK 2015 |
cái |
14,600.00 |
14,600.00 |
241 |
Oresol new (Oresol) BĐ 2015 |
gói |
798.00 |
798.00 |
242 |
Oxy già 60ml (nước oxy già) S.P 2015 |
chai |
1,307.00 |
1,307.00 |
243 |
Pms-Mexcold 325mg(Paracetamol)IMP2014 |
viên |
189.00 |
189.00 |
244 |
Pms-Moprazol 20mg (Omeprazol) IMP 2015 |
viên |
756.00 |
756.00 |
245 |
Piracetam 800 (Piracetam) DHG 2015 |
viên |
472.99 |
472.99 |
246 |
Pms-Alu-P gel (Aluminum phosphat) IMP 2015 |
gói |
2,037.00 |
2,037.00 |
247 |
Pms-Opxil 250mg (Cephalexin) IMP 2015 |
gói |
1,638.00 |
1,638.00 |
248 |
Pms-Mexcold 500 mg (Paracetamol) IMP 2015 |
viên |
231.00 |
231.00 |
249 |
Pms-Mexcold 650 (Paracetamol) IMP 2015 |
viên |
483.00 |
483.00 |
250 |
Pms-Mexcold 325mg (Paracetamol) IMP 2015 |
viên |
189.00 |
189.00 |
251 |
Pms-Probio (Lactobacillus acidophilus) IMP 2015 |
gói |
1,239.00 |
1,239.00 |
252 |
Predsantyl 16mg (Methyl prednisolon) VĐ 2015 |
viên |
1,890.00 |
1,890.00 |
253 |
Predsantyl 4mg (Methyl prednisolon) VĐ 2015 |
viên |
861.00 |
861.00 |
254 |
Pms-Claminat 250/31.25mg (Amoxicilin + acid clavulanic) IMP 2015 |
gói |
5,397.00 |
5,397.00 |
255 |
Pms-Claminat 250/31.25mg (Amoxicilin + acid clavulanic) IMP 2015 |
gói |
5,397.00 |
5,397.00 |
256 |
Pms-Imeclor 125mg (Cefaclor) IMP 2015 |
gói |
2,835.00 |
2,835.00 |
257 |
Pipolphen 25mg/ml (Promethazin (hydroclorid) TW1 2015 |
ống |
12,600.00 |
12,600.00 |
258 |
Paracold 150 Flu (Paracetamol + clorphenamin) MKP 2015 |
gói |
785.00 |
785.00 |
259 |
Pms-Rolivit (Ferrous fumarat + AcidFolic+ vitamin B12) IMP 2015 |
viên |
504.00 |
504.00 |
260 |
Pms-Claminat 625mg (Amoxicilin +acid clavulanic) IMP 2015 |
viên |
5,985.00 |
5,985.00 |
261 |
Propara 450mg/3ml (Paracetamol) vp 2015 |
ống |
8,400.00 |
8,400.00 |
262 |
Phenobarbital 10%/2ml (Natri Phenobarbital) TW 2 2015 |
ống |
6,300.00 |
6,300.00 |
263 |
PG-One 200 mcg (Misoprostol 200mcg) TƯ 2 2014 |
viên |
4,149.92 |
4,149.92 |
264 |
Pms-Probio(Lactobacillus acidophilus)IMP 2014 |
gói |
1,071.00 |
1,071.00 |
265 |
Pethidine - Hameln 50mg/ml 100mg (Pethidin) TW 2014 |
ống |
15,750.00 |
15,750.00 |
266 |
Pms-CobiFen (Paracetamol 200mg +Vitamin C 200mg ) IMP 2014 |
gói |
1,134.00 |
1,134.00 |
267 |
Pms-Mexcold 500 (Paracetamol) IMP 2014 |
viên |
294.00 |
294.00 |
268 |
Risordan 10mg (Diluted Isocorbi ...) |
viên |
285.00 |
285.00 |
269 |
Rodilar 15mg(Dextromethorphan)MKP2015 |
viên |
140.00 |
140.00 |
270 |
Rutin-Vitamin C (Vitamin C + Rutin)MKP2015 |
viên |
183.00 |
183.00 |
271 |
Rovagi 1.5MIU (Spiramycin) MNg 2015 |
viên |
1,270.00 |
1,270.00 |
272 |
Ranitidin 300mg (Ranitidin) DMC 2015 |
viên |
407.00 |
407.00 |
273 |
Refortan 500ml(Hydroxy ethyl starch) VH 2015 |
chai |
