• Chuyên mục chính: BẢNG GIÁ
  • Lượt xem: 866
  • 12 12
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH ÁP DỤNG TẠI TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN THỚI LAI
STT Tên theo TT43,50,21 Giá BHYT Ghi chú giá BHYT Giá cho người không thẻ BHYT Ghi chú giá cho người không thẻ BHYT
1201 Cắt chỉ sau phẫu thuật 30,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. 30,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
1202 Thay băng vết mổ 79,600   79,600  
1203 Thay băng vết mổ 109,000   109,000  
1204 Thay băng vết mổ 129,000   129,000  
1205 Thay băng vết mổ 174,000   174,000  
1206 Thay băng vết mổ 227,000   227,000  
1207 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ 173,000   173,000  
1208 Lấy cao răng 124,000   124,000  
1209 Lấy cao răng 70,900   70,900  
1210 Nhổ răng vĩnh viễn 194,000   194,000  
1211 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 98,600   98,600  
1212 Nhổ chân răng vĩnh viễn 180,000   180,000  
1213 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 151,000   151,000  
1214 Điều trị tuỷ răng sữa 261,000   261,000  
1215 Điều trị tuỷ răng sữa 369,000   369,000  
1216 Nhổ răng sữa 33,600   33,600  
1217 Nhổ chân răng sữa 33,600   33,600  
1218 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 343,000   343,000  
1219 Nắn sai khớp thái dương hàm 100,000   100,000  
1220 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê 1,594,000   1,594,000  
1221 Điều trị bằng dòng điện một chiều đều 44,000   44,000  
1222 Điều trị bằng các dòng điện xung 40,000   40,000  
1223 Điều trị bằng tia hồng ngoại 33,000   41,100  
1224 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống 43,800   43,800  
1225 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người 38,500   44,500  
1226 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người 42,000   44,500  
1227 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động 42,000   44,500  
1228 Tập đi với thanh song song 27,300   27,300  
1229 Tập đi với khung tập đi 27,300   27,300  
1230 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) 27,300   27,300  
1231 Tập đi với gậy 27,300   27,300  
1232 Tập đi với bàn xương cá 27,300   27,300  
1233 Tập lên, xuống cầu thang 27,300   27,300  
1234 Tập đi với khung treo 27,300   27,300  
1235 Tập vận động thụ động 42,000   44,500  
1236 Tập vận động có trợ giúp 42,000   44,500  
1237 Tập vận động có kháng trở 42,000   44,500  
1238 Tập vận động trên bóng 27,300   27,300  
1239 Tập trong bồn bóng nhỏ 27,300   27,300  
1240 Tập với ròng rọc 9,800   9,800  
1241 Tập với dụng cụ quay khớp vai 27,300   27,300  
1242 Tập với xe đạp tập 9,800   9,800  
1243 Tập các kiểu thở 29,000   29,000  
1244 Tập ho có trợ giúp 29,000   29,000  
1245 Kỹ thuật xoa bóp vùng 38,000   59,500  
1246 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân 45,000   87,000  
1247 Tập điều hợp vận động 42,000   44,500  
1248 Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) 296,000   296,000  
1249 Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn 27,300   27,300  
1250 Tập nuốt 152,000   152,000  
1251 Tập nuốt 122,000   122,000  
1252 Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) 52,400   52,400  
1253 Tập cho người thất ngôn 98,800   98,800  
1254 Điều trị chườm ngải cứu 35,000   35,000  
1255 Siêu âm tuyến giáp 38,000   49,000  
1256 Siêu âm các tuyến nước bọt 38,000   49,000  
1257 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 38,000   49,000  
1258 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 38,000   49,000  
1259 Siêu âm tử cung phần phụ 38,000   49,000  
1260 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 38,000   49,000  
1261 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 38,000   49,000  
1262 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo 176,000   176,000  
1263 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 38,000   49,000  
1264 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 38,000   49,000  
1265 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 38,000   49,000  
1266 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 47,000 Áp dụng cho 01 vị trí 47,000 Áp dụng cho 01 vị trí
1267 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 66,000 Áp dụng cho 01 vị trí 66,000 Áp dụng cho 01 vị trí
1268 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí
1269 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 66,000 Áp dụng cho 01 vị trí 66,000 Áp dụng cho 01 vị trí
1270 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao 47,000 Áp dụng cho 01 vị trí 47,000 Áp dụng cho 01 vị trí
1271 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến 47,000 Áp dụng cho 01 vị trí 47,000 Áp dụng cho 01 vị trí
1272 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí
1273 Chụp Xquang Blondeau 47,000 Áp dụng cho 01 vị trí 47,000 Áp dụng cho 01 vị trí
1274 Chụp Xquang Hirtz 47,000 Áp dụng cho 01 vị trí 47,000 Áp dụng cho 01 vị trí
1275 Chụp Xquang hàm chếch một bên 47,000 Áp dụng cho 01 vị trí 47,000 Áp dụng cho 01 vị trí
1276 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến 47,000 Áp dụng cho 01 vị trí 47,000 Áp dụng cho 01 vị trí
1277 Chụp Xquang khớp thái dương hàm 47,000 Áp dụng cho 01 vị trí 47,000 Áp dụng cho 01 vị trí
