• Chuyên mục chính: BẢNG GIÁ
  • Lượt xem: 852
  • 12 12
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH ÁP DỤNG TẠI TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN THỚI LAI
STT Tên theo TT43,50,21 Giá BHYT Ghi chú giá BHYT Giá cho người không thẻ BHYT Ghi chú giá cho người không thẻ BHYT
901 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
902 Thuỷ châm điều trị đau răng 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
903 Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
904 Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
905 Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
906 Thuỷ châm điều trị đau lưng 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
907 Thuỷ châm điều trị sụp mi 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
908 Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
909 Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
910 Thuỷ châm điều trị liệt dương 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
911 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện 61,800 Chưa bao gồm thuốc. 61,800 Chưa bao gồm thuốc.
912 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 61,300   61,300  
913 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 61,300   61,300  
914 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 61,300   61,300  
915 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông 61,300   61,300  
916 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não 61,300   61,300  
917 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 61,300   61,300  
918 Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 61,300   61,300  
919 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 61,300   61,300  
920 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 61,300   61,300  
921 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác 61,300   61,300  
922 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ 61,300   61,300  
923 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược 61,300   61,300  
924 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp 61,300   61,300  
925 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 61,300   61,300  
926 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 61,300   61,300  
927 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress 61,300   61,300  
928 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 61,300   61,300  
929 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối  và dây thần kinh 61,300   61,300  
930 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V 61,300   61,300  
931 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 61,300   61,300  
932 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi 61,300   61,300  
933 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 61,300   61,300  
934 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực 61,300   61,300  
935 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình 61,300   61,300  
936 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực 61,300   61,300  
937 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang 61,300   61,300  
938 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản 61,300   61,300  
939 Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp 61,300   61,300  
940 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 61,300   61,300  
941 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng 61,300   61,300  
942 Xoa búp bấm huyệt điều trị  nấc 61,300   61,300  
943 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 61,300   61,300  
944 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 61,300   61,300  
945 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 61,300   61,300  
946 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 61,300   61,300  
947 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt 61,300   61,300  
948 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 61,300   61,300  
949 Xoa bóp bấm huyệt điều trị  rối loạn kinh nguyệt 61,300   61,300  
950 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh 61,300   61,300  
951 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh 61,300   61,300  
952 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón 61,300   61,300  
953 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá 61,300   61,300  
954 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông 61,300   61,300  
955 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật 61,300   61,300  
956 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não 61,300   61,300  
957 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm 61,300   61,300  
958 Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn 35,000   35,000  
959 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn 35,000   35,000  
960 Cứu điều trị nấc thể hàn 35,000   35,000  
961 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn 35,000   35,000  
962 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn 35,000   35,000  
963 Cứu điều trị  rối loạn cảm giác đầu chi thể  hàn 35,000   35,000  
964 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn 35,000   35,000  
965 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn 35,000   35,000  
966 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn 35,000   35,000  
967 Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn 35,000   35,000  
968 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn 35,000   35,000  
969 Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn 35,000   35,000  
970 Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 35,000   35,000  
971 Cứu điều trị di tinh thể hàn 35,000   35,000  
972 Cứu điều trị liệt dương thể hàn 35,000   35,000  
973 Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn 35,000   35,000  
974 Cứu điều trị bí đái thể hàn 35,000   35,000  
975 Cứu điều trị sa tử cung thể hàn 35,000   35,000  
976 Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn 35,000   35,000  
977 Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn 35,000   35,000  
978 Cứu điều trị đái dầm thể hàn 35,000   35,000  
979 Cứu điều trị đau lưng thể hàn 35,000   35,000  
980 Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn 35,000   35,000  
981 Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn 35,000   35,000  
982 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn 35,000   35,000  
983 Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn 35,000   35,000  
984 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn 31,800   31,800  
985 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt 31,800   31,800  
986 Giác hơi điều trị các chứng đau 31,800   31,800  
987 Giác hơi điều trị cảm cúm 31,800   31,800  
988 Xoa bóp bấm huyệt bằng tay 61,300   61,300  
989 Xoa bóp bấm huyệt bằng máy 24,300   24,300  
990 Giác hơi 31,800   31,800  
991 Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng 17,600 Chưa bao gồm thuốc khí dung. 17,600 Chưa bao gồm thuốc khí dung.
992 Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản 46,500   46,500  
993 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất 185,000 Chưa bao gồm hóa chất. 185,000 Chưa bao gồm hóa chất.