144,999.75 |
144,999.75 |
274 |
Seduxen 5mg (Diazepam) TW 2014 |
viên |
441.00 |
441.00 |
275 |
Sorbitol 5g ( Sorbitol ) TPC 2014 |
gói |
375.00 |
375.00 |
276 |
Soli-Medon 40mg (Methyl prednisolon) BĐ 2014 |
lọ |
20,475.00 |
20,475.00 |
277 |
Synneupep (Amylase +Papain + Simethicon) MK 2015 |
viên |
2,900.10 |
2,900.10 |
278 |
Synneupep (Amylase +Papain + Simethicon) MK 2015 |
viên |
2,900.10 |
2,900.10 |
279 |
Stoccel P (Aluminum phosphat) DHG 2015 |
gói |
1,299.99 |
1,299.99 |
280 |
Sulpragi 50mg (Sulpirid) MNg 2015 |
viên |
145.00 |
145.00 |
281 |
Spiramycin 3 MIU(Spiramycin)KH2015 |
viên |
2,567.00 |
2,567.00 |
282 |
Sond dạ dày các số (sond dạ dày) MK 2015 |
cái |
3,050.00 |
3,050.00 |
283 |
Sorbitol 5g (Sorbitol) DPTPC 2015 |
gói |
372.99 |
372.99 |
284 |
Salbutamol 2mg (Salbutamol) BĐ 2015 |
viên |
42.00 |
42.00 |
285 |
Singulair 5mg(Montelukast)DHG 2015 |
viên |
13,501.99 |
13,501.99 |
286 |
Singulair 10mg(Montelukast)DHG 2015 |
viên |
13,501.99 |
13,501.99 |
287 |
Thông hậu môn (Ống thg hậu môn |
ống |
3,600.00 |
3,600.00 |
288 |
Tavazid (Lysine HCL + Calci, Glycerophosphic) TW2 2014 |
viên |
1,449.95 |
1,449.95 |
289 |
Thelizin 5mg (Alimemazin) KH2015 |
viên |
65.00 |
65.00 |
290 |
Topralsin ("Oxomemazin + guaifenesin + paracetamol + natri benzoat")CL2015 |
viên |
190.00 |
190.00 |
291 |
Terpin Codein 5 (Terpin hydrat + Codein) CL 2015 |
viên |
216.00 |
216.00 |
292 |
Terpin Codein 10 (Terpin hydrat + Codein) CL 2015 |
viên |
275.00 |
275.00 |
293 |
Tobcol ( Tobramycin) DP 3/2 2015 |
lọ |
4,620.00 |
4,620.00 |
294 |
Tobcol ( Tobramycin) DP 3/2 2015 |
lọ |
4,620.00 |
4,620.00 |
295 |
Telfor 60 (Fexofenadin) DHG 2015 |
viên |
1,199.99 |
1,199.99 |
296 |
Ticoldex 5ml (Cloramphenicol + dexamethason)DNP 2015 |
lọ |
2,500.00 |
2,500.00 |
297 |
Thuốc ho người lớn OPC (Tỳ bà diệp,cát cánh, bách bộ, tiền hồ, tang bạch bì...) OPC 2015 |
chai |
21,000.00 |
21,000.00 |
298 |
Thuốc ho trẻ em OPC (Tỳ bà diệp,cát cánh, bách bộ, tiền hồ, tang bạch bì...) OPC 2015 |
chai |
21,000.00 |
21,000.00 |
299 |
Usalota 10mg (Loratadin) QA 2015 |
viên |
119.70 |
119.70 |
300 |
Ventolin Nebules Sol 2,5mg (Salbutamol Sufat) |
Tup |
5,032.00 |
5,032.00 |
301 |
Ventolin Neb Sol 5mg(Salbutamol sulfat)DLTW2 2015 |
ống |
8,513.00 |
8,513.00 |
302 |
Visulin 1.5g( Ampicilin 1.0g+ Sulbactam 0.5g)2013 |
lọ |
33,000.00 |
33,000.00 |
303 |
Vifloxacol 0,3%/5ml ( Ofloxacin ) VDP 2014 |
lọ |
4,830.00 |
4,830.00 |
304 |
Vinzix 20mg (Furocemid 20mg/2ml) VPH 2014 |
ống |
2,331.00 |
2,331.00 |
305 |
Vincopane 20mg/ml (Hyoscin butylbromid) VPH 2014 |
ống |
6,930.00 |
6,930.00 |
306 |
Vintex (Ranitidin 50mg/2ml) VPH 2014 |
ống |
5,880.00 |
5,880.00 |
307 |
