BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH ÁP DỤNG TẠI TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN THỚI LAI |
STT |
Tên theo TT43,50,21 |
Giá BHYT |
Ghi chú giá BHYT |
Giá cho người không thẻ BHYT |
Ghi chú giá cho người không thẻ BHYT |
1201 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật |
30,000 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
30,000 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
1202 |
Thay băng vết mổ |
79,600 |
|
79,600 |
|
1203 |
Thay băng vết mổ |
109,000 |
|
109,000 |
|
1204 |
Thay băng vết mổ |
129,000 |
|
129,000 |
|
1205 |
Thay băng vết mổ |
174,000 |
|
174,000 |
|
1206 |
Thay băng vết mổ |
227,000 |
|
227,000 |
|
1207 |
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ |
173,000 |
|
173,000 |
|
1208 |
Lấy cao răng |
124,000 |
|
124,000 |
|
1209 |
Lấy cao răng |
70,900 |
|
70,900 |
|
1210 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
194,000 |
|
194,000 |
|
1211 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
98,600 |
|
98,600 |
|
1212 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
180,000 |
|
180,000 |
|
1213 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
151,000 |
|
151,000 |
|
1214 |
Điều trị tuỷ răng sữa |
261,000 |
|
261,000 |
|
1215 |
Điều trị tuỷ răng sữa |
369,000 |
|
369,000 |
|
1216 |
Nhổ răng sữa |
33,600 |
|
33,600 |
|
1217 |
Nhổ chân răng sữa |
33,600 |
|
33,600 |
|
1218 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
343,000 |
|
343,000 |
|
1219 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
100,000 |
|
100,000 |
|
1220 |
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê |
1,594,000 |
|
1,594,000 |
|
1221 |
Điều trị bằng dòng điện một chiều đều |
44,000 |
|
44,000 |
|
1222 |
Điều trị bằng các dòng điện xung |
40,000 |
|
40,000 |
|
1223 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
33,000 |
|
41,100 |
|
1224 |
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống |
43,800 |
|
43,800 |
|
1225 |
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người |
38,500 |
|
44,500 |
|
1226 |
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người |
42,000 |
|
44,500 |
|
1227 |
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động |
42,000 |
|
44,500 |
|
1228 |
Tập đi với thanh song song |
27,300 |
|
27,300 |
|
1229 |
Tập đi với khung tập đi |
27,300 |
|
27,300 |
|
1230 |
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) |
27,300 |
|
27,300 |
|
1231 |
Tập đi với gậy |
27,300 |
|
27,300 |
|
1232 |
Tập đi với bàn xương cá |
27,300 |
|
27,300 |
|
1233 |
Tập lên, xuống cầu thang |
27,300 |
|
27,300 |
|
1234 |
Tập đi với khung treo |
27,300 |
|
27,300 |
|
1235 |
Tập vận động thụ động |
42,000 |
|
44,500 |
|
1236 |
Tập vận động có trợ giúp |
42,000 |
|
44,500 |
|
1237 |
Tập vận động có kháng trở |
42,000 |
|
44,500 |
|
1238 |
Tập vận động trên bóng |
27,300 |
|
27,300 |
|
1239 |
Tập trong bồn bóng nhỏ |
27,300 |
|
27,300 |
|
1240 |
Tập với ròng rọc |
9,800 |
|
9,800 |
|
1241 |
Tập với dụng cụ quay khớp vai |
27,300 |
|
27,300 |
|
1242 |
Tập với xe đạp tập |
9,800 |
|
9,800 |
|
1243 |
Tập các kiểu thở |
29,000 |
|
29,000 |
|
1244 |
Tập ho có trợ giúp |
29,000 |
|
29,000 |
|
1245 |
Kỹ thuật xoa bóp vùng |
38,000 |
|
59,500 |
|
1246 |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân |
45,000 |
|
87,000 |
|
1247 |
Tập điều hợp vận động |
42,000 |
|
44,500 |
|
1248 |
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) |
296,000 |
|
296,000 |
|
1249 |
Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn |
27,300 |
|
27,300 |
|
1250 |
Tập nuốt |
152,000 |
|
152,000 |
|
1251 |
Tập nuốt |
122,000 |
|
122,000 |
|
1252 |
Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) |
52,400 |
|
52,400 |
|
1253 |
Tập cho người thất ngôn |
98,800 |
|
98,800 |
|
1254 |
Điều trị chườm ngải cứu |
35,000 |
|
35,000 |
|
1255 |
Siêu âm tuyến giáp |
38,000 |
|
49,000 |
|
1256 |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
38,000 |
|
49,000 |
|
1257 |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
38,000 |
|
49,000 |
|
1258 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
38,000 |
|
49,000 |
|
1259 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
38,000 |
|
49,000 |
|
1260 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
38,000 |
|
49,000 |
|
1261 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
38,000 |
|
49,000 |
|
1262 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo |
176,000 |
|
176,000 |
|
1263 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
38,000 |
|
49,000 |
|
1264 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
38,000 |
|
49,000 |
|
1265 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
38,000 |
|
49,000 |
|
1266 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng |
47,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
47,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
1267 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng |
66,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
66,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
1268 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
53,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
53,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
1269 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
66,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
66,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
1270 |
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao |
47,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
47,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
1271 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến |
47,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
47,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
1272 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
53,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
53,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
1273 |
Chụp Xquang Blondeau |
47,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
47,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
1274 |
Chụp Xquang Hirtz |
47,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
47,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
1275 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
47,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
47,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
1276 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
47,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
47,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
1277 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
47,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
47,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
1278 |
Chụp Xquang mỏm trâm |
47,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