1278 Chụp Xquang mỏm trâm 47,000 Áp dụng cho 01 vị trí 47,000 Áp dụng cho 01 vị trí
1279 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 66,000 Áp dụng cho 01 vị trí 66,000 Áp dụng cho 01 vị trí
1280 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 47,000 Áp dụng cho 01 vị trí 47,000 Áp dụng cho 01 vị trí
1281 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 66,000 Áp dụng cho 01 vị trí 66,000 Áp dụng cho 01 vị trí
1282 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 47,000 Áp dụng cho 01 vị trí 47,000 Áp dụng cho 01 vị trí
1283 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí
1284 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 66,000 Áp dụng cho 01 vị trí 66,000 Áp dụng cho 01 vị trí
1285 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí
1286 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 66,000 Áp dụng cho 01 vị trí 66,000 Áp dụng cho 01 vị trí
1287 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí
1288 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 66,000 Áp dụng cho 01 vị trí 66,000 Áp dụng cho 01 vị trí
1289 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí
1290 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 66,000 Áp dụng cho 01 vị trí 66,000 Áp dụng cho 01 vị trí
1291 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí
1292 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 66,000 Áp dụng cho 01 vị trí 66,000 Áp dụng cho 01 vị trí
1293 Chụp Xquang khung chậu thẳng 47,000 Áp dụng cho 01 vị trí 47,000 Áp dụng cho 01 vị trí
1294 Chụp Xquang khung chậu thẳng 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí
1295 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 47,000 Áp dụng cho 01 vị trí 47,000 Áp dụng cho 01 vị trí
1296 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí
1297 Chụp Xquang khớp vai thẳng 47,000 Áp dụng cho 01 vị trí 47,000 Áp dụng cho 01 vị trí
1298 Chụp Xquang khớp vai thẳng 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí
1299 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 47,000 Áp dụng cho 01 vị trí 47,000 Áp dụng cho 01 vị trí
1300 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí
1301 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 47,000 Áp dụng cho 01 vị trí 47,000 Áp dụng cho 01 vị trí
1302 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 66,000 Áp dụng cho 01 vị trí 66,000 Áp dụng cho 01 vị trí
1303 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí
1304 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 66,000 Áp dụng cho 01 vị trí 66,000 Áp dụng cho 01 vị trí
1305 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí
1306 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 66,000 Áp dụng cho 01 vị trí 66,000 Áp dụng cho 01 vị trí
1307 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 47,000 Áp dụng cho 01 vị trí 47,000 Áp dụng cho 01 vị trí
1308 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí
1309 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí
1310 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 66,000 Áp dụng cho 01 vị trí 66,000 Áp dụng cho 01 vị trí
1311 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí
1312 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 66,000 Áp dụng cho 01 vị trí 66,000 Áp dụng cho 01 vị trí
1313 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 47,000 Áp dụng cho 01 vị trí 47,000 Áp dụng cho 01 vị trí
1314 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 66,000 Áp dụng cho 01 vị trí 66,000 Áp dụng cho 01 vị trí
1315 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí
1316 Chụp Xquang khớp háng nghiêng 47,000 Áp dụng cho 01 vị trí 47,000 Áp dụng cho 01 vị trí
1317 Chụp Xquang khớp háng nghiêng 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí
1318 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí
1319 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 66,000 Áp dụng cho 01 vị trí 66,000 Áp dụng cho 01 vị trí
1320 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí
1321 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 66,000 Áp dụng cho 01 vị trí 66,000 Áp dụng cho 01 vị trí
1322 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí
1323 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 66,000 Áp dụng cho 01 vị trí 66,000 Áp dụng cho 01 vị trí
1324 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí
1325 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 66,000 Áp dụng cho 01 vị trí 66,000 Áp dụng cho 01 vị trí
1326 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí
1327 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 66,000 Áp dụng cho 01 vị trí 66,000 Áp dụng cho 01 vị trí
1328 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí
1329 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 66,000 Áp dụng cho 01 vị trí 66,000 Áp dụng cho 01 vị trí
1330 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí
1331 Chụp Xquang ngực thẳng 47,000 Áp dụng cho 01 vị trí 47,000 Áp dụng cho 01 vị trí
1332 Chụp Xquang ngực thẳng 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí
1333 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 47,000 Áp dụng cho 01 vị trí 47,000 Áp dụng cho 01 vị trí