Vinsalmol (Salbutamol 0,5/1ml) VPH 2014 |
ống |
5,250.00 |
5,250.00 |
308 |
Vinpha E (Vitamin E 400 IU) VPH 2014 |
viên |
630.00 |
630.00 |
309 |
Vinpha E (Vitamin E 400 IU) VPH 2014 |
viên |
630.00 |
630.00 |
310 |
Vincomid 10mg (Metoclopramid hydroclorid) VP 2014 |
ống |
2,880.00 |
2,880.00 |
311 |
Vinphyton 10mg/1ml (Phytomenadion, Vitamin K1) VP 2014 |
ống |
3,444.00 |
3,444.00 |
312 |
Ventolin Neb 2.5mg/2.5ml (Salbutamol sulfat) DLTW2 2014 |
tube |
4,575.01 |
4,575.01 |
313 |
Ventolin Inh 100mcg (Salbutamol Sufat) DLTW2 2014 |
bình |
76,379.10 |
76,379.10 |
314 |
Vitamin PP 500mg (Vitamin PP) KH 2015 |
viên |
184.00 |
184.00 |
315 |
Vitamin A 5000IU(Vitamin A)MKP2015 |
viên |
225.00 |
225.00 |
316 |
Vitamin B6 250mg (Vitamin B6) S.P 2015 |
viên |
248.00 |
248.00 |
317 |
Vitamin C 500mg (Vitamin C) S.P 2015 |
viên |
136.99 |
136.99 |
318 |
Vosfarel MR 35mg (Trimetazidin) DMC 2015 |
viên |
647.00 |
647.00 |
319 |
Vitamin B1 250mg (Vitamin B1) CL 2015 |
viên |
254.99 |
254.99 |
320 |
Vanmocla 250mg (Clarithromycin) AMPC 2015 |
viên |
1,465.00 |
1,465.00 |
321 |
Vitamin B12 Kabi 1000mcg (Cyanocobalamin) BĐ 2015 |
ống |
735.00 |
735.00 |
322 |
Vasofix Safety G22 (kim luồn) TƯ1 2015 |
cái |
15,624.00 |
15,624.00 |
323 |
Vincomid 10mg (Metoclopamid HCl) VP 2015 |
ống |
1,500.00 |
1,500.00 |
324 |
Vincomid 10mg (Metoclopamid HCl) VP 2015 |
ống |
1,500.00 |
1,500.00 |
325 |
Vinphyton 10mg (Phytomenadion (Vitamin K1) VP 2015 |
ống |
2,646.00 |
2,646.00 |
326 |
Vincystin 100mg (Acetyl cystein) VP 2015 |
gói |
567.00 |
567.00 |
327 |
Vincystin 100mg (Acetyl cystein) VP 2015 |
gói |
567.00 |
567.00 |
328 |
Vinphason (Hydrocortisol) VP 2015 |
lọ |
11,970.00 |
11,970.00 |
329 |
Vintanil 500mg/5ml (Acetyl leucin) VP 2015 |
ống |
12,180.00 |
12,180.00 |
330 |
Vincopane 20mg/ml (Hyoscin butylbromid) VP 2015 |
ống |
7,350.00 |
7,350.00 |
331 |
Vintex 50mg/2ml (Ranitidin) VP 2015 |
ống |
4,830.00 |
4,830.00 |
332 |
Vinzix 20mg/2ml (Furosemid) VP 2015 |
ống |
1,890.00 |
1,890.00 |
333 |
Vinsalmol 0,5mg/1ml (Salbutamol) VP 2015 |
ống |
3,780.00 |
3,780.00 |
334 |
Vinphatoxin 5UI/ml (Oxytocin) vp 2015 |
ống |
2,100.00 |
2,100.00 |
335 |
Vinsolon 40mg (Methyl prednisolon) VP 2015 |
lọ |
16,485.00 |
16,485.00 |
336 |
Vinpha E( Vitamin E)VP 2015 |
viên |
580.00 |
580.00 |
337 |
VG-5(Cao diệp hạ châu,Nhân trần,nhọ nồi,râu bắp)KĐ2015 |
viên |
879.99 |
879.99 |
338 |
Ventolin INH 100mcg(Salbutamol sulfat)DLTW2 2015 |
chai |
76,379.00 |
76,379.00 |
339 |
Ventolin Neb Sol 2.5mg(Salbutamol sulfat)DLTW2 2015 |
ống |
4,575.00 |
4,575.00 |
340 |
Young plaster-silk 2.5cmx5m(Young plaster-silk 2.5cmx5m) TƯ 2 2015 |
cuộn |
13,230.00 |
13,230.00 |