47,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
1279 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
66,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
66,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
1280 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
47,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
47,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
1281 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
66,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
66,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
1282 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
47,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
47,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
1283 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
53,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
53,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
1284 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
66,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
66,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
1285 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
53,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
53,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
1286 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
66,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
66,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
1287 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
53,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
53,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
1288 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
66,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
66,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
1289 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
53,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
53,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
1290 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
66,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
66,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
1291 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
53,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
53,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
1292 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
66,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
66,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
1293 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
47,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
47,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
1294 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
53,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
53,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
1295 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
47,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
47,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
1296 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
53,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
53,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
1297 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
47,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
47,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
1298 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
53,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
53,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
1299 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
47,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
47,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
1300 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
53,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
53,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
1301 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
47,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
47,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
1302 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
66,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
66,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
1303 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
53,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
53,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
1304 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
66,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
66,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
1305 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
53,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
53,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
1306 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
66,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
66,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
1307 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
47,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
47,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
1308 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
53,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
53,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
1309 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
53,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
53,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
1310 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
66,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
66,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
1311 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
53,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
53,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
1312 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
66,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
66,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
1313 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
47,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
47,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
1314 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
66,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
66,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
1315 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
53,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
53,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
1316 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
47,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
47,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
1317 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
53,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
53,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
1318 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
53,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
53,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
1319 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
66,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
66,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
1320 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
53,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
53,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
1321 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
66,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
66,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
1322 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
53,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
53,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
1323 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
66,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
66,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
1324 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
53,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
53,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
1325 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
66,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
66,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
1326 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
53,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
53,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
1327 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
66,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
66,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
1328 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
53,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
53,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
1329 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
66,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
66,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
1330 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
53,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
53,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
1331 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
47,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
47,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
1332 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
53,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
53,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
1333 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
47,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
47,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
1334 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
53,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
53,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
1335 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
53,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
53,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
1336 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
66,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
66,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
1337 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
53,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
53,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
1338 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
66,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
66,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
1339 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
53,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
53,000 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
1340 |
Siêu âm tại giường |
38,000 |
|
49,000 |
|
1341 |
Nội soi tai mũi họng |
100,000 |
Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. |
202,000 |
|
1342 |
Điện tim thường |
30,000 |
|
45,900 |
|
1343 |
Ghi điện não đồ thông thường |
60,000 |
|
69,600 |
|
1344 |
Test thử cảm giác giác mạc |
36,900 |
|
36,900 |
|
1345 |
Đo khúc xạ máy |
8,800 |
|
8,800 |
|
1346 |
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) |
23,700 |
|
23,700 |
|
1347 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin |
128,000 |
|
128,000 |
|
1348 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động |
61,600 |
|
61,600 |
|
1349 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động |
39,200 |
|
39,200 |
|
1350 |
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động |
39,200 |
|
39,200 |
|
1351 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động |
54,800 |
|
|
|
1352 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
12,300 |
|
12,300 |
|
1353 |
Thời gian máu chảy phương pháp Ivy |
47,000 |
|
47,000 |
|
1354 |
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) |
14,500 |
|
14,500 |
|
1355 |
Định lượng sắt huyết thanh |
31,800 |
|
31,800 |
|
1356 |
Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) |
35,800 |
|
35,800 |
|
1357 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
44,800 |
|
44,800 |
|
1358 |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) |
25,700 |
|
25,700 |
|
1359 |
Tìm mảnh vỡ hồng cầu |
16,800 |
|
16,800 |
|
1360 |
Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ |
16,800 |
|
16,800 |
|
1361 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
35,800 |
|
35,800 |
|
1362 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
22,400 |
|
22,400 |
|
1363 |
Máu lắng (bằng máy tự động) |
33,600 |
|
33,600 |
|
1364 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
42,400 |
|
42,400 |
|
1365 |
Cặn Addis |
42,400 |
|
42,400 |
|
1366 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) |
38,000 |
|
38,000 |
|
1367 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
38,000 |
|
38,000 |
|
1368 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) |
38,000 |
|
38,000 |
|
1369 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) |
56,000 |
|
56,000 |
|
1370 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu |
22,400 |
|
22,400 |
|
1371 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương |
20,100 |
|
20,100 |
|
1372 |
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu |
44,800 |
|
44,800 |
|
1373 |
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương |
28,000 |
|
28,000 |
|
1374 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) |
30,200 |
|
30,200 |
|
1375 |
Rút máu để điều trị |
216,000 |
|
216,000 |
|
1376 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu |
22,400 |
|
22,400 |
|
1377 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu |
20,100 |
|
20,100 |
|
1378 |
Xét nghiệm kháng thể kháng Dengue IgG và IgM (phương pháp thấm miễn dịch) |
126,000 |
|
126,000 |
|