1334 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí
1335 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí
1336 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 66,000 Áp dụng cho 01 vị trí 66,000 Áp dụng cho 01 vị trí
1337 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí
1338 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 66,000 Áp dụng cho 01 vị trí 66,000 Áp dụng cho 01 vị trí
1339 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí 53,000 Áp dụng cho 01 vị trí
1340 Siêu âm tại giường 38,000   49,000  
1341 Nội soi tai mũi họng 100,000 Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. 202,000  
1342 Điện tim thường 30,000   45,900  
1343 Ghi điện não đồ thông thường 60,000   69,600  
1344 Test thử cảm giác giác mạc 36,900   36,900  
1345 Đo khúc xạ máy 8,800   8,800  
1346 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) 23,700   23,700  
1347 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin 128,000   128,000  
1348 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động 61,600   61,600  
1349 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động 39,200   39,200  
1350 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động 39,200   39,200  
1351 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động 54,800      
1352 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 12,300   12,300  
1353 Thời gian máu chảy phương pháp Ivy 47,000   47,000  
1354 Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) 14,500   14,500  
1355 Định lượng sắt huyết thanh 31,800   31,800  
1356 Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) 35,800   35,800  
1357 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) 44,800   44,800  
1358 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) 25,700   25,700  
1359 Tìm mảnh vỡ hồng cầu 16,800   16,800  
1360 Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ 16,800   16,800  
1361 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 35,800   35,800  
1362 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 22,400   22,400  
1363 Máu lắng (bằng máy tự động) 33,600   33,600  
1364 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) 42,400   42,400  
1365 Cặn Addis 42,400   42,400  
1366 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) 38,000   38,000  
1367 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) 38,000   38,000  
1368 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) 38,000   38,000  
1369 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) 56,000   56,000  
1370 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu 22,400   22,400  
1371 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương 20,100   20,100  
1372 Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu 44,800   44,800  
1373 Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương 28,000   28,000  
1374 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) 30,200   30,200  
1375 Rút máu để điều trị 216,000   216,000  
1376 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu 22,400   22,400  
1377 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu 20,100   20,100  
1378 Xét nghiệm kháng thể kháng Dengue IgG và IgM (phương pháp thấm miễn dịch) 126,000   126,000  
1379 Định lượng Acid Uric [Máu] 21,200 Mỗi chất 21,200  
1380 Định lượng Albumin [Máu] 21,200 Mỗi chất 21,200  
1381 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] 21,200 Không thanh toán đối với các  xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. 21,200 Không thanh toán đối với các  xét nghiệm Bilirubin gián tiếp, Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
1382 Đo hoạt độ Amylase [Máu] 21,200 Mỗi chất 21,200  
1383 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 21,200 Không thanh toán đối với các  xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. 21,200 Không thanh toán đối với các  xét nghiệm Bilirubin gián tiếp, Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
1384 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 21,200 Không thanh toán đối với các  xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. 21,200 Không thanh toán đối với các  xét nghiệm Bilirubin gián tiếp, Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
1385 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 21,200 Không thanh toán đối với các  xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. 21,200 Không thanh toán đối với các  xét nghiệm Bilirubin gián tiếp, Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
1386 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] 21,200 Không thanh toán đối với các  xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. 21,200 Không thanh toán đối với các  xét nghiệm Bilirubin gián tiếp, Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
1387 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 21,200 Không thanh toán đối với các  xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. 21,200 Không thanh toán đối với các  xét nghiệm Bilirubin gián tiếp, Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
1388 Định lượng Calci toàn phần [Máu] 12,700   12,700  
1389 Định lượng Calci ion hoá [Máu] 15,900 Chỉ thanh toán khi định lượng trực tiếp. 15,900 Chỉ thanh toán khi định lượng trực tiếp.