994 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang 1,684,000 Chưa bao gồm sonde JJ. 1,684,000 Chưa bao gồm sonde JJ.
995 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần 1,136,000   1,136,000  
996 Nong niệu đạo 228,000   228,000  
997 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn 1,136,000   1,136,000  
998 Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) 2,950,000   2,950,000  
999 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài 1,136,000   1,136,000  
1000 Cắt hẹp bao quy đầu 1,136,000   1,136,000  
1001 Mở rộng lỗ sáo 1,136,000   1,136,000  
1002 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000   3,414,000  
1003 Cắt ruột thừa đơn thuần 2,460,000   2,460,000  
1004 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng 2,460,000   2,460,000  
1005 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe 2,460,000   2,460,000  
1006 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) 2,461,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. 2,461,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
1007 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ 2,461,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. 2,461,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
1008 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản 2,461,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. 2,461,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
1009 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini 3,157,000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. 3,157,000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
1010 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice 3,157,000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. 3,157,000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
1011 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice 3,157,000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. 3,157,000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
1012 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên 3,157,000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. 3,157,000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
1013 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi 3,157,000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. 3,157,000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
1014 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác 3,157,000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. 3,157,000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
1015 Phẫu thuật cắt u thành bụng 1,793,000   1,793,000  
1016 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ 2,524,000   2,524,000  
1017 Khâu vết thương thành bụng 1,793,000   1,793,000  
1018 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động 4,381,000   4,381,000  
1019 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón 2,752,000   2,752,000  
1020 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay 3,640,000   3,640,000  
1021 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương 1,681,000   1,681,000  
1022 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu 2,531,000   2,531,000  
1023 Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương 2,528,000   2,528,000  
1024 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn 392,000   392,000  
1025 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 235,000   235,000  
1026 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em 392,000   392,000  
1027 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em 235,000   235,000  
1028 Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép 523,000 Chưa kèm màng nuôi cấy, hỗn dịch, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), thuốc cản quang. 523,000 Chưa kèm màng nuôi cấy, hỗn dịch, tấm lót hút VAC, thuốc cản quang.
1029 Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu 170,000 Chưa bao gồm thuốc vô cảm, sản phẩm nuôi cấy, quần áo, tất áp lực, thuốc chống sẹo. 170,000 Chưa bao gồm thuốc vô cảm, sản phẩm nuôi cấy, quần áo, tất áp lực, thuốc chống sẹo.
1030 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn 2,151,000   2,151,000  
1031 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2,151,000   2,151,000  
1032 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn 2,180,000   2,180,000  
1033 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 2,180,000   2,180,000  
1034 Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng 704,000   704,000  
1035 Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng 20,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. 20,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú, chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.
1036 Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng 172,000   172,000  
1037 Tắm điều trị bệnh nhân bỏng 313,000 Chưa bao gồm thuốc vô cảm, vật liệu thay thế da, chế phẩm sinh học, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), dung dịch và thuốc rửa liên tục vết thương. 313,000 Chưa bao gồm thuốc vô cảm, vật liệu thay thế da, chế phẩm sinh học, tấm lót hút VAC, dung dịch và thuốc rửa liên tục vết thương.
1038 Thay băng điều trị vết thương mạn tính 233,000 Áp dụng đối với  bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè. 233,000 Áp dụng đối với  bệnh Pemphigus/ Pemphigoid/ Ly thượng bì bọng nước bẩm sinh/ Vết loét bàn chân do đái tháo đường/ Vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong/ Vết loét, hoại tử do tỳ đè.