1379 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
21,200 |
Mỗi chất |
21,200 |
|
1380 |
Định lượng Albumin [Máu] |
21,200 |
Mỗi chất |
21,200 |
|
1381 |
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] |
21,200 |
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
21,200 |
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp, Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
1382 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
21,200 |
Mỗi chất |
21,200 |
|
1383 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
21,200 |
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
21,200 |
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp, Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
1384 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
21,200 |
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
21,200 |
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp, Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
1385 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
21,200 |
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
21,200 |
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp, Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
1386 |
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] |
21,200 |
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
21,200 |
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp, Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
1387 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
21,200 |
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
21,200 |
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp, Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
1388 |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] |
12,700 |
|
12,700 |
|
1389 |
Định lượng Calci ion hoá [Máu] |
15,900 |
Chỉ thanh toán khi định lượng trực tiếp. |
15,900 |
Chỉ thanh toán khi định lượng trực tiếp. |
1390 |
Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] |
26,500 |
|
26,500 |
|
1391 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
26,500 |
|
26,500 |
|
1392 |
Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] |
37,100 |
|
37,100 |
|
1393 |
Định lượng C-Peptid [Máu] |
169,000 |
|
169,000 |
|
1394 |
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] |
53,000 |
|
53,000 |
|
1395 |
Định lượng Creatinin (máu) |
21,200 |
Mỗi chất |
21,200 |
|
1396 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
28,600 |
Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số |
28,600 |
Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số |
1397 |
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] |
31,800 |
|
31,800 |
|
1398 |
Định lượng Glucose [Máu] |
21,200 |
Mỗi chất |
21,200 |
|
1399 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
19,000 |
|
19,000 |
|
1400 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
99,600 |
|
99,600 |
|
1401 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
26,500 |
|
26,500 |
|
1402 |
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
26,500 |
|
26,500 |
|
1403 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
21,200 |
Mỗi chất |
21,200 |
|
1404 |
Định lượng Sắt [Máu] |
31,800 |
|
31,800 |
|
1405 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
26,500 |
|
26,500 |
|
1406 |
Định lượng Troponin T [Máu] |
74,200 |
|
74,200 |
|
1407 |
Định lượng Troponin I [Máu] |
74,200 |
|
74,200 |
|
1408 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
21,200 |
Mỗi chất |
21,200 |
|
1409 |
Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] |
42,400 |
|
42,400 |
|
1410 |
Định tính beta hCG (test nhanh) [niệu] |
42,400 |
|
42,400 |
|
1411 |
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] |
42,400 |
|
42,400 |
|
1412 |
Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] |
42,400 |
|
42,400 |
|
1413 |
Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] |
42,400 |
|
42,400 |
|
1414 |
Định tính Heroin (test nhanh) [niệu] |
42,400 |
|
42,400 |
|
1415 |
Định lượng Protein (niệu) |
13,700 |
|
13,700 |
|
1416 |
Định tính Protein Bence -jones [niệu] |
21,200 |
|
21,200 |
|
1417 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
27,000 |
|
37,100 |
|
1418 |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
65,500 |
|
65,500 |
|
1419 |
Vibrio cholerae soi tươi |
65,500 |
|
65,500 |
|
1420 |
Vibrio cholerae nhuộm soi |
65,500 |
|
65,500 |
|
1421 |
Chlamydia test nhanh |
69,000 |
|
69,000 |
|
1422 |
Helicobacter pylori Ag test nhanh |
150,800 |
Áp dụng với trường hợp người bệnh không nội soi dạ dày hoặc tá tràng. |
57,500 |
Áp dụng với trường hợp người bệnh nội soi dạ dày/tá tràng, có sinh thiết. |
1423 |
Helicobacter pylori Ab test nhanh |
230,000 |
|
230,000 |
|
1424 |
Treponema pallidum test nhanh |
230,000 |
|
230,000 |
|
1425 |
Ureaplasma urealyticum test nhanh |
230,000 |
|
230,000 |
|
1426 |
Virus test nhanh |
230,000 |
|
230,000 |
|
1427 |
Virus Xpert |
330,000 |
|
2,200,000 |
|
1428 |
HBsAg test nhanh |
51,700 |
|
51,700 |
|
1429 |
HBsAb test nhanh |
57,500 |
|
57,500 |
|
1430 |
HBeAg test nhanh |
57,500 |
|
57,500 |
|
1431 |
HBeAb test nhanh |
57,500 |
|
57,500 |
|
1432 |
HCV Ab test nhanh |
51,700 |
|
51,700 |
|
1433 |
HIV Ab test nhanh |
51,700 |
|
51,700 |
|
1434 |
Dengue virus NS1Ag test nhanh |
126,000 |
|
126,000 |
|
1435 |
Dengue virus IgM/IgG test nhanh |
126,000 |
|
126,000 |
|
1436 |
EV71 IgM/IgG test nhanh |
110,200 |
|
|
|
1437 |
Vi nấm soi tươi |
40,200 |
|
40,200 |
|
1438 |
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết |
304,000 |
|
304,000 |
|
1439 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm |
679,000 |
|
679,000 |
|
1440 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên |
679,000 |
|
679,000 |
|
1441 |
Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt |
879,000 |
|
879,000 |
|
1442 |
Khâu vết thương vùng môi |
1,136,000 |
|
1,136,000 |
|
1443 |
Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai |
1,314,000 |
|
1,314,000 |
|
1444 |
Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai |
819,000 |
|
819,000 |
|
1445 |
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ |
2,531,000 |
|
2,531,000 |
|
1446 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
2,531,000 |
|
2,531,000 |
|
1447 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
2,801,000 |
|
2,801,000 |
|
1448 |
Cắt u máu vùng đầu mặt cổ |
2,935,000 |
|
2,935,000 |
|
1449 |
Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú |
2,753,000 |
|
2,753,000 |
|
1450 |
Nối gân gấp |
2,828,000 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
2,828,000 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1451 |
Nối gân duỗi |
2,828,000 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
2,828,000 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1452 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
2,528,000 |
|
2,528,000 |
|