1390 Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] 26,500   26,500  
1391 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 26,500   26,500  
1392 Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] 37,100   37,100  
1393 Định lượng C-Peptid [Máu] 169,000   169,000  
1394 Định lượng  CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] 53,000   53,000  
1395 Định lượng Creatinin (máu) 21,200 Mỗi chất 21,200  
1396 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 28,600 Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số 28,600 Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số
1397 Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] 31,800   31,800  
1398 Định lượng Glucose [Máu] 21,200 Mỗi chất 21,200  
1399 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 19,000   19,000  
1400 Định lượng HbA1c [Máu] 99,600   99,600  
1401 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 26,500   26,500  
1402 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 26,500   26,500  
1403 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 21,200 Mỗi chất 21,200  
1404 Định lượng Sắt [Máu] 31,800   31,800  
1405 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 26,500   26,500  
1406 Định lượng Troponin T [Máu] 74,200   74,200  
1407 Định lượng Troponin I [Máu] 74,200   74,200  
1408 Định lượng Urê máu [Máu] 21,200 Mỗi chất 21,200  
1409 Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] 42,400   42,400  
1410 Định tính beta hCG (test nhanh) [niệu] 42,400   42,400  
1411 Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] 42,400   42,400  
1412 Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] 42,400   42,400  
1413 Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] 42,400   42,400  
1414 Định tính Heroin (test nhanh) [niệu] 42,400   42,400  
1415 Định lượng Protein (niệu) 13,700   13,700  
1416 Định tính Protein Bence -jones [niệu] 21,200   21,200  
1417 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 27,000   37,100  
1418 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 65,500   65,500  
1419 Vibrio cholerae soi tươi 65,500   65,500  
1420 Vibrio cholerae nhuộm soi 65,500   65,500  
1421 Chlamydia test nhanh 69,000   69,000  
1422 Helicobacter pylori Ag test nhanh 150,800 Áp dụng với trường hợp người bệnh không nội soi dạ dày hoặc tá tràng. 57,500 Áp dụng với trường hợp người bệnh nội soi dạ dày/tá tràng, có sinh thiết.
1423 Helicobacter pylori Ab test nhanh 230,000   230,000  
1424 Treponema pallidum test nhanh 230,000   230,000  
1425 Ureaplasma urealyticum test nhanh 230,000   230,000  
1426 Virus test nhanh 230,000   230,000  
1427 Virus Xpert 330,000   2,200,000  
1428 HBsAg test nhanh 51,700   51,700  
1429 HBsAb test nhanh 57,500   57,500  
1430 HBeAg test nhanh 57,500   57,500  
1431 HBeAb test nhanh 57,500   57,500  
1432 HCV Ab test nhanh 51,700   51,700  
1433 HIV Ab test nhanh 51,700   51,700  
1434 Dengue virus NS1Ag test nhanh 126,000   126,000  
1435 Dengue virus IgM/IgG test nhanh 126,000   126,000  
1436 EV71 IgM/IgG test nhanh 110,200      
1437 Vi nấm soi tươi 40,200   40,200  
1438 Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết 304,000   304,000  
1439 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm 679,000   679,000  
1440 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên 679,000   679,000  
1441 Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt 879,000   879,000  
1442 Khâu vết thương vùng môi 1,136,000   1,136,000  
1443 Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai 1,314,000   1,314,000  
1444 Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai 819,000   819,000  
1445 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ 2,531,000   2,531,000  
1446 Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức 2,531,000   2,531,000  
1447 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt 2,801,000   2,801,000  
1448 Cắt u máu vùng đầu mặt cổ 2,935,000   2,935,000  
1449 Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú 2,753,000   2,753,000  
1450 Nối gân gấp 2,828,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo. 2,828,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
1451 Nối gân duỗi 2,828,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo. 2,828,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
1452 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật 2,528,000   2,528,000