1039 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm 679,000   679,000  
1040 Cắt các u lành vùng cổ 2,507,000   2,507,000  
1041 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm 1,200,000   1,200,000  
1042 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm 429,000   429,000  
1043 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm 1,314,000   1,314,000  
1044 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm 819,000   819,000  
1045 Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm 1,793,000   1,793,000  
1046 Cắt u sùi đầu miệng sáo 1,107,000   1,107,000  
1047 Cắt nang thừng tinh một bên 1,642,000   1,642,000  
1048 Cắt nang thừng tinh hai bên 2,536,000   2,536,000  
1049 Cắt u vú lành  tính 2,753,000   2,753,000  
1050 Mổ bóc nhân xơ vú 947,000   947,000  
1051 Cắt polyp cổ tử cung 1,868,000   1,868,000  
1052 Cắt u nang buồng trứng xoắn 2,835,000   2,835,000  
1053 Cắt u nang buồng trứng 2,835,000   2,835,000  
1054 Cắt u  nang buồng trứng và phần phụ 2,835,000   2,835,000  
1055 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 2,835,000   2,835,000  
1056 Bóc nang tuyến Bartholin 1,237,000   1,237,000  
1057 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm 1,642,000   1,642,000  
1058 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) 1,107,000   1,107,000  
1059 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược 7,637,000   7,637,000  
1060 Phẫu thuật lấy thai lần đầu 2,223,000   2,223,000  
1061 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) 4,056,000   4,056,000  
1062 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa 3,241,000   3,241,000  
1063 Khâu tử cung do nạo thủng 2,673,000   2,673,000  
1064 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa 58,900   58,900  
1065 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) 927,000   927,000  
1066 Nội xoay thai 1,380,000   1,380,000  
1067 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên 1,114,000   1,114,000  
1068 Forceps 877,000   877,000  
1069 Giác hút 877,000   877,000  
1070 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo 1,525,000   1,525,000  
1071 Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) 543,000   543,000  
1072 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn 2,147,000   2,147,000  
1073 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 675,000   675,000  
1074 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn 82,100   82,100  
1075 Nong cổ tử cung do bế sản dịch 268,000   268,000  
1076 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ 331,000   331,000  
1077 Điều trị tắc tia sữa bằng máy hút     60,000  
1078 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại 33,000   41,100  
1079 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại 32,500   40,700  
1080 Khâu vòng cổ tử cung 536,000   536,000  
1081 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung 109,000   109,000  
1082 Chích áp xe tầng sinh môn 781,000   781,000  
1083 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần 3,704,000   3,704,000  
1084 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung 3,246,000   3,246,000  
1085 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 2,835,000   2,835,000  
1086 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng 3,553,000   3,553,000  
1087 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng 2,835,000   2,835,000  
1088 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa 2,524,000   2,524,000  
1089 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung 1,868,000   1,868,000  
1090 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo 370,000   370,000  
1091 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... 146,000   146,000  
1092 Cắt u thành âm đạo 1,960,000   1,960,000  
1093 Lấy dị vật âm đạo 541,000   541,000  
1094 Khâu rách cùng đồ âm đạo 1,810,000   1,810,000  
1095 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 1,373,000   1,373,000  
1096 Chích áp xe tuyến Bartholin 783,000   783,000  
1097 Bóc nang tuyến Bartholin 1,237,000   1,237,000  
1098 Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh 753,000   753,000  
1099 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết 191,000   191,000  
1100 Chọc dò túi cùng Douglas 267,000   267,000  
1101 Chích áp xe vú 206,000   206,000  
1102 Soi cổ tử cung 58,900   58,900  
1103 Làm thuốc âm đạo 82,100   82,100  
1104 Cắt u vú lành tính 2,753,000   2,753,000  
1105 Bóc nhân xơ vú 947,000   947,000  
1106 Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh 640,000   640,000 Chưa bao gồm vi ống thông các loại, các cỡ
1107 Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) 533,000   533,000  
1108 Chọc dò tủy sống sơ sinh 100,000 Chưa bao gồm kim chọc dò. 100,000 Chưa bao gồm kim chọc dò.
1109 Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh 136,000   136,000  
1110 Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh 85,400   85,400  
1111 Dẫn lưu màng phổi sơ sinh 583,000   583,000  
1112 Đặt sonde hậu môn sơ sinh 78,000   78,000  
1113 Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh 458,000 Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. 458,000 Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.
1114 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ 2,728,000   2,728,000  
1115 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không 383,000   383,000  
1116 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần 177,000   177,000  
1117 Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ 2,728,000   2,728,000  
1118 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không 358,000   358,000  
1119 Sinh thiết tổ chức kết mạc 150,000   150,000  
1120 Cắt u da mi không ghép 689,000   689,000  
1121 Đóng lỗ dò đường lệ 1,379,000   1,379,000  
1122 Đóng lỗ dò đường lệ 774,000   774,000  
1123 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi 30,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. 30,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
1124 Phẫu thuật mộng đơn thuần 834,000   834,000  
1125 Cắt bỏ chắp có bọc 75,600   75,600  
1126 Khâu da mi đơn giản 774,000   774,000  
1127 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 879,000   879,000  
1128 Cắt thị thần kinh 704,000   704,000  
1129 Phẫu thuật quặm 1,189,000   1,189,000  
1130 Phẫu thuật quặm 614,000   614,000  
1131 Phẫu thuật quặm 1,356,000   1,356,000  
1132 Phẫu thuật quặm 809,000   809,000  
1133 Phẫu thuật quặm 1,020,000   1,020,000  
1134 Phẫu thuật quặm 1,563,000   1,563,000  
1135 Phẫu thuật quặm 1,745,000   1,745,000  
1136 Phẫu thuật quặm 1,176,000   1,176,000  
1137 Mổ quặm bẩm sinh 614,000   614,000  
1138 Cắt chỉ khâu giác mạc 30,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. 30,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
1139 Tiêm dưới kết mạc 44,600 Chưa bao gồm thuốc. 44,600 Chưa bao gồm thuốc.
1140 Tiêm cạnh nhãn cầu 44,600 Chưa bao gồm thuốc. 44,600 Chưa bao gồm thuốc.
1141 Tiêm hậu nhãn cầu 44,600 Chưa bao gồm thuốc. 44,600 Chưa bao gồm thuốc.
1142 Bơm thông lệ đạo 89,900   89,900  
1143 Bơm thông lệ đạo 57,200   57,200  
1144 Lấy máu làm huyết thanh 49,200   49,200  
1145 Lấy dị vật kết mạc 61,600   61,600  
1146 Khâu kết mạc 774,000   774,000  
1147 Lấy calci kết mạc 33,000   33,000  
1148 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản 30,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. 30,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
1149 Cắt chỉ khâu kết mạc 30,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. 30,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
1150 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu 45,700   45,700  
1151 Bơm rửa lệ đạo 35,000   35,000  
1152 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc 75,600   75,600  
1153 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu 337,000   337,000  
1154 Rạch áp xe mi 173,000   173,000  
1155 Rạch áp xe túi lệ 173,000   173,000  
1156 Soi đáy mắt trực tiếp 49,600   49,600  
1157 Theo dõi nhãn áp 3 ngày 97,900   97,900  
1158 Test thử cảm giác giác mạc 36,900   36,900  
1159 Nghiệm pháp phát hiện glôcôm 97,900   97,900  
1160 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) 23,700   23,700  
1161 Đo khúc xạ máy 8,800   8,800  
1162 Đo thị giác 2 mắt 58,600   58,600  
1163 Cắt bỏ vành tai thừa 2,973,000 Đã bao gồm chi phí mũi khoan 2,973,000  
1164 Khâu vết rách vành tai 172,000   172,000  
1165 Bơm hơi vòi nhĩ 111,000   111,000  
1166 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai 906,000   906,000  
1167 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) 508,000   508,000  
1168 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) 150,000   150,000  
1169 Chọc hút dịch vành tai 47,900   47,900  
1170 Chích nhọt ống tai ngoài 58,000   58,000  
1171 Làm thuốc tai 20,000 Chưa bao gồm thuốc. 20,000 Chưa bao gồm thuốc.
1172 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 60,000   60,000  
1173 Chọc rửa xoang hàm 265,000   265,000  
1174 Nhét bấc mũi sau 107,000   107,000  
1175 Nhét bấc mũi trước 107,000   107,000  
1176 Cầm máu mũi bằng Merocel 201,000   201,000  
1177 Cầm máu mũi bằng Merocel 271,000   271,000  
1178 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 660,000   660,000  
1179 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 187,000   187,000  
1180 Rút meche, rút merocel hốc mũi 135,000   135,000  
1181 Hút rửa mũi, xoang sau mổ 135,000   135,000  
1182 Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng 1,000,000   1,000,000  
1183 Chích áp xe quanh Amidan 250,000   250,000  
1184 Chích áp xe quanh Amidan 713,000   713,000  
1185 Lấy dị vật họng miệng 40,000   40,000  
1186 Lấy dị vật hạ họng 40,000   40,000  
1187 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng 906,000   906,000  
1188 Đốt họng hạt bằng nhiệt 75,000   75,000  
1189 Đặt nội khí quản 555,000   555,000  
1190 Thay canuyn 241,000   241,000  
1191 Sơ cứu bỏng đường hô hấp 834,000   834,000  
1192 Khí dung mũi họng 17,600 Chưa bao gồm thuốc khí dung. 17,600 Chưa bao gồm thuốc khí dung.
1193 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê 250,000   250,000  
1194 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê 713,000   713,000  
1195 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê 278,000   278,000  
1196 Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê 278,000   278,000  
1197 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ 172,000   172,000  
1198 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ 224,000   224,000  
1199 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ 244,000   244,000  
1200 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ 286,000   286,000